Ví dụ về lập kế hoạch kinh doanh – ả ộ Các đi u ki n thu n l i cho ho t đ ng kinh doanh nh có nhu c – Studocu
Nội Dung Chính
Ví dụ về lập kế hoạch kinh doanh
I – XÁC Đ NH Ý T NG KINH DOANHỊ ƯỞ
Ý t ng kinh doanh xu t phát t nhi u lý do khác nhau:ưở ấ ừ ề
Làm giàu cho b n thân và có ích cho xã h i.ả ộ
Các đi u ki n thu n l i cho ho t đ ng kinh doanh nh có nhu c u th tr ng, có đ a đi m kinh doanh ề ệ ậ ợ ạ ộ ư ầ ị ườ ị ể
thu n l i, ho c đ n gi n là có ti n nhàn r i thích th s c trên th ng tr ng.ậ ợ ặ ơ ả ề ỗ ử ứ ươ ườ
Có m t b ng r ng khu v c đông dân c. Vì v y, ch h có ý đ nh m c a hàng kinh doanh các m t hàng thu c nhu c u tiêu dùng hàng ngày c a dân c nh rau, hoa, qu , th c ph m ch bi n s n.ặ ằ ộ ởộ ầ ự ưủ ậ ư ưủ ộ ị ả ự ẩở ử ế ế ẵ ặ
II – TRI N KHAI VI C THÀNH L P DOANH NGHI PỂ Ệ Ậ Ệ
1. Phân tích, xây d ng ph ng án kinh doanh cho doanh nghi p:ự ươ ệ
M c đích là ch ng minh ý t ng kinh doanh là đúng và tri n khai ho t đ ng kinh doanh là c n thi t.ụ ứ ưở ể ạ ộ ầ ế
Đ xây d ng ph ng án kinh doanh, ng i ta ti n hành nghiên c u th tr ng, xác đ nh nhu c u c a ể ự ươ ườ ế ứ ị ườ ị ầ ủ
khách hàng, kh năng kinh doanh và xác đ nh c h i kinh doanh cho doanh nghi p.ả ị ơ ộ ệ
Th tr ng quy t đ nh s t n t i và phát tri n doanh nghi p. M i doanh nghi p ti n hành nghiên c u th tr ng v i m c đích khác nhau, nh m tìm ki m c h i kinh doanh cho vi c t o l p và phát tri n doanh ườ ớ ụị ườ ế ị ự ồ ạ ằ ểế ơ ộ ệ ỗ ệ ạ ậệ ế ể ứ ị
nghi p.ệ
a) Th tr ng c a doanh nghi pịườủệ
Th tr ng c a doanh nghi p là khách hàng c a doanh nghi p bao g m khách hàng hi n t i và khách ị ườ ủ ệ ủ ệ ồ ệ ạ
hàng ti m năng c a doanh nghi pề ủ ệ
Khách hàng hi n t i là nh ng khách hàng th ng xuyên có quan h mua, bán hàng hoá v i doanh nghi pệ ạ ữ ườ ệ ớ ệ
Khách hàng ti m năng là nh ng khách hàng mà doanh nghi p có kh năng ph c v và h s đ n v i ề ữ ệ ả ụ ụ ọ ẽ ế ớ
doanh nghi p.ệ
b) Nghiên c u th tr ng c a doanh nghi pứịườủệ
Là nghiên c u nhu c u c a khách hàng đ i v i s n ph m hàng hoá mà doanh nghi p s kinh doanh trên th tr ng.ị ườ ứ ầ ủ ố ớ ả ẩ ệ ẽ
Nhu c u c a khách hàng th hi n qua 3 y u t :ầ ủ ể ệ ế ố
- M c thu nh p c a dân c .ứ ậ ủ ư
- Nhu c u tiêu dùng.ầ
- Giá c trên th tr ng.ả ị ườ
Nghiên c u th tr ng c a doanh nghi p là tìm ra ph n th tr ng cho doanh nghi p, hay nói cách khác là ứ ị ườ ủ ệ ầ ị ườ ệ
