Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Các môn học, ngành học
Phiên âm
Dịch nghĩa
哲学
zhéxué
Triết học
马克思主义哲学
mǎkèsī zhǔyì zhéxué
Chủ nghĩa triết học Mác
中国哲学
zhōngguó zhéxué
Triết học Trung Quốc
外国哲学
wàiguó zhéxué
Triết học nước ngoài
逻辑学
luójí xué
Logic học
论理学
lùn lǐxué
Lý luận học
宗教学
zōngjiào xué
Tôn giáo học
科学技术哲学
kēxué jìshù zhéxué
Triết học khoa học kĩ thuật
东方哲学与宗教
dōngfāng zhéxué yǔ zōngjiào
Triết học và tôn giáo phương Đông
经济学
jīngjì xué
Kinh tế học
理论经济学
lǐlùn jīngjì xué
Lý luận kinh tế học
政治经济学
zhèngzhì jīngjì xué
Kinh tế chính trị học
西方经济学
xīfāng jīngjì xué
Kinh tế học phương Tây
世界经济学
shìjiè jīngjì xué
Kinh tế học thế giới
人口、资源与环境经济学
rénkǒu, zīyuán yǔ huánjìng jīngjì xué
Dân số, tài nguyên và kinh tế môi trường
产业经济与投资
chǎnyè jīngjì yǔ tóuzī
Kinh tế công nghiệp và đầu tư
货币经济学
huòbì jīngjì xué
Kinh tế học tiền tệ
应用经济学
yìngyòng jīngjì xué
Kinh tế học ứng dụng
国民经济学
guómín jīngjì xué
Kinh tế quốc dân
区域经济学
qūyù jīngjì xué
Kinh tế khu vực
金融学(含保险学)
jīnróng xué (hán bǎoxiǎn xué)
Tài chính (bao gồm Bảo hiểm)
国际贸易学
guójì màoyì xué
Thương mại quốc tế
数量经济学
shùliàng jīngjì xué
Kinh tế lượng
法学
fǎxué
Luật học
法学理论
fǎxué lǐlùn
Lý luận luật học
法律史
fǎlǜ shǐ
Lịch sử Luật học
宪法学与行政法学
xiànfǎxué yǔ xíngzhèng fǎ xué
Luật hiến pháp và hành chính
刑法学
xíngfǎxué
Hình pháp học
民商法学
mín shāng fǎxué
Luật dân sự – thương mại
诉讼法学
sùsòng fǎxué
Luật tố tụng
经济法学
jīngjì fǎxué
Luật kinh tế
环境与资源保护法学
huánjìng yǔ zīyuán bǎohù fǎxué
Luật tài nguyên và môi trường
国际法学
guójì fǎ xué
Luật quốc tế
政治学
zhèngzhì xué
Chính trị học
政治学理论
zhèngzhì xué lǐlùn
Lý luận chính trị
中外政治制度
zhōngwài zhèngzhì zhìdù
Thiết chế chính trị TQ – quốc tế
科学社会主义与国际共产主义运动
kēxué shèhuì zhǔyì yǔ guójì gòngchǎn zhǔyì yùndòng
Chủ nghĩa xã hội khoa học và chủ nghĩa vận động quốc tế cộng sản
中共党史
zhōnggòng dǎng shǐ
Lịch sử Đảng Trung Quốc
国际政治
guójì zhèngzhì
Chính trị quốc tế
国际关系
guójì guānxì
Quan hệ quốc tế
外交学
wàijiāo xué
Ngoại giao
中国政府与政治
zhōngguó zhèngfǔ yǔ zhèngzhì
Chính phủ Trung Quốc và chính trị
政治社会学
zhèngzhì shèhuì xué
Chính trị xã hội học
社会学
shèhuì xué
Xã hội học
人口学
rénkǒu xué
Nhân khẩu học
人类学
rénlèi xué
Nhân học
民族学
mínzú xué
Dân tộc học
马克思主义理论
mǎkèsī zhǔyì lǐlùn
Lý luận chủ nghĩa Mác
马克思主义基本原理
mǎkèsī zhǔyì jīběn yuánlǐ
Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác
马克思主义发展史
mǎkèsī zhǔyì fāzhǎn shǐ
