Bắn tiếng Anh khi nấu ăn với từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong nhà bếp | Edu2Review
Bạn là người có tâm hồn ăn uống và yêu thích ẩm thực? Bạn là fan cuồng nhiệt của các chương trình truyền hình thực tế về nấu ăn như MasterChef hay Chopped? Thế nhưng việc theo dõi chương trình kèm theo phụ đề làm bạn bỏ lỡ những khoảnh khắc “thần thánh”.
Cùng Edu2review cập nhật ngay bộ từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong nhà bếp sau để tự tin “cày view” MasterChef không cần phụ đề.
Xem ngay Bảng xếp hạng
Những trung tâm tiếng Anh tốt nhất Việt Nam
Từ vựng về cách sơ chế nguyên liệu
Có thể nói ẩm thực là một nền nghệ thuật vì để có được một món ăn ngon và đẹp mắt đòi hỏi một quá trình tỉ mẩn từ những bước đầu tiên. Trước hết, nói về cách sơ chế nguyên liệu, trong ngôn ngữ tiếng Việt vốn đã đa dạng nào là cắt hạt lựu, thái nhỏ, băm nhuyễn, nghiền nát… Vậy những động từ đó được dịch sang tiếng Anh như thế nào?
Từ vựng
Cách phát âm
Nghĩa
Defrost
/ˌdiːˈfrɔːst/
rã đông
Wash
/wɒʃ/
rửa (nguyên liệu)
Measure
/ˈmeʒər/
đong, đo lượng nguyên liệu cần thiết
Break
/ˈbreɪk/
bẻ nguyên liệu vỡ ra thành từng miếng nhỏ
Chop
/tʃɒp/
cắt (thường là rau củ) thành từng miếng nhỏ
Slice
/slaɪs/
cắt nguyên liệu thành lát
Mince
/mɪns/
băm hoặc xay nhuyễn (thường dùng cho thịt)
Peel
/pil/
lột vỏ, gọt vỏ của trái cây hay rau củ
Crush
/krʌʃ/
giã, băm nhỏ
Mash
/mæʃ/
nghiền
Dice
/ˈdɑɪs/
cắt hạt lựu
Marinate
/ˈmærɪneɪt/
ướp
Soak
/soʊk/
ngâm
Knead
/niːd/
nhồi, nhào (bột)
Grate
/ɡreɪt/
xát, bào, mài
Whisk or Beat
/wɪsk/ or /ˈbit/
động tác trộn nhanh và liên tục,
thường dùng cho việc đánh trứng
Strain
/streɪn/
lược
Add
/ˈæd/
thêm vào
Stuff
/stʌf/
nhồi
Mix
/mɪks/
trộn, pha, hoà lẫn
Melt
/melt/
tan chảy
Spread
/spred/
phủ, phết
Squeeze
/skwiːz/
vắt
Combine
/kəm.ˈbɑɪn/
kết hợp 2 hay nhiều nguyên liệu với nhau
Preheat
/ˌpriːˈhiːt/
đun nóng trước
Từ vựng tiếng Anh về cách sơ chế nguyên liệu (Nguồn: cdccantho)
Từ vựng về cách thức nấu ăn
Công đoạn sơ chế đã phức tạp, bắt tay vào nấu lại càng thêm cầu kỳ với đa dạng cách thức.
Từ vựng
Cách phát âm
Nghĩa
Steam
/stēm/
hấp cách thủy
Stew
/stuː/
hầm
Boil
/bɔɪl/
đun, nấu
simmer
/ˈsimər/
để sôi
Bake
/beɪk/
nướng
Grill
/ɡrɪl/
nướng nguyên liệu bằng vỉ/ lò nướng
Stir
/stɜːr/
khuấy, trộn
Fry
/fraɪ/
chiên, rán
Pan-fried
/pɑ:n fraɪ/
chiên mà chỉ tráng một ít dầu
cho không bị dính chảo, nồi
Deep-fry
/diːp fraɪ/
chiên ngập dầu
Stir-fry
/ˈstɜːˌfraɪ/
xào
Pour
/pɔːr/
đổ, rót
Roast
/rəʊst/
quay (thịt)
Broil
/broil/
nướng, hun
Toast
/toʊst/
nướng (bánh mì)
Simmer
/ˈsɪmər/
để sôi
Season
/ˈsiːzən/
nêm nếm
Garnish
/ˈɡɑːnɪʃ/
bày biện lên món ăn (với một món khác)
Sprinkle
/ˈsprɪŋkl/
rắc
Từ vựng tiếng Anh về cách chế biến nguyên liệu (Nguồn: caobangedu)
Một phút ôn tập!
Bài tập sau đây sẽ giúp bạn nhớ bài lâu hơn. Hãy chọn một từ phù hợp cho mỗi vị trí được đánh số sau đây để hoàn thiện đoạn văn.
Đoạn 1:
Daughter: Hi Mom, I’m home.
Mom: Welcome home! I’m (1) the meat for “Bún chả”.
Daughter: That sounds delicious. Is there anything I can do to help?
Mom: Sure. Could you please (2) some vegetables for me? And after that, (3) some cloves of garlic.
Daughter: Yes, Mom.
Mom: I will (4) the meat. Would you please help me fire the (5) later?
Daughter: Sure, Mom.
Đoạn 2:
How to make meat sauce for paste?
-
(6) ground beef, onion, garlic, and green pepper in a large saucepan.
-
(7) and stir until meat is brown and vegetables are tender.
-
Drain grease.
-
(8) diced tomatoes, tomato sauce, and tomato paste into the pan.
-
(9) with oregano, basil, salt, and pepper.
-
(10) spaghetti sauce for 1 hour, stirring occasionally.
Xem clip này để có lời giải cho đoạn 1 (Nguồn: YouTube – Học tiếng Anh Langmaster)
Đáp án:
(1) slicing
(2) wash
(3) peel
(4) season
(5) grill
(6) combine
(7) cook
(8) stir
(9) Season
(10) Simmer
Với bộ từ vựng trên đây, Edu2Review mong rằng bạn sẽ có thể chinh phục mọi chương trình truyền hình về nấu ăn và tự tin “chém gió” cùng bạn bè về lĩnh vực mình thích mọi lúc, mọi nơi.
Mai Trâm (Tổng hợp)
Nguồn hình ảnh: Pexels