Cách Viết đoạn Văn Về Sở Thích Bằng Tiếng Anh – 15 đoạn Mẫu – IELTS Cấp Tốc

Viết về sở thích bằng tiếng Anh là một trong những chủ đề thường xuất hiện trong các bài học và bài thi tiếng Anh như TOEIC, IELTS, … Bạn có thể viết về những sở thích như thể thao, nấu ăn, học tiếng Anh, du lịch, xem phim, đọc sách,…

Bài viết hôm nay, ieltscaptoc.com.vn sẽ giới thiệu đến bạn cách viết đoạn văn về sở thích bằng tiếng Anh cùng với 15 đoạn văn mẫu để bạn có thể tham khảo. Cùng theo dõi bài viết nhé!

1. Bố cục bài viết về sở thích bằng tiếng Anh

Để có một bài viết về sở thích bằng tiếng Anh mạch lạc, đòi hỏi chúng ta cần có cho nó một bố cục rõ ràng. 

Như các bài văn thông thường, một bài văn viết về sở thích sẽ gồm ba phần:

Phần 1: Mở bài: Giới thiệu về sở thích của bản thân.

Nội Dung Chính

NHẬP MÃ ICT5TR – NHẬN NGAY 5.000.000đ HỌC PHÍ KHÓA HỌC TẠI IELTS VIETOP

×

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

Phần 2: Thân bài: Miêu tả chi tiết về sở thích của bản thân.

Phần 3: Kết bài: Tóm lược lại về sở thích của bản thân.

2. Từ vựng sử dụng trong bài viết về sở thích trong tiếng Anh

2.1. Các hoạt động sở thích

  • Go to the theatre: đi rạp hát
  • Go to the cinema: đi xem phim
  • Hang out with friends: đi chơi với bạn bè
  • Chat with friends: tán dóc với bạn bè
  • Walk the dog: đưa chó đi dạo
  • Collect stamp: sưu tập tem
  • Play chess: chơi cờ
  • Do sports: chơi thể thao

Từ vựng về các hoạt động sở thíchTừ vựng về các hoạt động sở thíchTừ vựng về các hoạt động sở thích

  • Play computer games: chơi game
  • Watch television: xem ti vi
  • Go shopping: đi mua sắm
  • Go skateboarding: đi ván trượt
  • Listen to music: nghe nhạc
  • Play an instrument: chơi nhạc cụ
  • Go camping: đi cắm trại
  • Explore: đi thám hiểm
  • Do magic tricks: làm ảo thuật
  • Fly kites: thả diều
  • Take photo: chụp ảnh
  • Build things: chơi xếp hình
  • Do arts and crafts: chơi cắt dán
  • Read books: đọc sách
  • Collect things: sưu tập đồ
  • Hunt: săn bắn
  • Sew: may vá
  • Knit: đan lát
  • Garden: làm vườn
  • Swim: bơi

2.2. Các hoạt động nhảy múa

  • Dance: nhảy múa
  • Ballet: múa ba lê
  • Salsa: nhảy salsa
  • Swing: nhảy swing
  • Tango: nhảy tango
  • Waltz: nhảy van-xơ

2.3. Các trò chơi trong nhà

  • Billiards: trò chơi bida
  • Board games: trò chơi cờ bàn
  • Card games: chơi tú
  • Card tricks: ảo thuật bằng tú
  • Chess: cờ vua
  • Dominoes: cờ domino
  • Foosball: bi lắc
  • Jigsaw Puzzles: trò chơi ghép hình

2.3. Các môn thể thao cá nhân

  • Table tennisPing pong: bóng bàn
  • Badminton: cầu lông
  • Bodybuilding: tập thể hình
  • Bowling: chơi bowling
  • Boxing: đấm bốc
  • Croquet: chơi crô kê
  • Cycling: đạp xe
  • Diving: lặn
  • Golf: đánh golf
  • Gymnastics: thể dục dụng cụ
  • Fencing: nhảy rào
  • Skate: ván trượt
  • Tennis: tennis
  • Yoga: yoga

2.5. Các môn thể thao đồng đội

  • Basketball: bóng rổ
  • Baseball: bóng chày
  • Football: bóng đá
  • Volleyball: bóng chuyền

2.6. Các hoạt động ngoài trời

  • Birdwatching: xem chim
  • Camping: cắm trại
  • Fishing: câu cá
  • Hiking: leo núi
  • Hunting: săn bắn

Từ vựng về các hoạt động ngoài trờiTừ vựng về các hoạt động ngoài trờiTừ vựng về các hoạt động ngoài trời

  • Kayak: xuồng caiac
  • Canoe: canô
  • Climbing: leo núi
  • Scuba diving: lặn biển có bình khí nén
  • Backpacking: du lịch bụi

2.7. Âm nhạc

  • Bass guitar: ghi ta bass
  • Cello: cello
  • Drum Set: bộ trống
  • Guitar: ghi ta
  • Trumpet: kèn trumpet
  • Violin: đàn violin
  • Rapping: đọc rap
  • Singing: hát
  • Start a band: thành lập ban nhạc

3. Cấu trúc sử dụng cho bài viết về sở thích bằng tiếng Anh

3.1. Cách đặt câu hỏi về sở thích

  • What is your hobby?
  • When did you start it?
  • How do you enjoy it?/ What do you think about it?/ How do you feel about it?/ How do you like it?
  • Why do you like/enjoy it?
  • How long do you think you will continue with your hobby?
  • What do you like doing?
  • What sort of hobbies do you have?
  • What do you get up to in your free time?