Lịch sử phát triển chủ nghĩa Mác
国外马克思主义研究
guówài mǎkèsī zhǔyì yánjiū
Nghiên cứu về chủ nghĩa Mác ở nước ngoài
思想政治教育
sīxiǎng zhèngzhì jiàoyù
Giáo dục tư tưởng và chính trị
教育学
jiàoyù xué
Giáo dục học
课程与教学论
kèchéng yǔ jiàoxué lùn
Lý thuyết giảng dạy và chương trình giảng dạy
教育技术学
jiàoyù jìshùxué
Kĩ năng giáo dục
心理学
xīnlǐxué
Tâm lý học
基础心理学
jīchǔ xīnlǐ xué
Tâm lý học cơ bản
应用心理学
yìngyòng xīnlǐ xué
Tâm lý học ứng dụng
体育学
tǐyù xué
Thể dục
文学
wénxué
Văn học
中国语言文学
zhōngguó yǔyán wénxué
Văn học Trung Quốc
语言学及应用语言学
yǔyán xué jí yìngyòng yǔyán xué
Ngôn ngữ học và ngôn ngữ học ứng dụng
汉语言文字学
hànyǔyán wénzì xué
Văn tự chữ Hán
中国古典文献学
zhōngguó gǔdiǎn wénxiàn xué
Văn hiến cổ điển Trung Quốc
中国古代文学
zhōngguó gǔdài wénxué
Văn học cổ đại Trung Quốc
中国现当代文学
zhōngguó xiàn dāngdài wénxué
Văn học Trung Quốc hiện đại – đương đại
比较文学与世界文学
bǐjiào wénxué yǔ shìjiè wénxué
So sánh văn học Trung Quốc và văn học thế giới
汉语发展史
hànyǔ fāzhǎn shǐ
Lịch sử phát triển tiếng Hán
戏剧影视文学
xìjù yǐngshì wénxué
Văn học phim truyền hình và điện ảnh
对外汉语教学
duìwài hàn yǔ jiàoxué
Giảng dạy tiếng Hán cho người nước ngoài
外国语言文学
wàiguó yǔyán wénxué
Văn học ngôn ngữ nước ngoài
外国语言学与应用语言学
wàiguó yǔyán xué yǔ yìngyòng yǔyán xué
Ngôn ngữ học nước ngoài và ngôn ngữ học ứng dụng
新闻传播学
xīnwén chuánbò xué
Báo chí và truyền thông học
新闻学
xīnwén xué
Báo chí
传播学
chuánbò xué
Truyền thông
艺术学
yìshùxué
Nghệ thuật học
美术学
měishùxué
Mỹ thuật học
戏剧戏曲学
xìjù xìqǔ xué
Hí kịch học
电影学
diànyǐng xué
Điện ảnh học
历史学
lìshǐ xué
Lịch sử học
考古学及博物馆学
kǎogǔ xué jí bówùguǎn xué
Khảo cổ học và bảo tàng học
专门史
zhuānmén shǐ
Lịch sử chuyên môn
中国古代史
zhōngguó gǔdài shǐ
Lịch sử Trung Quốc cổ đại
中国近现代史
zhōngguójìn xiàndài shǐ
Lịch sử Trung Quốc cận đại
世界史
shìjiè shǐ
Lịch sử thế giới
国际关系史
guó jì guānxì shǐ
Lịch sử quan hệ quốc tế
边疆学
biānjiāng xué
Biên cương học
中国思想史
zhōngguó sīxiǎng shǐ
Lịch sử tư tưởng Trung Quốc
理学
lǐ xué
Lý học
数学
shùxué
Toán học
基础数学
jīchǔ shù xué
Toán học cơ bản
计算数学
jìsuàn shù xué
Toán học tính toán
概率论与数理统计
gàilǜ lùn yǔ shùlǐ tǒngjì
Lý thuyết xác suất và thống kê toán học
应用数学
yìngyòng shù xué
Toán học ứng dụng
运筹学与控制论
yùnchóu xué yǔ kòngzhì lùn
Vận trù học và lý thuyết khống chế
物理学
wùlǐ xué
Vật lý học
理论物理
lǐlùn wùlǐ
Lý luận vật lý
粒子物理与原子核物理
lìzǐ wùlǐ yǔ yuánzǐhé wùlǐ
Vật lý về hạt nhân và vật lý nguyên tử
原子与分子物理
yuánzǐ yǔ fēnzǐ wùlǐ
