Bệnh viện huyện Hóc Môn: địa chỉ, số điện thoại, giờ làm việc, bảng giá
KHÁM BỆNH
Dịch vụ
Đơn vị
Chi phí đối với bệnh nhân có thẻ BHYT (VNĐ)
Chi phí dân (VNĐ)
Chi phí dịch vụ (VNĐ)
Ghi chú
CÔNG KHÁM BỆNH
Khám chuyên khoa
Lần
29,6
35
0
Chọn bác sĩ khám bệnh theo yêu cầu
Lần
–
100
100
Công khám cấp cứu và điều trị tại nhà
Lần
–
150
150
KHÁM SỨC KHỎE
Thực hiện khám sức khỏe xin việc làm
Lần
–
100
100
TT14
Thực hiện sao y Khám sức khỏe xin việc làm
Lần
–
50
50
TT14
Thực hiện khám sức khỏe nhà trẻ, mẫu giáo
Lần
–
30
50
KSNT
Thực hiện khám sức khỏe xin việc làm
Lần
–
50
75
Khám sức khỏe lái xe
Lần
–
100
100
Thực hiện khám sức khỏe di chúc
Lần
–
120
20
Thực hiện khám sức khỏe giám định y khoa
Lần
–
120
120
GDYK
Thực hiện khám sức khỏe định kỳ học sinh
Lần
–
30
50
Thực hiện khám sức khỏe định kỳ giáo viên
Lần
–
100
100
Thực hiện khám sức khỏe định kỳ công nhân viên
Lần
–
100
100
Thực hiện khám sức khỏe định kỳ
Lần
100
100
CÁC KHOẢN THU KHÁC
Thông tiểu
Lần
–
100
–
Chưa bao gồm tiền túi nước tiểu
Đo SPO2- mạch
Lần
–
20
–
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
Dịch vụ
Đơn vị
Chi phí đối với bệnh nhân có thẻ BHYT (VNĐ)
Chi phí dân (VNĐ)
Chi phí dịch vụ (VNĐ)
Ghi chú
CHỤP CT
Thực hiện chụp CT-Scaner đến 32 dãy không cản quang
Lần
519
536
536
Thực hiện chụp cắt lớp vi tính từ 1- 32 dãy
Lần
628
685
685
Chưa bao gồm thuốc cản quang
In lại phim CT- Scaner
Lần
–
200
200
CHỤP X QUANG KTS
Chụp Xquang số hóa
Lần
64,2
69
80
1 phim
Chụp Xquang Blondeau- hirtz
Lần
96,2
94
110
Số hóa 2 phim
Chụp Xquang số hóa
Lần
121
119
140
3 phim
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa
Lần
605
594
–
Đo mật độ xương tại một vị trí
Lần
–
79,5
90
In lại phim X Quang
Lần
–
40
40
CHỤP NHŨ ẢNH
Thực hiện chụp Xquang tuyến vú
Lần
93,2
91
100
Mammography (P)
Thực hiện chụp Xquang tuyến vú
Lần
93,2
91
100
Mammography(T)
CHỤP X QUANG HỆ TIẾT NIỆU
Thực hiện chụp hệ tiết niệu không chuẩn bị
Lần
64,2
69
80
Số hóa 1 phim
Thực hiện chụp Xquang thực quản cổ nghiêng, phim ≤ 24×30 cm
Lần
100
98
110
1 tư thế
CHỤP X QUANG PHẦN ĐẦU
Thực hiện chụp X quang cận chóp
Lần
12
12
20
Thực hiện chụp X quang ổ răng
Lần
12
12
20
CHỤP X QUANG VỚI CẢNG QUANG
Thực hiện chụp Xquang đường mật qua Kehr
Lần
236
600
600
Bao gồm thuốc cản quang
ĐIỆN CƠ
Ghi điện cơ bằng điện cực kim
Lần
127
126
–
Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể
Lần
127
126
–
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới
Lần
127
126
–
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên
Lần
127
126
–
SIÊU ÂM
Thực hiện siêu âm 4D kết hợp dopplermàu mạch máu
Lần
0
211
250
Thực hiện siêu âm bụng thực quản
Lần
42,1
49
60
Thực hiện siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng
Lần
179
176
176
Thực hiện siêu âm Doppler mạch máu
Lần
219
211
220
Thực hiện siêu âm Doppler màu tim
Lần
219
211
220
Thực hiện siêu âm dương vật
Lần
42,1
49
60
Thực hiện siêu âm hạch vùng cổ
Lần
42,1
49
60
Thực hiện siêu âm hệ tiết niệu
Lần
42,1
49
60
Thực hiện siêu âm khối u
Lần
42,1
49
60
Thực hiện siêu âm khớp
Lần
42,1
49
60
Gối, háng, khuỷu, cổ tay
Thực hiện siêu âm nhãn cầu
Lần
42,1
49
60
Thực hiện siêu âm phần mềm bìu bẹn
Lần
42,1
49
60
Thực hiện siêu âm phần mềm vùng cổ
Lần
42,1
49
60
Thực hiện siêu âm tại giường
Lần
42,1
100
–
Thực hiện siêu âm thai
Lần
42,1
49
60
Đo độ mờ da gáy
Thực hiện siêu âm thai
Lần
42,1
49
60
Thai, nhau thai, nước ối
Thực hiện siêu âm thai kết hợp Doppler mạch máu rốn
Lần
42,1
211
250
Thực hiện siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
Lần
42,1
49
60
Thực hiện siêu âm tuyến giáp
Lần
42,1
49
60
Thực hiện siêu âm tuyến vú hai bên
Lần
42,1
49
60
NỘI SOI – THĂM DÒ
Dịch vụ
Đơn vị
Chi phí đối với bệnh nhân có thẻ BHYT (VNĐ)
Chi phí dân (VNĐ)
Chi phí dịch vụ (VNĐ)
Ghi chú
NỘI SOI – THĂM DÒ
Điện não đồ
Lần
63
69,6
80
Đo chức năng hô hấp
Lần
124
142
160
Thực hiện lưu huyết não
Lần
42,6
40,6
50
Thực hiện nội soi bàng quang
Lần
919
906
–
Thực hiện nội soi bàng quang không sinh thiết
Lần
519
506
570
Thực hiện nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục…
Lần
886
870
–
Thực hiện nội soi dạ dày làm Clotest
Lần
291
285
300
Thực hiện nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết
Lần
401
385
400
Thực hiện nội soi họng
Lần
40
70
70
Thực hiện nội soi mũi
Lần
40
70
70
Thực hiện nội soi niệu quản chẩn đoán
Lần
919
906
–
Thực hiện nội soi ổ bụng có sinh thiết
Lần
968
937
–
Thực hiện nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán
Lần
815
793
–
Thực hiện nội soi tai
Lần
40
70
70
Thực hiện nội soi trực tràng có sinh thiết
Lần
287
278
300
Thực hiện nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
Lần
186
179
190
Thực hiện phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng
Lần
5,476,000
5,352,000
–
Soi bàng quang kết hợp chụp thận ngược dòng
Lần
639
626
751