3.2. Cách gợi ý câu trả lời về sở thích

  • My hobby is… (walking, reading book, shopping, playing games, cooking…)
  • I started when …(I was young/ I was a child/ I was ten years old…)
  • Firstly, I …, then I …
  • I spend + (số đếm) + hours on it
  • Because I can learn about many things in…, it makes me feel relaxed
  • I would never stop…, I don’t know…
  • In my free time I…
  • I relax by (watching TV)
  • I’m interested in…
  • I enjoy…
  • I’m keen on…

3.3. Cách nói về sở thích bằng câu khẳng định

  • What do you like doing in your spare time?

Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?

  • Have you got any favourite bands?

Bạn có yêu thích ban nhạc nào không?

  • What sort of music do you listen to?
  • Do you play any sports?

Bạn có chơi thể thao không?

  • Which team do you support?

Bạn ủng hộ đội nào?

  • I’m a member of a gym

Tôi làm một thành viên của phòng tập thể thao

  • I feel completely relaxed when listening to the Ballad songs.

Tôi thực sự cảm thấy thoải mái khi tôi nghe các bản nhạc ballad.

  • I have good taste in…

Tôi có năng khiếu về…

  • I quite like cooking/ playing chess/ yoga

Tôi thích nấu ăn/ chơi cờ/ tập yoga

  • I’m mad about

Tôi thích điên cuồng ….

Cấu trúc sử dụng cho bài viết về sở thích bằng tiếng AnhCấu trúc sử dụng cho bài viết về sở thích bằng tiếng AnhCấu trúc sử dụng cho bài viết về sở thích bằng tiếng Anh

  • I really like swimming/ dancing

Tôi thực sự thích bơi lội và nhảy múa

  • Music is one of my joys

Âm nhạc là một trong những niềm đam mê của tôi

  • I love the theatre/ the cinema/ going out/ clubbing

Tôi yêu thích việc đi nhà hát/ rạp chiếu bóng/ đi ra ngoài/ tới các câu lạc bộ

  • I adore V_ing/ N

Tôi thích ….

  • I enjoy travelling

Tôi thích đi du lịch

  • Do you play any instruments?

Bạn có thích chơi loại nhạc cụ nào không?

  • I fancy…

Tôi yêu….

  • I have passion for…

Tôi có niềm đam mê

Xem thêm: Những tên Tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất

3.4. Cách nói về sở thích bằng câu phủ định

  • I’m not interested in football

Tôi không thích bóng đá

  • I hate shopping

Tôi ghét mua sắm

  • I don’t like pubs/ noisy bars/ nightclubs.

Tôi không thích các quán bar ồn ào/ câu lạc bộ đêm.

  • I can’t stand tennis

Tôi không thích nổi môn tennis

4. Đoạn văn mẫu viết về sở thích bằng tiếng Anh

4.1. Viết về sở thích bằng tiếng Anh – Sở thích chơi game

Bài mẫu

My hobby is playing games. However, I’m not addicted to the game at all. I only play games when I’ve done my work. The game that I often play is League of Legends.

This is a game that requires high strategy and flexible finger manipulation. I often play games with my friends. We split into teams and fight each other. When we play the game we become closer. Playing games helps me forget about the pressures in school. In order to play a healthy game, I only play 1 hour a day.

My parents also know my gaming goals so I agree. On my 15th birthday, Dad bought me a computer set for my study and entertainment games. I like to play games but I also know the balance between playing time and studying. If you can do that, the game is not bad.

Bản dịch

Sở thích của tôi là chơi game. Tuy nhiên, tôi không hề nghiện game. Tôi chỉ chơi game những lúc mà mình đã hoàn thành các việc phải làm. Game mà tôi thường chơi đó là Liên Minh Huyền Thoại.

Đây là một trò chơi đòi hỏi tính chiến thuật cao và khả năng thao tác các ngón tay linh hoạt. Tôi thường chơi game cùng bạn bè. Chúng tôi chia thành từng đội và đấu với nhau. Khi chơi game chúng tôi trở nên thân thiết hơn. Chơi game giúp tôi quên đi những áp lực trên trường lớp. Để chơi game một cách lành mạnh, tôi chỉ chơi 1 tiếng 1 ngày.

Bố mẹ cũng biết được mục đích chơi game của tôi nên đồng ý cho tôi. Vào sinh nhật lần thứ 15 của tôi, bố đã mua tặng tôi một dàn máy tính để phục vụ cho việc học cũng như việc chơi game giải trí của tôi. Tôi thích chơi game nhưng tôi cũng tự biết cân bằng giữa thời gian chơi và học. Nếu các bạn có thể làm được điều đó thì game không hề xấu.