Vật lý về nguyên tử và phân tử
凝聚态物理
níngjù tài wùlǐ
Vật lý vật chất ngưng tụ
声学
shēngxué
Âm học
光学
guāngxué
Quang học
无线电物理
wúxiàndiàn wùlǐ
Vật lý vô tuyến
计算物理
jìsuàn wùlǐ
Vật lý tính toán
软物质物理
ruǎn wùzhí wùlǐ
Vật lý chất mềm
纳米材料物理
nàmǐ cáiliào wùlǐ
Vật lý vật liệu nano
应用物理
yìngyòng wùlǐ
Vật lý ứng dụng
化学
huàxué
Hóa học
无机化学
wújī huàxué
Hóa vô cơ
分析化学
fēnxī huàxué
Hóa học phân tích
有机化学
yǒujī huàxué
Hóa học hữu cơ
物理化学
wùlǐ huàxué
Hóa học vật lý
高分子化学与物理
gāo fēnzǐ huàxué yǔ wùlǐ
Hóa học và Vật lý Polyme
化学生物学
huàxué shēngwù xué
Hóa học sinh vật học
理论与计算化学
lǐlùn yǔ jìsuàn huàxué
Lý thuyết và tính toán hóa học
天文学
tiānwénxué
Thiên văn học
天体物理
tiāntǐ wùlǐ
Vật lý thiên thể
天体测量与天体力学
tiāntǐ cèliáng yǔ tiāntǐ lìxué
Phép đo thiên thể và lực của thiên thể
地理学
dìlǐ xué
Địa lý học
自然地理学
zìrán dìlǐ xué
Địa lý tự nhiên
人文地理学
rénwén dìlǐ xué
Địa lý nhân văn
地图学与地理信息系统
dìtú xué yǔ dìlǐ xìnxī xìtǒng
Bản đồ và hệ thống thông tin địa lý
旅游地理与旅游规划
lǚyóu dìlǐ yǔ lǚyóu guīhuà
Địa lý du lịch và quy hoạch du lịch
城市与区域规划
chéngshì yǔ qūyù guīhuà
Quy hoạch khu vực và thành phố
海岸海洋科学
hǎi’àn hǎiyáng kēxué
Khoa học biển – ven biển
资源环境遥感
zīyuán huánjìng yáogǎn
Viễn thám tài nguyên môi trường
土地利用与规划
tǔdì lìyòng yǔ guīhuà
Quy hoạch đất đai
大气科学
dàqì kēxué
Khoa học khí quyển
气象学
qìxiàng xué
Khí tượng học
大气物理学与大气环境
dàqì wùlǐ xué yǔ dàqì huánjìng
Vật lý khí quyển và môi trường khí quyển
气候系统与气候变化
qìhòu xìtǒng yǔ qìhòu biànhuà
Hệ thống khí hậu và sự thay đổi khí hậu
海洋科学
hǎiyáng kēxué
Khoa học hải dương
海洋地质
hǎiyáng dì zhì
Địa chất hải dương
地球物理学
dìqiú wùlǐ xué
Vật lý học địa cầu
固体地球物理学
gùtǐ dìqiú wùlǐ xué
Vật lý học chất rắn trái đất
地质学
dìzhí xué
Địa chất học
矿物学、岩石学、矿床学
kuàngwù xué, yánshí xué, kuàngchuáng xué
Khoáng vật học, nham thạch học, khoáng sản học
地球化学
dìqiú huàxué
Hóa học địa cầu
古生物学与地层学
gǔshēngwù xué yǔ dìcéng xué
Cổ sinh vật học và địa tầng học
构造地质学
gòuzào dìzhí xué
Cấu tạo địa chất học
第四纪地质学
dì sì jì dìzhí xué
Địa chất đệ tứ
地质信息学
dìzhí xìnxī xué
Tin tức địa chất học
海洋地球化学
hǎiyáng dìqiú huàxué
Hóa học hải dương & địa cầu
能源地质学
néngyuán dìzhí xué
Địa chất năng lượng
地下水科学
dìxiàshuǐ kēxué
Khoa học nước ngầm
生物学
shēngwù xué
Sinh vật học
植物学
zhíwù xué
Thực vật học
动物学
dòngwù xué
Động vật học
生理学
shēnglǐxué
Sinh lý học
遗传学
yíchuán xué
Di truyền học
生物化学与分子生物学
shēngwù huàxué yǔ fēnzǐ shēngwù xué
Hóa học sinh vật và phân tử sinh vật học