tìm ki m c h i kinh doanh trên th tr ng phù h p v i kh năng c a doanh nghi p.ế ơ ộ ị ườ ợ ớ ả ủ ệ
Nghiên c u th tr ng giúp doanh nghi p tr l i các câu h i sau:ứ ị ườ ệ ả ờ ỏ
Ai mua hàng? Mua đâu? Khi nào? Mua nh th nào?ở ư ế
T đó doanh nghi p xác đ nh các y u t nh h ng đ n vi c mua hàng, đ ng c mua hàng và tiêu dùng ừ ệ ị ế ố ả ưở ế ệ ộ ơ
hàng hoá c a khách hàng.ủ
T t c các y u t trên giúp cho doanh nghi p hình thành quy trình ph c v khách hàng hi u qu , đ ng ấ ả ế ố ệ ụ ụ ệ ả ồ
th i có các bi n pháp thích h p nh m thu hút khách hàng đ n v i doanh nghi p và s n ph m doanh ờ ệ ợ ằ ế ớ ệ ả ẩ
nghi p.ệ
c) Xác đinh kh năng kinh doanh c a doanh nghi pảủệ
Xác đ nh ngu n l c c a doanh nghi p ( v n, nhân s , c s v t ch t).ị ồ ự ủ ệ ố ự ơ ở ậ ấ
Xác đ nh đ c l i th c a doanh nghi p.ị ượ ợ ế ủ ệ
Xác đ nh kh năng t ch c, qu n lí c a doanh nghi p.ị ả ổ ứ ả ủ ệ
d) L a ch n c h i kinh doanh cho doanh nghi pựọơộệ
N i dung l a ch n c h i kinh doanh:ộ ự ọ ơ ộ
- Nhà kinh doanh tìm nh ng nhu c u ho c b ph n nhu c u c a khách hàng ch a đ c tho mãnữ ầ ặ ộ ậ ầ ủ ư ượ ả
- Tìm nhu c u ho c b ph n nhu c u ch a đ c tho mãnầ ặ ộ ậ ầ ư ượ ả
- Tìm cách đ tho mãn nhu c u đóể ả ầ
Quy trình l a ch n c h i kinh doanh:ự ọ ơ ộ - Xác đ nh kh năng và ngu n l c c a doanh nghi pị ả ồ ự ủ ệ
- Xác đ nh đ i t ng khách hàngị ố ượ
- Xác đ nh lo i hàng hoá, d ch vị ạ ị ụ
- Xác đ nh lĩnh v c kinh doanhị ự
- S p x p th t các c h i kinh doanhắ ế ứ ự ơ ộ
III. Ví d v l p k ho ch kinh doanh quán n cụ ề ậ ế ạ ướ
1. Mô t quán và m c tiêuả ụ
- Tên quán: L r i Quen!ạ ồ
- V trí: Trung tâm thành ph. T p trung đông dân, có nhi u tr ng h c, công ty..ị ố ậ ề ườ ọ
- Hình th c kinh doanh: quán café ph c v các lo i n c u ng, món ăn nhanh.ứ ụ ụ ạ ướ ố
- Di n tích: 120m2ệ
Yaout b c hàạ 15Đ 12Đ
Matcha 15Đ 12Đ
- Các lo i sinh t : 12Đ (t i ch ) – 10Đ (mang đi)ạ ố ạ ỗ
- Các lo i n c ép: 12 VNĐ (t i ch ) – 10Đ (mang đi)ạ ướ ạ ỗ
- Các lo i trà s a: 15Đ (mang đi và t i ch )ạ ữ ạ ỗ
Các lo i n c khácạ ướ
b. Thc ăn:ứ
Các món th c ăn nhanh nh : khoai tây chiên, bò lúc l c, xúc xích n ng, trái cây d m, xoài l c, cá viên ứ ư ắ ướ ầ ắ
chiên,…
2 D ch vịụ
-Khu v c đ c bi t: khách hàng đ n quán s đ c bóc s ch n bàn và ng i vào bàn đ c bi t dùng cho 2 ự ặ ệ ế ẽ ượ ố ọ ồ ặ ệ
ng i đ c ngăn cách gi a ( có th h t m ngăn). Sau đó g i món. Khi đ dùng đ a lên thì h t m ườ ượ ở ữ ể ạ ấ ọ ồ ư ạ ấ
ngăn.
