Chường trình đào tạo Đại học – Tuyển sinh Đại học Huế
A
KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
49
I
Lý luận chính trị
10
1.
CTR1016
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
2
2.
CTR1017
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2
3
3.
CTR1022
Tư tưởng Hồ Chí Minh
2
4.
CTR1033
Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
3
II
Giáo dục thể chất
III
Giáo dục quốc phòng
IV
Ngoại ngữ, Tin học, Khoa học tự nhiên, Công nghệ và MT
35
5.
ANH1013
Ngoại ngữ không chuyên 1
3
6.
ANH1022
Ngoại ngữ không chuyên 2
2
7.
ANH1032
Ngoại ngữ không chuyên 3
2
8.
CBAN11103
Toán cao cấp
3
9.
CBAN11703
Xác suất – Thống kê
3
10.
CBAN10304
Hóa học
4
11.
CBAN10603
Hóa phân tích
3
12.
CBAN11503
Vật lý đại cương
3
13.
CBAN11002
Tin học đại cương
2
14.
CBAN10702
Sinh học đại cương
2
15.
CBAN10802
Sinh học phân tử
2
16.
NHOC15302
Sinh thái và môi trường
2
17.
CNTY14302
Vi sinh vật đại cương
2
18.
CBAN10902
Thực vật học
2
V
Khoa học xã hội và nhân văn
4
19.
LUA1022
Nhà nước và pháp luật
2
20.
KNPT14602
Xã hội học đại cương
2
B
KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
77
I
Kiến thức cơ sở ngành
19
21.
NHOC22402
Hóa sinh đại cương
2
22.
NHOC22502
Hóa sinh thực vật
2
23.
NHOC25203
Sinh lý thực vật
3
24.
NHOC26202
Thổ nhưỡng đại cương
2
25.
NHOC21902
Di truyền thực vật
2
26.
NHOC24702
Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng
2
27.
LNGH22402
Khí tượng học
2
28.
NHOC21502
Côn trùng nông nghiệp
2
29.
NHOC20102
Bệnh cây
2
II
Kiến thức ngành
36
Bắt buộc Ngành
20
30.
NHOC24402
Phân bón
2
31.
NHOC20902
Chọn tạo giống cây trồng
2
32.
NHOC22602
Hoa, cây cảnh và thiết kế cảnh quan
2
33.
NHOC21202
Cỏ dại
2
34.
NHOC20502
Cây ăn quả
2
35.
NHOC20402
Canh tác học
2
36.
NHOC20704
Cây lương thực
4
37.
NHOC20604
Cây công nghiệp
4
Bắt buộc Chuyên ngành
10
38.
NHOC21802
Công nghệ sinh học ứng dụng trong cây trồng
2
39.
NHOC21002
Chọn tạo giống cây trồng chuyên khoa
2
40.
NHOC21702
Công nghệ sản xuất giống cây trồng
2
41.
NHOC22702
Khảo nghiệm và kiểm định giống cây trồng
2
42.
NHOC21602
Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật
2
Tự chọn (6/26)
6
43.
NHOC24002
Kỹ thuật trồng rau
2
44.
NHOC25502
Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật
2
45.
NHOC26302
Thực hành nông nghiệp tốt và nông nghiệp an toàn
2
46.
NHOC21102
Chọn và tạo giống rau hoa quả
2
47.
NHOC23502
Kỹ thuật nhân giống rau hoa quả và quản lý vườn ươm
2
48.
NHOC23802
Kỹ thuật trồng cây không đất
2
49.
KNPT20902
Kinh doanh nông nghiệp và dịch vụ nông thôn
2
50.
KNPT21202
Kinh tế nông nghiệp
2
51.
KNPT23202
Quản lý nông trại
2
52.
KNPT22902
Phương pháp khuyến nông
2
- 53.
NHOC24802
Phương pháp tưới tiêu
2
54.
NHOC24902
Quản lý cây trồng tổng hợp
2
55.
NHOC25602
Sức khỏe hạt giống
2
Kiến thức bổ trợ
6
56.
KNPT21602
Kỹ năng mềm
2
57.
KNPT24802
Xây dựng và quản lý dự án
2
58.
KNPT23002
Phương pháp tiếp cận khoa học
2
IV
Thực tập nghề nghiệp
6
59.
NHOC27102
Tiếp cận nghề CNSXG
2
60.
NHOC25902
Thao tác nghề CNSXG
2
61.
NHOC26602
Thực tế nghề CNSXG
2
V
Khóa luận tốt nghiệp
10
62.
NHOC23010
Khóa luận tốt nghiệp CNSXG
10
KHỐI LƯỢNG KIẾN THỨC TOÀN KHÓA
126