Cáp quang VNPT Doanh nghiệp | Miễn phí lắp đặt 100% | Khuyến mãi 2023
Gói cước
Tốc độ
Cam kết BTQT
Loại IP
Giá 1 tháng
Fiber36+
36Mbps
512Kb
Động
231.000
Fiber50+
80Mbps
512Kb
Động
264.000
Fiber 60Eco+
100Mbps
1Mb
Động
316.800
Fiber60+
100Mbps
1.5Mb
Tĩnh
528.000
Fiber 80Eco+
120Mbps
1.5Mb
Tĩnh
514.800
2.
Gói cước cáp quang VNPT Doanh nghiệp vừa
Gói cước
Tốc độ
Tốc độ CKQT
Loại IP
Giá 1 tháng
Fiber 80+
120Mbps
3Mb
Tĩnh
1.072.500
Fiber 100Eco+
150Mbps
2Mb
Tĩnh
858.000
Fiber100+
150Mbps
4Mb
Tĩnh
1.787.500
Fiber 100VIP
150Mbps
6Mb
Tĩnh
2.860.000
Fiber 150Eco+
200Mbps
4Mb
Tĩnh
2.145.000
Fiber150+
200Mbps
6Mb
Tĩnh
5.720.000
3. Gói cước cáp quang VNPT Doanh nghiệp lớn
Gói cước
Tốc độ
BTQT
Loại IP
Giá 1 tháng
Fiber150 Vip+
200Mbps
9Mb
Tĩnh
7.150.000
Fiber 200Eco+
300Mbps
5Mb
Tĩnh
4.290.000
Fiber200+
300Mbps
8Mb
Tĩnh
7.865.000
Fiber200Vip+
300Mbps
10Mb
Tĩnh
10.725.000
Fiber 300Eco+
400Mbps
8Mb
Tĩnh
8.580.000
Fiber300+
400Mbps
12Mb
Tĩnh
10.725.000
Fiber 300Vip+
400Mbps
15Mb
Tĩnh
14.300.000
Fiber 500Eco+
600Mbps
10Mb
Tĩnh
12.870.000
Fiber500+
600Mbps
18Mb
Tĩnh
27.500.000
Fiber 500Vip
600Mbps
25Mb
Tĩnh
21.450.000