Unit 4 lớp 2: At the ice cream van

Bài học Unit 4 giúp các em làm quen với chủ đề “At the ice cream van”. Bài học hướng dẫn các em cách đánh vần các từ mới có chứa âm “ea”, giới thiệu đến các em cấu trúc nói về việc ai đang ăn/ uống gì đó “They’re having…” và yêu cầu các em luyện tập nghe, nói, đọc, viết với các bài tập khác nhau và hát bài hát ngắn vui nhộn.

1. Unit 4 lớp 2 Lesson 1 

1.1. Task 1 Unit 4 lớp 2

Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào từng từ và lặp lại)

ice cream (kem)

beach (biển)

tea (trà)

peach (quả đào)

2. Unit 4 lớp 2 Lesson 2

2.1. Task 2 Unit 4 lớp 2

Ponit and say (Chỉ vào và nói)

Guide to answer

ice cream (kem)

beach (biển)

tea (trà)

peach (quả đào)

2.2. Task 3 Unit 4 lớp 2

Chant! (Hát)

Tạm dịch

Ea, ea, ea, biển.

Gia đình ở gần biển.

Ea, ea, ea, trà.

Bố đang uống trà.

Ea, ea, ea, đọc.

Mẹ đang đọc sách.

Ea, ea, ea, quả đào.

Bạn nữ đang ăn quả đào.

Ea, ea, ea, kem.

Bạn nam đang ăn kem.

2.3. Task 4 Unit 4 lớp 2

Listen and tick (Nghe và đánh dấu)

Guide to answer

1. b     2. b

3. Unit 4 lớp 2 Lesson 3

3.1. Task 5 Unit 4 lớp 2

Let’s talk (Nói)

Guide to answer

a. They’re having ice cream. (Họ đang ăn kem)

b. They’re having peachs. (Họ đang ăn đào)

c. They’re having tea. (Họ đang uống trà)

3.2. Task 6 Unit 4 lớp 2

Look and write (Nhìn và viết)

3.3. Task 7 Unit 4 lớp 2

Sing! (Hát)

Tạm dịch

Đây là khoảng thời gian dã ngoại trong công viên.

Cả lớp có mặt ở đây.

Các học sinh đang ăn kem.

Và giáo viên đang uống trà.

Đây là khoảng thời gian dã ngoại trong công viên.

Cả lớp có mặt ở đây.

Các học sinh đang ăn đào.

Và giáo viên đang đọc sách.

4. Practice

Complete the sentences (Hoàn thành câu)

1. They’re having … cream.

2. They’re h… peaches.

3. They’re having t…

4. The family’s near the b…

5. Conclusion

Kết thúc bài học này các em cần lưu ý:

– Lắng nghe và phát âm chính xác các từ chứa “ea” trong bài.

– Ghi nhớ cấu trúc ai đang ăn/ uống gì: They’re having + đồ ăn/ thức uống (Họ đang ăn/ uống…)

– Luyện viết chữ cái ea

– Học thuộc bài hát trong bài.

– Ghi nhớ các từ vựng sau:

  • ice cream (kem)
  • beach (biển)
  • tea (trà)
  • peach (quả đào)