Viện NC&PTCNSH – Công nghệ sinh học (CTTT)

VIỆN NC&PTCNSH – NGÀNH CÔNG NGHỆ SINH HỌC (CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN)

Stt

Tên môn học

TC

1

AN407C

Độc tố trong động vật và thực phẩm

3

2

BB801C

Sinh học phân tử

3

3

BB802C

TT. Sinh học phân tử

1

4

BB856C

Sinh học phân tử cây trồng

2

5

BB857C

TT. Sinh học phân tử cây trồng

1

6

BC461C

Sinh hóa 1

3

7

BC462C

Sinh hóa 2

3

8

BC471C

Thực hành Sinh hóa 1

2

9

BC472C

Thực hành Sinh hóa 2

2

10

BS110C

Sinh học đại cương 1

3

11

BS111C

Sinh học đại cương 2

3

12

BS210C

TT. Sinh học đại cương 1

1

13

BS211C

TT.Sinh học đại cương 2

1

14

BT197C

Sinh hoạt chuyên đề CNSH 3

1

15

BT198C

Sinh hoạt chuyên đề CNSH 2

1

16

BT199C

Sinh hoạt chuyên đề CNSH 1

1

17

BT200C

Thực tập nhận thức

1

18

BT201C

Nhập môn Công nghệ sinh học

2

19

BT298C

Chuyên đề CNSH 4

2

20

BT299C

Chuyên đề CNSH 5

2

21

BT300C

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

22

BT301C

Bộ gen và ứng dụng

3

23

BT302C

TT. Bộ gen và ứng dụng

1

24

BT303C

Tin sinh học

3

25

BT304C

Công nghệ lên men thực phẩm

2

26

BT305C

Nuôi cấy mô tế bào thực vật

2

27

BT306C

Protein học

3

28

BT307C

Khía cạnh KTXH của CNSH

2

29

BT404C

TT.Công nghệ lên men thực phẩm

1

30

BT405C

TT. Nuôi cấy mô tế bào thực vật

1

31

BT406C

TT.Protein học

1

32

BT480C

Thực tập cơ sở sản xuất

3

33

BT499C

Luận văn tốt nghiệp

10

34

CH141C

Hóa học đại cương 1

3

35

CH142C

Hóa học đại cương 2

3

36

CH161C

TT. Hóa học đại cương 1

1

37

CH162C

TT. Hóa học đại cương 2

1

38

CH251C

Hóa học hữu cơ 1

3

39

CH352C

Hóa học hữu cơ 2

3

40

CH355C

Thực hành Hóa học hữu cơ

2

41

CS072C

Sinh lý động vật

2

42

CS073C

TT. Sinh lý động vật

1

43

CS101C

Tin học căn bản

1

44

CS201C

Thực hành Tin học căn bản

2

45

CS344C

Hóa sinh học thực phẩm

2

46

CS345C

TT. Hóa sinh học thực phẩm

1

47

CS441C

CNSH và chọn giống thực vật

2

48

CS442C

TT. CNSH và chọn giống thực vật

1

49

CS443C

Công nghệ sinh học và chọn giống thủy sản

2

50

CS444C

TT. CNSH và chọn giống thủy sản

1

51

CS464C

Thống kê sinh học

3

52

CS465C

Sinh lý thực vật

2

53

CS466C

TT. Sinh lý thực vật

1

54

EN101C

Anh văn nâng cao 1

3

55

EN102C

Anh văn nâng cao 2

3

56

EN103C

Anh văn nâng cao 3

3

57

FS440C

Vi sinh thực phẩm

2

58

FS441C

TT. Vi sinh thực phẩm

1

59

HR486C

CNSH trong nông nghiệp

3

60

MI301C

Vi sinh vật đại cương

3

61

MI302C

TT. Vi sinh vật đại cương

1

62

ML006

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

63

ML009

Những Ng.Lý CB của CN Mác-Lênin 1

2

64

ML010

Những Ng.Lý CB của CN Mác-Lênin 2

3

65

ML011

Đường lối cách mạng của ĐCSVN

3

66

MM413C

Virus học

2

67

MM414C

TT.Virus học

1

68

MM433C

Bộ gen vi sinh vật

2

69

MM434C

TT. Bộ gen vi sinh vật

1

70

MM445C

Công nghệ sinh học căn bản

4

71

MT132C

Toán cao cấp

6

72

PH183C

Vật lý 1

4

73

PH184C

Vật lý 2

4

74

QP003

Giáo dục quốc phòng – An ninh 1 (*)

3

75

QP004

Giáo dục quốc phòng – An ninh 2 (*)

2

76

QP005

Giáo dục quốc phòng – An ninh 3 (*)

3

77

ZO341C

Di truyền học cơ bản

3

78

ZO342C

TT. Di truyền học cơ bản

1

79

ZO892C

Đa dạng sinh học

2

Tổng số học phần

79