4.2. Viết về sở thích bằng tiếng Anh – Sở thích nấu ăn

Bài mẫu

Cooking is my favorite hobby. My grandmother taught me how to cook my first dish when I was 8. My family enjoyed it so much so that is when I started this hobby. Some people say cooking is a waste of time but I find this hobby very interesting and meaningful.

Viết về sở thích bằng tiếng Anh - Sở thích nấu ănViết về sở thích bằng tiếng Anh - Sở thích nấu ănViết về sở thích bằng tiếng Anh – Sở thích nấu ăn

I really love trying new food and cooking for my family. The feeling of making my family happy with my food is amazing. I often collect recipes from my mother and my grandmother. Sometimes I also get recipes from the internet. Then I write them in a notebook. I hope I will become a good chef and have my own cookery book in the future.

Xem thêm: Tổng hợp các câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh

Bản dịch

Nấu ăn là sở thích yêu thích của tôi. Bà tôi đã dạy tôi cách nấu món ăn đầu tiên khi tôi lên 8 tuổi. Gia đình tôi rất thích món ăn này, đó là khi tôi bắt đầu sở thích này. Có người nói nấu ăn mất thời gian nhưng tôi thấy sở thích này rất thú vị và ý nghĩa.

Tôi thực sự thích thử những món ăn mới và nấu ăn cho gia đình mình. Cảm giác làm cho gia đình hạnh phúc với món ăn của tôi thật tuyệt vời. Tôi thường thu thập các công thức nấu ăn từ mẹ tôi và bà tôi. Đôi khi tôi cũng nhận được các công thức nấu ăn từ internet. Sau đó, tôi viết chúng vào một cuốn sổ. Tôi hy vọng mình sẽ trở thành một đầu bếp giỏi và có cuốn sách dạy nấu ăn của riêng mình trong tương lai.

4.3. Viết về sở thích bằng tiếng Anh – Sở thích vẽ tranh

Bài mẫu

I love drawing pictures. I started this hobby 6 years ago. Some people think drawing pictures is difficult but I am not. Why? Because you only need passion. I think this hobby is useful because you can use your picture you draw as a gift for your friend and family. It will surprise you, too! In the future, I will continue this hobby. I love drawing so much!

Bản dịch

Tôi thích vẽ tranh. Tôi đã bắt đầu sở thích này cách đây 6 năm. Một số người nghĩ vẽ khó khăn nhưng tôi thì không. Tại sao? Bởi vì bạn chỉ cần đam mê. Tôi nghĩ nó sẽ hữu ích bởi vì bạn có thể sử dụng tranh bạn vẽ như một món quà cho bạn bè và gia đình của bạn. Nó sẽ bất ngờ đấy! Trong tương lai, tôi sẽ tiếp tục sở thích này. Tôi yêu vẽ rất nhiều!

4.4. Viết về sở thích bằng tiếng Anh – sở thích cưỡi ngựa

Bài mẫu

I started riding when I was eight or nine. For my very first lesson, my instructor had me ride English style. That was the first and last time I rode English style. My instructor, John, said that I was a natural and that he wanted me to try riding Western style because it was more challenging.

After my first lesson, I always rode Western. Once I got a little bigger, I started putting the saddle, harness, reins, stirrups, etc. on my horse. I made sure that it was comfortable for the horse as well as safe enough for me to ride.

I always rode the same horse. Her name was Dixie and she was my best friend. I’ve always had trust issues, but with Dixie, I knew she would never let me fall. She trusted me as well, which made me never want to get down. Dixie was a beautiful horse. She was a black horse with a white blaze on her head. Unfortunately, she passed away not too long ago, but I know she will always be with me.

I love her more than anything. Riding a horse is kind of like riding a bike. You never forget how to ride. If you are as small as I was when I first got on the back of a horse, you might feel a little nervous. You have to show the horse that you trust them, and your fears will disappear.

Bản dịch

Tôi bắt đầu cưỡi ngựa khi tôi lên tám hay chín tuổi. Trong bài học đầu tiên, người hướng dẫn của tôi đã dạy tôi tập cưỡi ngựa phong cách Anh. Đó là lần đầu tiên và cũng là lần cuối cùng tôi theo phong cách Anh. Người hướng dẫn của tôi, Britt, nói tôi có năng khiếu bẩm sinh và cô ấy muốn tôi thử cưỡi ngựa kiểu miền Tây vì nó đầy thử thách.

Sau bài học đầu tiên, tôi luôn luôn cưỡi ngựa theo phong cách miền Tây. Khi tôi đã lớn hơn một chút, tôi bắt đầu trang bị yên ngựa, dây cương, dây curoa, bàn đạp, vv cho chú ngựa của tôi. Tôi đảm bảo rằng con ngựa được thoải mái cũng như đủ an toàn cho tôi.

Tôi luôn cưỡi cùng một con ngựa. Tên nó là Dixie và nó là bạn thân của tôi. Tôi luôn có vấn đề về sự tin tưởng, nhưng với Dixie, tôi biết nó sẽ không bao giờ để tôi ngã. Nó cũng tin tưởng tôi, điều đó khiến tôi không bao giờ muốn xuống ngựa. Dixie là một con ngựa đẹp. Lông nó màu đen với một vệt lang trắng trên đầu. Thật không may, nó đã qua đời cách đây không lâu, nhưng tôi biết nó sẽ luôn bên cạnh tôi. Tôi yêu nó nhiều hơn bất cứ điều gì.

Viết về sở thích bằng tiếng Anh - sở thích cưỡi ngựaViết về sở thích bằng tiếng Anh - sở thích cưỡi ngựaViết về sở thích bằng tiếng Anh – sở thích cưỡi ngựa

Cưỡi ngựa giống như đi xe đạp. Bạn không bao giờ quên làm thế nào để đi xe. Nếu bạn nhỏ như tôi vào lần đầu tiên được lên yên ngựa, bạn có thể cảm thấy một chút lo lắng. Bạn phải cho con ngựa thấy bạn tin tưởng nó, và nỗi sợ của bạn sẽ tan biến.

4.5. Viết về sở thích bằng tiếng Anh – sở thích xem phim

Bài mẫu

I like watching movies, especially horror and action movies. I find myself a stronger person when I watch these films. There is another hobby that I really enjoy – gathering with my friends for chatting. I like the Thailand and Chinese cuisines because they are tasty and spicy. Moreover, I enjoy myself by swimming and reading books when I am alone

Bản dịch

Tôi thích xem phim, đặc biệt là các thể loại hành động và kinh dị. Bởi khi xem những phim đấy tôi cảm thấy mình trở nên mạnh mẽ hơn. Còn một thú vui nữa đó là được tụ tập bạn bè để ăn uống và tán gẫu. Tôi thích nền văn hóa ẩm thực của Thái Lan và Trung Hoa bởi vì tôi cảm thấy những món đó có vị cay và đậm đà. Ngoài ra, bơi lội và đọc sách cũng là một sở thích khi tôi muốn một mình.

4.6. Viết về sở thích bằng tiếng Anh – sở thích đi chúc Tết

Bài mẫu

Every coming Tet Holiday, I extremely eager, not only welcome a new year with more joy, happiness, luck but also it’s an occasion to pay New Year’s visits. That sounds interesting? Paying New Year’s visits is my special hobby, and I think that is hobby of a lot of people.

On the first day of the new year, I and my younger brother always bring flowers, fruits and money envelops to grandma’s house to wish:” We wish grandma more joy, happiness, luck and good health, live up to 100 years in the new year”. After, we go to uncle’s house in my village about 10 minutes, then return to house.

The second day, my family visits to neighborhood, going to this house and then to another house, we bit sunflower seeds and talk happily together. And the next days, my family visits distant relatives, this is an occasion for me to travel and explore the other  ands.

When I was a child, I received money envelops, but now I’m 24 years old, I have a job, and I give lucky money for children which make me feel happy, because I bring the joys to children. Tet holiday is an occasion which I expect the most to spend a lot of time to pay New Year’s visits, with my family together. No matter how old am I, I will keep my special hobby.

Bản dịch

Cứ đến mỗi dịp Tết đến là tôi lại háo hức vô cùng, không chỉ là đón chào một năm mới với nhiều niềm vui, hạnh phúc, may mắn mà còn là dịp để đi chúc Tết. Nghe có vẻ thú vị nhỉ? Đi chúc Tết là sở thích đặc biệt của tôi, và tôi nghĩ đó cũng chính là sở thích của rất nhiều người.

Vào ngày đầu tiên của năm mới, tôi và em trai thường mang hoa quả, kẹo bánh và phong bao lì xì đến nhà bà nội đầu tiên để chúc Tết: “Chúng con chúc ông bà sang năm mới có nhiều niềm vui, may mắn và sống lâu trăm tuổi ạ”. Sau đó, là đi chúc Tết các bác trong xóm, chị em tôi đến mỗi nhà khoảng 10 phút rồi trở về nhà.

Sang đến ngày thứ hai, cả gia đình tôi đi chúc Tết bà con hàng xóm trong làng, cứ đến nhà này rồi đến nhà khác, ngồi cắn hạt hướng dương và trò chuyện cùng nhau rất vui vẻ. Còn những ngày tiếp theo, gia đình tôi đi chúc Tết họ hàng xa, đây cũng là dịp để tôi đi ngắm cảnh và tham quan những vùng đất khác.

Lúc còn bé, cứ mỗi lần đi chúc Tết là tôi được nhận phong bao lì xì, nhưng bây giờ đã 24 tuổi rồi, tôi đã đi làm và phải lì xì lại cho mấy em nhỏ. Điều này làm tôi rất vui vì mình mang đến cho các em niềm vui. Tết luôn là dịp mà tôi mong chờ nhất trong năm để được dành thời gian đi chúc Tết, quây quần bên gia đình yêu thương của mình. Cho dù bao nhiêu tuổi đi chăng nữa thì tôi vẫn mãi giữ sở thích đặc biệt này.

Xem thêm: Quy tắc và cách phát âm tiếng Anh 2021 chi tiết

4.7. Viết về sở thích bằng tiếng Anh – Sở thích sưu tầm sách

Bài mẫu

My hobby is collecting books. I collect books whenever I have more need for some books. I collect many kinds of books such a love story books or textbooks I am learning at school, you know, Maths, History, Geography, Biology: and books about nature.

Viết về sở thích bằng tiếng Anh - Sở thích sưu tầm sáchViết về sở thích bằng tiếng Anh - Sở thích sưu tầm sáchViết về sở thích bằng tiếng Anh – Sở thích sưu tầm sách

I buy books from a bookshop near my house, and some other stores. I also get books from my friends. I collect books because I would like to learn from books. They help me broaden my knowledge. In the future, I try to make my collection larger. I would open a book store of my own.

Bản dịch

Sở thích của tôi là sưu tầm sách. Tôi sưu tầm sách bất cứ khi nào tôi cần nhiều sách hơn. Tôi sưu tầm nhiều loại sách như một cuốn truyện hay sách giáo khoa mà tôi đang học ở trường, bạn biết đấy, Toán, Lịch sử, Địa lý, Sinh học: và sách về thiên nhiên.

Tôi mua sách từ một hiệu sách gần nhà tôi và một số cửa hàng khác. Tôi cũng nhận được sách từ bạn bè của tôi. Tôi sưu tầm sách vì tôi muốn học từ sách. Chúng giúp tôi mở rộng kiến thức của mình. Trong tương lai, tôi cố gắng làm cho bộ sưu tập của mình lớn hơn. Tôi sẽ mở một cửa hàng sách của riêng mình.

4.8. Viết về sở thích bằng tiếng Anh – Sở thích chơi cờ tướng

Bài mẫu

Do you know Chinese chess? From all the hobbies I started in my childhood, Chinese chess is the only hobby stayed with me without being affected by changes happened to me thorough my life.

I remember how fascinated when I saw a Chinese chess Board the first time in my life and I urged my elder relatives to teach me how to play it. I remember how I was disappointed that nobody at my age then was interested to play Chinese Chess with me and I used to urge my elder relatives to play with me but they refused at first time. Because they were sure that they will beat me.

Finally, they agreed after a lot of urging from me and I won but they told me that they let me win. Afterwards, I had a friend who like Chinese chess as much as I do, we used to meet daily and go to the coast with a small Chinese chess Board and play about 3 matches a day, also we used to get Chinese chess books and apply and discuss the matches together.

That is my hobby, and you? Don’t be afraid to tell me about your hobby, maybe you have hobby like me.

Bản dịch

Bạn có biết về cờ tướng? Trong tất cả những sở thích từ thời thơ ấu, Cờ tướng là sở thích duy nhất mà tôi duy trì mà không bị ảnh hưởng bởi những thay đổi đã xảy ra với tôi trong suốt cuộc đời.

Tôi nhớ mình đã say mê như thế nào khi nhìn thấy một bàn cờ tướng lần đầu tiên trong đời và tôi đã nhờ những người lớn tuổi dạy cách chơi nó. Tôi nhớ mình đã thất vọng như thế nào khi không một ai ở tuổi của tôi lúc đó hứng thú việc chơi cờ tướng cùng tôi, và tôi đã từng thuyết phục những người lớn tuổi chơi cùng tôi nhưng họ khước từ ngay lần đầu tiên, bởi vì họ chắc rằng họ sẽ đánh thắng tôi.

Cuối cùng, họ cũng đồng ý sau khi tôi cố gắng nài nỉ và kết thúc tôi đã dành chiến thắng, nhưng họ nói với tôi rằng họ đã để tôi chiến thắng. Về sau, tôi đã có một người bạn rất thích chơi cờ tướng giống như tôi, chúng tôi đã từng gặp nhau hàng ngày và đi đến bờ biển cùng với một bàn cờ tướng nhỏ và chơi khoảng 3 trận một ngày, ngoài ra chúng tôi cũng đã từng mua những cuốn sách về cờ tướng, cùng thực hành và thảo luận về các trận đấu cùng nhau.

Đó là sở thích của tôi, còn bạn? Đừng e ngại nói cho tôi biết về sở thích của bạn, biết đâu bạn cũng có sở thích như tôi.

Xem thêm: Các hành tinh trong hệ Mặt Trời

4.9. Viết về sở thích bằng tiếng Anh – Sở thích sưu tập son

Bài mẫu

I like collecting colorful lipsticks. In my opinion, lipstick is a thing which is very necessary and important to women. It makes them become more beautiful and attractive in public. Just imagine that you meet two women! A woman wears make-up and the other doesn’t. I’m sure that you’ll be impressed by the one who wears make-up.

Lipstick has many different colors such as red, pink, orange, dark red, scarlet and so on. Each color has its own beauty. They together make a blaze of color.

Today, women not only buy lipstick at cosmetic shops but also make them themselves, which is called “hand-made lipstick”. Using hand-made lipstick is very safe. You don’t need to worry whether it is poisonous or not. But you have to spend time making it.

I am at work all day so I don’t have free time to make it myself though I like making lipstick on my own very much. I often go to the prestigious shops to choose lipsticks. Just make your life become more wonderful with colorful lipsticks!

