Từ vựng và 12 mẫu ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 theo Unit mới PDF full

Chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 mặc dù đã có sự nâng cao hơn so với lớp 1 và 2 nhưng nhìn chung vẫn khá đơn giản. Sau khi trải qua 2 năm làm quen với những ngữ pháp cơ bản, trẻ trong giai đoạn này sẽ tiếp tục được mở rộng và gia tăng khối lượng kiến thức. Để đảm bảo nền tảng kỹ năng vững chắc, Học Anh Văn xin chia sẻ đầy đủ các kiến thức ngữ pháp mà các con sẽ học trong lớp 3 trong bài viết dưới đây.

1. Tóm tắt nội dung chương trình tiếng Anh lớp 3

Chương trình tiếng Anh lớp 3 vẫn tập trung vào giúp trẻ hình thành nền tảng kiến thức ngoại ngữ căn bản; tăng cường phản xạ 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết cho bé với:

  • Từ vựng: 20 unit thuộc các chủ đề như số đếm, màu sắc, gia đình, trường học, vị trí, tính từ miêu tả…

  • Các mẫu câu trọng tâm: hỏi tên tuổi, đồ vật, hoạt động, khả năng, sở hữu…

  • Ngữ pháp: Đại từ nhân xưng, động từ “tobe”…

Sách giáo khoa tiếng anh lớp 3

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit

2.1 Các chủ đề tiếng Anh lớp 3

Đối với chương trình học tại lớp 3, trẻ sẽ vẫn được làm quen với những chủ đề từ vựng gần gũi tương tự với lớp 1, 2. Tuy nhiên, số lượng từ mới có thể sẽ gia tăng nhiều hơn, cụ thể:

  • Số đếm 

  • Màu sắc 

  • Hoạt động 

  • Trường lớp 

  • Đồ chơi 

  • Vị trí, địa điểm 

  • Gia đình

  • Tính từ dùng để miêu tả 

  • Con vật 

  • Cơ thể 

  • Quần áo 

  • Thức ăn

  • Phương tiện đi lại 

  • Đồ dùng 

2.2 Mẹo tập viết từ vựng tiếng Anh lớp 3 cho bé

Để ghi nhớ lâu và sử dụng linh hoạt từ mới bên cạnh việc ôn tập trên lớp, phụ huynh có thể áp dụng cho bé một số mẹo dưới đây:

Cách hỗ trợ con học từ vựng lớp 3

  • Đặt 2 – 3 câu với mỗi từ mới để trẻ quen mặt chữ, hiểu cách dùng và nghĩa của từ.

  • Cho trẻ viết đi viết lại nhiều lần, mỗi từ mới khoảng 1 – 2 dòng.

  • Tăng cường hoạt động giao tiếp bằng tiếng Anh trong gia đình. Trẻ sẽ ghi nhớ từ tốt hơn nhờ vận dụng thường xuyên trong đời sống hằng ngày.

  • Cha mẹ có thể dễ dàng tải các app học tiếng Anh để con có thể học thông qua việc chơi hoặc nghe nhạc…

3. Các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 chương trình mới

  • Các chủ điểm ngữ pháp trong chương trình tiếng Anh lớp 3 thường chỉ ở mức căn bản.

  • Bên cạnh việc tiếp thu kiến thức mới, trẻ vẫn được thường xuyên ôn tập lại những kiến thức tại chương trình lớp 2.

3.1 Phần ôn tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 2

Đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng là những từ dùng để chỉ người, thường được dùng làm chủ ngữ trong câu. 

  • I

  • He

  • She

  • It

  • We

  • You

  • They

Động từ “tobe”

  • Động từ “tobe” là những từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh với nhiều vai trò khác nhau. 

  • Động từ tobe gồm: am, is và are

  • Những động từ này thường mang một trong những nghĩa như” là, ở, thì”.

Cách chào hỏi, chào tạm biệt

Trong tiếng Anh, ngoài những câu chào cơ bản, người học sẽ được tiếp cận với một số câu chào theo từng thời điểm trong ngày.

Mẫu câu chào hỏi trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

  • Hello/ Hi

  • Good morning/ afternoon/ night

  • Nice to meet you

  • Goodbye, See you later, See you soon

Các mẫu câu hỏi

Chương trình học tiếng Anh lớp 3 thường cho các bạn nhỏ làm quen với một số mẫu câu hỏi đơn giản như:

Các mẫu câu hỏi cho học sinh lớp 3

  • What’s your name? (Bạn tên gì?) =>

    My name’s —-

  • What’s his/ her name? (Anh ấy/ chị ấy tên gì?) => His name/ her name is —-

  • How old are you?(Bạn bao nhiêu tuổi) => I’m + số tuổi + year old

  • How old is he/ she? (Anh ấy/ chị ấy bao nhiêu tuổi?) => He’s/ She’s số tuổi + year old

    What color is it? (Nó màu gì?) => It’s blue.

  • Who’s this/that? (Ai đây?)=> This is/ That is + danh từ chỉ người

  • What’s this/ that? (Cái gì đây/Cái gì đó?) =>

    This is a/ That is + danh từ chỉ vật.

  • How many +danh từ+ are there? (Có bao nhiêu..?) =>There are + danh từ số nhiều đếm được.

  • How are you? (Bạn khỏe không?) =>

    I’m fine/good/very well, thanks

3.2 Chuẩn kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học mới

Dưới đây là một số cấu trúc mới mà trẻ có thể gặp trong chương trình học tiếng Anh lớp 3

Câu hỏi “Bạn có … không?”

Cấu trúc: Have you got a —-? => Yes, I have/No, I haven’t.

Ví dụ:

  • Have you got a pencil

  • Yes, i have

Câu hỏi “Bạn đang làm gì?”

Cấu trúc: What are you doing? (Bạn đang làm gì?) => I’m + động từ đuôi -ing

Ví dụ:

  • What are you doing?

  • I’m listening to music

Câu hỏi “Bạn có thể bơi không?”

Cấu trúc: Can you swim? => Yes, I can/ No, I can’t.

Ví dụ:

  • Can you swim

  • No, I can’t.

Câu hỏi “Bạn có thể làm gì?”

Cấu trúc: What can you do? => I can + động từ nguyên thể

Ví dụ:

  • What can you do?

  • I can play guitar

Câu hỏi “Ở đâu?” (số ít và số nhiều)

Cấu trúc:

  • Số ít: Where is the + danh từ số ít? => It’s on/in/at + danh từ hoặc giới từ chỉ vị trí.

  • Số nhiều: Where are the + danh từ số nhiều? => It’s on/in/at + danh từ hoặc giới từ chỉ vị trí.

Ví dụ:

  • Where is the eraser?

  • It’s on the desk.

  • Where are the books?

  • They are on the table

Câu hỏi “Cái này của ai?”

Cấu trúc: Whose is this? => It’s + danh từ chỉ người

Ví dụ:

  • Whose is this?

  • It’s Marry

Tham khảo thêm các bài viết tổng hợp ngữ pháp của các lớp khác:

4. Sách ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

Ngoài sách giáo khoa tiếng Anh lớp 3 chuẩn theo bộ giáo dục và đào tạo; các bố các mẹ có thể tham khảo thêm một số sách ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 để nâng cao kiến thức cho bé như:

  • Sách ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 Family and Friends
  • Sách trọng tâm ngữ pháp tiếng Anh 3
  • Aha Grammar 3
  • Luyện chuyên sâu ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh 3

5. Bài tập tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 3

Để ghi nhớ kiến thức lâu và vận dụng thành thạo hơn, trẻ được khuyến khích nên thường xuyên luyện tập thông qua một số dạng bài cơ bản như:

Bài tập 1: Tìm và sửa lỗi trong những câu sau

  1. My father are forty-five.

  2. She playing badminton.

  3. There is three room in my house.

  4. Who is this? – It’s table.

  5. How many desk are there in your classroom?

Bài tập 2: Viết câu hỏi cho những câu trả lời sau

  1. ——————————————————-? – This is my brother.

  2. ——————————————————-? – The remote is on the table.

  3. ——————————————————-? – There are five rooms.

  4. ——————————————————-? – I can ride bike.

  5. ——————————————————–? – I’m playing the piano.

  6. ——————————————————-? – She is tall.

Link Download: Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 PDF

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 bao gồm đồng thời những kiến thức mới và các bài ôn tập lại chủ điểm cũ. Thông qua các bài học, luyện tập, các bạn nhỏ sẽ được củng cố nền tảng ngữ pháp và nắm bắt được các kỹ năng thực hành cơ bản nhất.

Đánh giá bài viết