-Khu v c truy n th ng: nh các quán bình th ng có th dành cho nhi u ng iự ề ố ư ườ ể ề ườ
-Qu y bán đ mang đi: b n có th l a ch n các lo i th c u ng và các món ăn nhanh mang đi nh m đ n ầ ồ ạ ể ự ọ ạ ứ ố ắ ế
khách hàng thích s ti n l i, nhanh chóng và linh đ ng mà v n đ m b o đ c ch t l ng t h t cafe ự ệ ợ ộ ẫ ả ả ượ ấ ượ ừ ạ
nguyên ch t đ c xay tr c ti p t i quán và th c ăn ch bi n t i quán.ấ ượ ự ế ạ ứ ế ế ạ
3. Chi n l cế ượ
3. Khai tr ng quánươ
Phát t r i, l p Fan page.ờ ơ ậ
Gi m 30% hóa đ n trong ngày khai tr ng đ u tiên. Và gi m 30% trong 2 ngày còn l i, áp d ng v i hóa ả ơ ươ ầ ả ạ ụ ớ
đ n t 150ơ ừ
T ch c cu c thi up nh c a khách t i quán lên Fanpage. M i khachs hàng up nh s nh n đ c voucher ổ ứ ộ ả ủ ạ ỗ ả ẽ ậ ượ
tr giá 30Đ t ngày th 4 sau khi khai tr ng, t ch c trong 1 tu n.ị ừ ứ ươ ổ ứ ầ
3. Khuy n mãiế
D a vào các s ki n đ c bi t trong năm s t ch c khuy n mãi thích h pự ự ệ ặ ệ ẽ ổ ứ ế ợ
Ví d : t ng hoa cho khách 8/3, valnetine t ng móc khóa tình nhân và nh l u ni m cho các c p đôi áo c pụ ặ ặ ả ư ệ ặ ặ
khi đ n quán s đ c ghi hinhf và up lên Fanpage.ế ẽ ượ
IV. Chi phí m quánở
V n 180 tri u (huy đ ng t gia đình ng i thân + ti n làm thêm dành d m,..)ố ệ ộ ừ ườ ề ụ
STT Kho n m cả ụ Chi phí
1 M t b ngặ ằ 15 tri u tháng đ uệ ầ
2 Trang b và trang tríị 60 tri uệ
3 Khai tr ngươ 5 tri uệ
4 Wifi 220k
5 L ng nhân viênươ 20 tri uệ
6 Đi n và n cệ ướ 1 tri uệ
7 Rác 60k
8 Nguyên li uệ 50 tri u tháng đ uệ ầ
9 Khác 500k
10 T ng c ngổ ộ 151.
4. Doanh thu và l i nh n c tínhợ ậ ướ
Ước tính đ t 100 ng i/ ngàyạ ườ
Doanh thu c tínhướ
N c u ng t i chướ ố ạ ỗ 30 tri u/ thángệ
N c u ng mang điướ ố 22 tri u/ thángệ
Th c ănứ 100 tri u/ thángệ
T ngổ 152 tri u/ thángệ
5. Các chi phí ph i tr m i thángả ả ỗ
STT M cụ Phí
1 M t b ngặ ằ 20 tri u/ thángệ
2 L ng nhân viênươ 20 tri u/ thángệ
3 Wifi 220k/ tháng
4 Nguyên li uệ 80 tri u/ thángệ
6. K ho ch qu n líế ạ ả
Ch quán: ng i tr c ti p qu n lí và đi u hànhủ ườ ự ế ả ề
Ti p tân: thu ti n và in hóa đ nế ề ơ