Từ vựng tiếng Trung chủ đề “Siêu thị”

5 năm trước
TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ

TỪ VỰNG VỀ  SIÊU THỊ

*****************************

1
蔬菜
Shūcài
Rau

2         
水果
shuǐguǒ
Hoa quả

3         
糖果
tángguǒ
Kẹo

4         
零食
língshí
Đồ ăn vặt

5         
会员卡
huìyuán kǎ
Thẻ hội viên

6         
购物篮
gòuwù lán
Giỏ mua hàng

7         
收银机
shōuyín jī
Máy tính tiền

8         
塑料袋
sùliào dài
Túi ni lông

9         
购物车
gòuwù chē
Xe đẩy mua hàng

10    
糕点
gāodiǎn
Bánh ngọt

11    
熟食
shúshí
Thức ăn chin

12    
肉类
ròu lèi
Thịt

13    
水产
shuǐchǎn
Thủy sản

14    
冰柜
bīngguì
Tủ ướp lạnh

15    
冷冻食品
lěngdòng shípǐn
Thực phẩm ướp lạnh, thực phẩm đông lạnh

16    

chèng
Cái cân

17    
扫描器
sǎomiáo qì
Máy đọc mã vạch Lazer

18    
收银台
shōuyín tái
Quầy thu ngân, quầy tính tiền

19    
收款员
shōu kuǎn yuán
Nhân viên thu ngân, nhân viên tính tiền

20    
环保袋
huánbǎo dài
Túi sinh thái

21    
清洁用品
qīngjié yòngpǐn
Các sản phẩm tẩy rửa vệ sinh

22    
导购
dǎogòu
Nhân viên hướng dẫn mua hàng

23    
日用杂货
rì yòng záhuò
Hàng tạp hóa

24    
饮料
yǐnliào
Đồ dùng, thức uống

25    
罐头食品
guàntóu shípǐn
Đồ hộp

26    
乳制品
rǔ zhìpǐn
Chế phấm từ sữa

27    
婴儿食品
yīng’ér shípǐn
Thức ăn cho trẻ sơ sinh

28    
试吃品
shì chī pǐn
Đồ ăn thử

29    
服务台
fúwù tái

Quầy phục vụ

===================

TIẾNG TRUNG THĂNG LONG
 Địa chỉ: Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội 
 Hotline: 0987.231.448
 Website: http://tiengtrungthanglong.com/
 Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.

Nguồn: www.tiengtrungthanglong.com
Bản quyền thuộc về: Tiếng Trung Thăng Long
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả