Bộ câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh nhà hàng phổ mới nhất – AROMA Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
Nếu bạn đang có ý định tìm việc làm trong ngành nhà hàng hãy tham khảo các câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh nhà hàng dưới đây có thể chuẩn bị chu đáo và tìm cho mình một công việc tốt nhất.
Các câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh nhà hàng phổ biến nhất
1.What made you want to work in the restaurant industry?/Điều gì đã khiến bạn muốn làm việc tại nhà hàng.
Answer: “I really like the kind of food the restaurant serves. I love Vietnam foods and I wanted to apply for a job where I could show my passion for the food.”
Đây là lúc để cho người phỏng vấn làm một số nghiên cứu trước khi bạn đến cuộc phỏng vấn. Nói với họ một số điểm tích cực về nhà hàng. Bạn thích gì về nhà hàng: đồ ăn, thái độ nhân viên phục vụ hay danh tiếng tích cực của nhà hàng. Nếu bạn đã từng ăn ở nhà hàng trước đây chắc chắn bạn sẽ giành được ấn tượng tốt từ nhà tuyển dụng.
Trả lời: “Tôi thực sự thích thức ăn mà nhà hàng phục vụ, tôi thích ẩm thực Việt Nam và tôi muốn tìm một công việc mà tôi có thể bày tỏ niềm đam mê của mình về đồ ăn.”
2.Can you prepare tables?/Bạn có thể chuẩn bị bàn ăn không?
Answer: “Yes, I had been set out cutlery correctly. I know to set out different types of wine glasses when preparing a table.”
Một trong những trách nhiệm chính của nhân viên phục vụ bàn là bày dao kéo, kính và khăn trải bàn đúng cách. Trong một số ca làm việc bận rộn, bạn sẽ phải dọn đĩa và kính, sau đó nhanh chóng chuẩn bị bàn cho khách tiếp theo. Vì vậy, điều quan trọng là bạn có thể làm điều đó một cách độc lập và chính xác.
Trả lời: “Vâng, tôi đã từng đặt dao kéo đúng cách. Tôi biết cách đặt ra các loại ly rượu khác nhau khi chuẩn bị một cái bàn”.
3.Do you have experience making and/or serving desserts?/Bạn có kinh nghiệm làm hoặc phục vụ món tráng miệng không?
Answer: “I’ve got experience making ice cream sundaes. My previous manager taught me how to make them correctly and since then I followed the recipe and instructions.”
Đây là một trong các câu hỏi phỏng vấn tiếng anh nhà hàng thông dụng nhất. Tại một số nhà hàng, người phục vụ chịu trách nhiệm chính về các món tráng miệng. Cắt bánh, phục vụ kem và làm món tráng miệng có thể trở thành một phần việc hàng ngày của bạn.
Nếu bạn không có kinh nghiệm, hãy thể hiện sự sẵn lòng học tập.
Trả lời: “Tôi có kinh nghiệm làm kem. Người quản lý trước đây của tôi đã dạy tôi làm thế nào để làm kem đúng và kể từ đó tôi đã làm theo công thức và hướng dẫn.”
4. Are you comfortable carrying serving plates?/Bạn có cảm thấy thoải mái khi mang các đĩa ăn?
Answer: “I can comfortably carry two plates from the kitchen to the restaurant. Depending on the plates, I can sometimes carry three at a time.”
Phục vụ món ăn là một trong những nhiệm vụ chính của một người phục vụ bàn. Nếu bạn không thể mang theo đĩa hoặc khay, bạn sẽ rất khó để có được công việc.
Trả lời: “Tôi có thể thoải mái mang theo hai đĩa từ nhà bếp đến nhà hàng. Tùy thuộc vào loại đĩa, tôi đôi khi có thể mang theo ba chiếc.”
5. How would you deal with an angry customer?/Bạn sẽ đối phó với những khách hàng nóng tính như thế nào?
Answer: “After listening to the customer, I would try and think of a solution. If I’m unable to deal with the problem myself, I’d find my manager or another senior member of staff.”
Đối mặt với một khách hàng nóng tính có thể là một trải nghiệm khó khăn, đặc biệt khi họ mất bình tĩnh. Khách hàng đang rất bực mình về một thứ khác trong nhà hàng và trút giận lên người phục vụ bàn. Trong mọi trường hợp, bạn nên phản ứng một cách bình tĩnh và tránh gây bực tức cho bản thân.
Trả lời: “Sau khi lắng nghe khách hàng, tôi sẽ cố gắng tìm ra một giải pháp. Nếu tôi không thể tự giải quyết vấn đề, tôi sẽ tìm người quản lý hoặc một nhân viên cao cấp khác.”
6. Can you make coffees using a coffee machine?/Bạn có thể sử dụng máy pha cà phê để pha cà phê?
Answer: “I have experience working as a barista, so I can use the machines when I need to.”
Pha chế đồ uống thường là trách nhiệm của nhân viên quầy bar, nhưng nhân viên phục vụ đôi khi sẽ phải làm trà và cà phê nếu nhân viên quầy bar bận. Sử dụng máy pha cà phê công nghệ cao sẽ gây nhiều khó khăn nếu đó là lần đầu tiên bạn sử dụng chúng, nhưng một khi bạn đã hiểu được cách sử dụng, sẽ rất đơn giản ở những lần sau. Một lần nữa, nếu bạn không có kinh nghiệm, hãy thể hiện sự sẵn lòng học tập của bạn. Các nhà quản lý không ngại dạy cho mọi người nếu họ sẵn sàng lắng nghe và học hỏi.
Trả lời: “Tôi có kinh nghiệm làm việc như một nhân viên pha chế, vì vậy khi cần tôi có thể sử dụng được máy pha chế.”
7. Have you worked night shifts before? Do you feel comfortable working on your feet?/Trước đây bạn đã từng làm việc một ca đêm chưa? Bạn có cảm thấy thoải mái khi phải đứng lâu?
Answer: “I’ve worked in similar busy jobs where I’ve had to be on my feet for most of my shift. I’m used to it and I enjoy this type of work.”
Một số người bắt đầu công việc phục vụ bàn và họ nhanh chóng khám phá ra họ thích hoặc không thích loại công việc này. Nhân viên phục vụ là một công việc mà bạn luôn bận rộn và phải đứng liên tục trong nhiều giờ đồng hồ. Bạn cần cho người phỏng vấn biết bạn có thể làm việc và vui vẻ khi làm việc đó.
Trả lời: “Tôi đã làm những công việc bận rộn tương tự, nơi tôi đã phải đứng hầu hết thời gian. Tôi đã từng quen với nó và tôi thích loại hình công việc này”.
Trên đây là các câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Anh nhà hàng cơ bản và thông dụng nhất mà aroma đã tổng hợp và gửi tới bạn. Nếu vẫn còn chưa tự tin với trình độ tiếng Anh của mình, hãy để lại thông tin ở link bên dưới để aroma gửi tặng bạn một buổi học chuẩn hóa phát âm và bài kiểm tra trình độ miễn phí. Bạn sẽ biết điểm mạnh, điểm yếu của mình để lựa chọn phương pháp và tài liệu học phù hợp nhất. Hy vọng các bạn sẽ đạt được kết quả tốt trong buổi phỏng vấn sắp tới.