Bản dịch

Tôi rất thích sưu tập những cây son nhiều màu sắc. Theo quan điểm của tôi, son là một thứ rất cần thiết và quan trong đối với phái nữ. Nó làm cho chúng ta trở nên tươi hơn xinh hơn trong mắt của những người xung quanh. Hãy thử tưởng tượng rằng bạn gặp 2 cô gái. Một người có tô son còn người kia thì để mặt mộc. Tôi chắc chắn rằng bạn sẽ ấn tượng và bị thu hút bởi cô gái tô son kia.

Son phong phú đa dạng bởi nó có vô vàn màu sắc khác nhau: đỏ, hồng, cam, đỏ thẫm, đỏ tươi… Mỗi một màu đều có những nét đẹp riêng khi bạn tô lên môi. Chúng tạo nên nột dải sắc màu tuyệt đẹp.

Viết về sở thích bằng tiếng Anh - Sưu tầm sonViết về sở thích bằng tiếng Anh - Sưu tầm sonViết về sở thích bằng tiếng Anh – Sưu tầm son

Ngày nay, phụ nữ không chỉ mua son ở các cửa hàng mỹ phẩm mà có thể ở nhà tự tay làm cho mình những cây son đẹp. Nó gọi là “son tự làm”. Sử dụng son tự làm rất an toàn. Bạn hoàn toàn không cần lo lắng về việc liệu nó có độc hại gì hay không. Nhưng bạn phải bỏ ra kha khá thời gian để tự tay làm chúng.

Tôi làm việc ở cơ quan cả ngày nên không có thời gian rảnh để làm mặc dù tôi rất thích. Tôi thường đến các cửa hàng bán son có uy tín để lựa chọn cho mình những cây son. Hãy cùng làm cho cuộc sống của bạn trở nên tuyệt vời với những cây son nhiều màu sắc nào!

4.10. Viết về sở thích bằng tiếng Anh – Sở thích mua sắm (shopping)

Bài mẫu

What I love to do in my free time costs me a big amount of money, and it is shopping. Since I was a kid, my mother has been taking me to the markets and supermarkets with her, so I had many chances to pick up the goods that I liked. It has gradually become my hobby without me realizing, and now I love to spend my free time wandering in the malls and do the window shop.

I love to observe and buy everything, not just clothes or some certain goods. My friends usually ask me to buy them something whenever they know that I will go to the mall, and it is the thing that I am happy to help.

The beginning of the month is my favorite time, because it is when my family goes to the supermarket to buy necessary stuff for the whole month. I always volunteer in that activity with my mother, and we usually spend half of a day in there.

I love the feeling of going along the aisles of countless brands of goods, choosing the best type of shampoo, or picking up the freshest fruits. Although later the bill will sometimes hurt my heart, I still think it is worthy. I am very aware of my financial status, and most of the time I just walking around and looking at the shops without buying anything.

My dream is to be a very rich person, so that I can continue go shopping without worrying about my wallet.

Bản dịch

Điều tôi thích làm trong thời gian rảnh rỗi tiêu tốn của tôi một khoảng tiền lớn, và đó là sở thích mua sắm. Kể từ khi còn nhỏ, mẹ tôi đã dẫn tôi theo khi đi chợ hoặc siêu thị, vậy nên tôi đã có cơ hội chọn những món hàng mà tôi thích. Nó dần dần trở thành sở thích của tôi mà tôi không nhận ra, và bây giờ tôi thích dành thời gian rảnh của mình để lang thang trong những trung tâm thương mại và ngắm nhìn những gian hàng trưng bày.

Tôi thích quan sát và mua tất cả mọi thứ, không chỉ có quần áo hay một mặt hàng cố định nào. Bạn bè hay nhờ tôi mua giúp họ thứ gì đó bất cứ khi nào họ biết tôi sẽ đến trung tâm thương mại, và đó là một việc tôi rất vui vẻ khi làm giúp.

Đầu tháng là khoảng thời gian mà tôi thích nhất, bởi vì đó là khi gia đình tôi đến siêu thị để mua những thứ cần thiết cho suốt cả tháng. Tôi luôn xung phong trong hoạt động đó với mẹ của tôi, và chúng tôi thường dành cả nửa ngày trong đó.

Tôi thích cảm giác đi dọc xuống những lối đi có vô số nhãn hiệu hàng hóa, chọn loại dầu gội đầu tốt nhất, hoặc lấy những loại trái cây tươi ngon nhất. Mặc dù sau đó hóa đơn thanh toán đôi khi làm tôi đau tim, nhưng tôi vẫn nghĩ điều đó là xứng đáng. Tôi rất có nhận thức về tình hình tài chính của bản thân, và hầu hết thời gian tôi chỉ đi lòng vòng và ngắm nhìn các cửa hàng mà không mua gì cả.

Ước mơ của tôi là trở thành một người giàu có để tôi có thể tiếp tục đi mua sắm mà không phải lo lắng về ví tiền của mình.

Xem thêm: Review ngành ngôn ngữ anh

4.11. Viết về sở thích bằng tiếng Anh – Sở thích lướt internet

Bài mẫu

A hobby that I enjoy is using the computer. Surfing the internet is what I mostly do whenever I have free time.

No one can deny the benefits of Internet. Information resources are probably the biggest advantage that Internet offers to people. Internet is wonderful source of information. All kind of information on any topic is available on the Internet at anytime.

