Unit 3 Lớp 7: Từ vựng – Báo Song Ngữ
Một số từ vựng trong bài học và từ vựng bổ sung giúp học sinh lớp 6 nắm vững nội dung Unit 3 – Lớp 7: Community Service hơn:
1. Các hoạt động dịch vụ công cộng
- community service (n) /kə’mju:nəti ‘sɜːvɪs/: dịch vụ công cộng
- charitable (adj) /‘tʃærɪtəbl/: từ thiện
- start a clean-up campaign: phát động một chiến dịch làm sạch
- use public transport (bus, tube,…): dùng các phương tiện giao thông công cộng
- punish people who make graffiti: phạt những người vẽ bậy
- raise people’s awareness: nâng cao ý thức của mọi người
- help children: giúp đỡ trẻ em
2. Một số từ vựng khác
- benefit (n) /‘benɪfɪt/: lợi ích
- clean up (n/v) /kli:n ʌp/: dọn sạch
- disabled people (n) /dɪˈseɪbld ̩ ‘pi:pl/: người tàn tật
- donate (v) /dəʊˈneɪt/: hiến tặng, đóng góp
- elderly people (n) /‘eldəli ‘pi:pl/: người cao tuổi
- graffiti /ɡrə’fi:ti/: hình hoặc chữ vẽ trên tường
- homeless people /‘həʊmləs ‘pi:pl/: người vô gia cư
- interview (n, v) /‘ɪntərvju:/: cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
- make a difference /meɪk ə ‘dɪfərəns/: làm thay đổi/tạo nên điều khác biệt
- mural (n) /‘mjʊərəl/: tranh khổ lớn
- non-profit organization (n) /nɒn-‘prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən/: tổ chức phi lợi nhuận
>< profit organization (n) /‘prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən/: tổ chức lợi nhuận
- – nursing home /‘nɜːsɪŋ həʊm/: nhà dưỡng lão/viện dưỡng lão
- – organisation (n) /,ɔ:gənai’zeiʃn/: tổ chức
- – service (n) /‘sɜːrvɪs/: dịch vụ
- – shelter (n) /‘ʃeltər/: mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ
- – street children (n) /stri:t ‘tʃɪldrən/: trẻ em đường phố
- – traffic jam (n) /’træfɪk dʒæm/: ùn tắc giao thông
- – tutor (n/v) /‘tju:tər/: thầy dạy kèm
- – volunteer (n/v) /,vɒlən’tɪər/: người tình nguyện/đi tình nguyện
Tham khảo thêm các bài Giải bài tập và Để học tốt Unit 3 lớp 7:
-
Từ vựng Unit 3: liệt kê các từ vựng cần học trong bài
-
Getting Started (phần 1-6 trang 26-27 SGK Tiếng Anh 7 mới)
-
A Closer Look 1 (phần 1-7 trang 28-29 SGK Tiếng Anh 7 mới)
-
A Closer Look 2 (phần 1-5 trang 29-30 SGK Tiếng Anh 7 mới)
-
Communication (phần 1-4 trang 31 SGK Tiếng Anh 7 mới)
-
Skills 1 (phần 1-5 trang 32 SGK Tiếng Anh 7 mới)
-
Skills 2 (phần 1-5 trang 33 SGK Tiếng Anh 7 mới)
-
Looking Back (phần 1-5 trang 34 SGK Tiếng Anh 7 mới)
-
Project (phần 1 trang 35 SGK Tiếng Anh 7 mới)
Đánh giá bài viết