I love searching things on Google. It’s a very useful tool from the Internet, we can know everything with just one mouse click. Becoming knowledgeable is also a great benefit of using Internet. I spend a lot of time on the Internet for reading news. All latest news is continuously uptodate on the Internet on various news sites. I often visit Enewspaper websites to read hot daily news.

Viết về sở thích bằng tiếng Anh - Sở thích lướt internetViết về sở thích bằng tiếng Anh - Sở thích lướt internetViết về sở thích bằng tiếng Anh – Sở thích lướt internet

I can know everything such as current issues that happen in this world, what happen to our country, celebrities life, recent fashion, and other news that can enhance my knowledge. I would rather using Internet for updating news because it is available everywhere at anytime.

In conclusion, people increasingly spend their leisure time using Internet because it is a helpful tool where people can learn new things and keep informed of information around the world. Internet turns the world into the speed generation. As the Internet saves us much time, we can have enough time to do other things. The internet is a marvelous creation in this generation.

Bản dịch

Một sở thích của tôi là sử dụng máy tính. Lướt internet là những gì tôi thường làm bất cứ khi nào tôi có thời gian rảnh.

Không ai có thể phủ nhận những lợi ích của Internet. Các nguồn thông tin có lẽ là lợi ích lớn nhất mà Internet mang lại cho con người. Internet là nguồn thông tin tuyệt vời. Tất cả các loại thông tin về bất kỳ chủ đề nào đều có sẵn trên Internet tại bất cứ lúc nào.

Tôi thích tìm kiếm thông tin trên Google. Đó là một công cụ rất hữu ích từ Internet, chúng ta có thể biết tất cả mọi thứ chỉ với một cú click chuột. Trở nên hiểu biết cũng là một lợi ích lớn của việc sử dụng Internet.

Tôi dành nhiều thời gian trên Internet để đọc tin tức. Tất cả các tin tức mới nhất liên tục được cập nhật trên Internet ở các trang web tin tức khác nhau. Tôi thường xuyên ghé thăm các trang báo mạng để đọc tin tức nóng hàng ngày.

Tôi có thể biết tất cả mọi thứ như các vấn đề hiện tại xảy ra trên thế giới, những gì xảy ra với đất nước chúng ta, cuộc sống của những người nổi tiếng, thời trang gần đây, và tin tức khác có thể nâng cao tri thức của tôi. Tôi thích sử dụng Internet để cập nhật tin tức hơn vì nó có sẵn ở khắp mọi nơi và tại bất cứ lúc nào.

Kết lại, mọi người ngày càng dành nhiều thời gian rảnh của họ để sử dụng Internet bởi vì nó là một công cụ hữu ích, nơi mọi người có thể học hỏi những điều mới và cập nhật thông tin trên toàn thế giới. Internet biến thế giới thành một thế hệ tốc độ. Vì Internet tiết kiệm nhiều thời gian cho chúng ta, chúng ta có thời gian để làm những việc khác. Internet là một sáng tạo tuyệt vời trong thời đại này.

4.12. Viết về sở thích bằng tiếng Anh – Sở thích du lịch

Bài mẫu

Travelling is one of my favorite hobbies. I love travelling with my parents and friends. It helps me to get away the daily rush of life. Besides, there are so many reasons to like travelling.

Firstly, I like finding out eating and drinking everywhere. For examples, I am interested in French’s food where has hazelnut macarons. Colorful, pilowy and delicately flavored, macarons are perhaps one of the most famous and treasured French desserts.

Secondly, I will meet new people when travelling. It is a great feeling when I realize that I have new friend across the globe. By interacting with them, I can come to know about their historical sites and new cultures. In conclusion, I’m a big fan of travelling and I make plan to travel as many places as I can whenever I am free.

Bản dịch

Đi du lịch là một trong những sở thích của tôi. Tôi thích đi du lịch với cha mẹ và bạn bè của tôi. Nó giúp tôi thoát khỏi nhịp sống hối hả hàng ngày. Bên cạnh đó, có rất nhiều lý do để thích đi du lịch.

Thứ nhất, tôi thích tìm hiểu ăn uống ở khắp mọi nơi. Ví dụ: tôi quan tâm đến đồ ăn của Pháp, nơi có bánh hạnh nhân hạt dẻ. Bánh macaron đầy màu sắc, thơm phức và có hương vị tinh tế, có lẽ là một trong những món tráng miệng nổi tiếng và được yêu thích nhất của Pháp.

Thứ hai, tôi sẽ gặp gỡ những người mới khi đi du lịch. Đó là một cảm giác tuyệt vời khi tôi nhận ra rằng tôi có một người bạn mới trên toàn cầu. Bằng cách tương tác với họ, tôi có thể biết về các di tích lịch sử và nền văn hóa mới của họ. Tóm lại, tôi là một người thích đi du lịch và tôi lên kế hoạch đi du lịch nhiều nơi nhất có thể bất cứ khi nào tôi rảnh.

4.13. Viết về sở thích bằng tiếng Anh – Sở thích đọc sách

Bài mẫu

People say that book is the endless source of knowledge, and luckily my favorite activity in my free time is reading books.

I read many different kinds of books, such as science fiction, documentary, and horror stories. I live in two different worlds, the first one is my daily life, and the second one in is in the books.

I can spend hours reading about a thrilling adventure, a remarkable discovery, or a magical journey. I find those details become more and more realistic when I am deep into them, and I can experience another fascinating world.

Among many books that I have read, my favorite series is Harry Potter. The story is about a little wizard with his great journey to destroy the dark force. I have been reading books since I was a kid; therefore I have a rich imagination and plenty of ideas about almost everything. Everyone has his or her own hobby, and I am glad that I spend my free time and my mind on something that is very helpful.

Bản dịch

Mọi người nói rằng sách là nguồn kiến thức vô hạn, và may mắn là hoạt động yêu thích nhất của tôi trong thời gian rảnh là đọc sách.

Viết về sở thích bằng tiếng Anh - Sở thích đọc sáchViết về sở thích bằng tiếng Anh - Sở thích đọc sáchViết về sở thích bằng tiếng Anh – Sở thích đọc sách

Tôi đọc rất nhiều loại sách khác nhau, ví dụ như khoa học viễn tưởng, sách tài liệu và truyện kinh dị. Tôi sống trong hai thế giới khác nhau, cái đầu tiên là cuộc sống thường ngày của tôi, cái thứ hai là trong những quyển sách.

Tôi có thể dành hàng giờ để đọc về một cuộc phiêu lưu gây cấn, một phát hiện quan trọng hay một hành trình ma thuật. Tôi thấy những chi tiết đó càng lúc càng trở nên chân thật khi tôi đắm chìm vào đó, và tôi được trải nghiệm một thế giới đầy sức hấp dẫn khác.

Trong số rất nhiều quyển sách tôi đã đọc, tôi thích nhất là loạt truyện Harry Potter. Câu chuyện đó về một cậu bé phù thủy cùng hành trình vĩ đại để tiêu diệt thế lực đen tối của mình. Tôi đã đọc sách kể từ khi còn là một cô bé, vì thế tôi có được trí tưởng tượng phong phú và rất nhiều ý tưởng cho hầu hết mọi việc. Mỗi người đều có một sở thích riêng, và tôi mừng vì mình đã dành thời gian và tâm trí cho một việc rất có ích.

4.14. Viết về sở thích bằng tiếng Anh – sở thích chơi thể thao

Bài mẫu

My favorite hobby is playing football in my spare time. After completing my home work at home, I generally spend my free time playing football. I was so interested in playing football from my childhood however I started learning to play well when I was 5 years old.

I was in one class when I was 5 years old. My father asked my class teacher in the PTM about my hobby of football. And my teacher told him that there is a facility of playing sports daily in the school from class 1 so you can admit your child. Now, I really enjoy playing football and participate in the interschool competitions.

Bản dịch

Sở thích yêu thích của tôi là chơi đá bóng vào thời gian rảnh. Sau khi hoàn thành hết bài tập về nhà, tôi hay dùng thời gian rảnh để chơi đá bóng. Tôi đã rất hứng thú với việc chơi bóng từ hồi còn rất nhỏ dẫu vệ tôi bắt đầu học cách chơi bóng tử tế khi tôi 5 tuổi.

Tôi đi học khi tôi 5 tuổi. Cha tôi nói với thầy giáo ở PTM của tôi về sở thích bóng đá của tôi. Và thầy tôi bảo ông rằng có 1 trung tâm thể thao nhỏ mở cửa hàng ngày ở trường dành cho các em lớp 1 trở lên vì vậy anh có thể cho con trai mình tham gia. Giờ đây, tôi thật sự thích chơi bóng đá và tham gia vào các cuộc thi liên trường.

4.15. Viết về sở thích bằng tiếng Anh – Sở thích nghe nhạc

Bài mẫu

My hobbies are listening to music, watching films and travelling. I love many kinds of music; especially, when I fill myself with the sorrow, I love the songs which can share my sadness.

I also like watching some US sitcoms such as: How I met your mother, Once upon a time, Sabrina is the thing I enjoy in my leisure time. Besides, I extremely love travelling, exploring new places with plentiful cuisines and nature, especially walking along the beach in the dusk that make me comfortable and peaceful.

Bản dịch

Sở thích của tôi là nghe nhạc, xem phim và đi du lịch. Tôi thích nghe nhạc các thể loại, đặc biệt những khi tôi buồn tôi thường nghe những bài hát có tâm trạng giống tôi.

Tôi thích xem những bộ phim sitcom của Mỹ như How I met your mother, Once upon a time, Sabrina… Ngoài ra tôi cực kỳ thích được đi du ngoạn khắp nơi, khám phá những vùng đất có thiên nhiên và ẩm thực phong phú, đặc biệt là đi biển, tôi thích được tản bộ dọc theo đường biển vào buổi chiều, nó làm tôi cảm thấy thoải mái và bình yên.

Trong bài này, ieltscaptoc.com.vn đã giới thiệu đến các bạn bố cục bài viết về sở thích bằng tiếng Anh. Cùng với đó là một số đoạn văn mẫu tương ứng với các sở thích cụ thể để các bạn dễ dàng hình dung và ứng dụng. Chúc các bạn học tập tốt!