生物物理学
shēngwù wùlǐ xué
Sinh vật vật lý học
生态学
shēngtài xué
Sinh thái học
生物信息学
shēngwù xìnxī xué
Tin tức sinh vật học
分子免疫学与疾病预防
fēnzǐ miǎnyì xué yǔ jíbìng yùfáng
Miễn dịch phân tử và phòng bệnh
系统科学
xìtǒng kēxué
Hệ thống khoa học
系统分析与集成
xìtǒng fēnxī yǔ jíchéng
Phân tích hệ thống và tích hợp
工学
gōngxué
Công học
光学工程
guāngxué gōngchéng
Quang học công trình
材料科学与工程
cáiliào kēxué yǔ gōngchéng
Vật liệu khoa học và kĩ thuật
材料物理与化学
cáiliào wùlǐ yǔ huàxué
Vật lý và hóa học vật liệu
材料学
cáiliào xué
Vật liệu học
动力工程及工程热物理
dònglì gōngchéng jí gōngchéng rè wùlǐ
Kỹ thuật điện và kỹ thuật nhiệt vật lý
制冷及低温工程
zhìlěng jí dīwēn gōngchéng
Kỹ thuật làm lạnh và đông lạnh
电子科学与技术
diànzǐ kēxué yǔ jìshù
Khoa học và công nghệ điện tử
物理电子学
wùlǐ diànzǐ xué
Điện tử vật lý
电路与系统
diànlù yǔ xìtǒng
Hệ thống mạch điện
微电子学与固体电子学
wéi diànzǐ xué yǔ gùtǐ diànzǐ xué
Vi điện tử và điện tử trạng thái rắn
电磁场与微波技术
diàncíchǎng yǔ wéibō jìshù
Điện từ trường và công nghệ vi sóng
信息与通讯工程
xìnxī yǔ tōngxùn gōngchéng
Kĩ thuật thông tin và truyền thông
通信与信息系统
tōngxìn yǔ xìnxī xìtǒng
Hệ thống thông tin và truyền thông
信号与信息处理
xìnhào yǔ xìnxī chǔlǐ
Xử lý thông tin và tín hiệu
系统工程
xìtǒng gōngchéng
Hệ thống công trình
计算机科学与技术
jìsuànjī kēxué yǔ jìshù
Khoa học và kĩ thuật tính toán
计算机软件与理论
jìsuànjī ruǎnjiàn yǔ lǐlùn
Lý luận và phần mềm tính toán
计算机应用技术
jìsuànjī yìngyòng jìshù
Ứng dụng kĩ thuật tính toán
应用软件工程
yìngyòng ruǎnjiàn gōngchéng
Kĩ thuật ứng dụng phần mềm
建筑学
jiànzhú xué
Kiến trúc
建筑历史与理论
jiànzhú lìshǐ yǔ lǐlùn
Lịch sử kiến trúc và lý luận
建筑设计及其理论
jiànzhú shèjì jí qí lǐlùn
Thiết kế kiến trúc và lý luận
城市规划与设计
chéngshì guīhuà yǔ shèjì
Thiết kế với quy hoạch thành phố
水利工程
shuǐlì gōngchéng
Kỹ thuật thủy lợi
水文学及水资源
shuǐ wénxué jí shuǐ zīyuán
Tài nguyên nước và thủy văn
测绘科学与工程
cèhuì kēxué yǔ gōngchéng
Khoa học và kĩ thuật đo đạc bản đồ
摄影测量与遥感
shèyǐng cèliáng yǔ yáogǎn
Đo quang và viễn thám
化学工程与技术
huàxué gōngchéng yǔ jìshù
Kĩ thuật và công trình hóa học
应用化学
yìngyòng huàxué
Hóa học ứng dụng
地质资源与地质工程
dìzhí zīyuán yǔ dìzhí gōngchéng
Tài nguyên và kỹ thuật địa chất
矿产普查与勘探
kuàngchǎn pǔchá yǔ kāntàn
Tìm kiếm và thăm dò khoáng sản
地球探测与信息技术
dìqiú tàncè yǔ xìnxī jìshù
Thăm dò trái đất với công nghệ thông tin
地质工程
dìzhí gōngchéng
Kỹ thuật địa chất
环境科学与工程
huánjìng kēxué yǔ gōngchéng
Khoa học và kĩ thuật môi trường
环境科学
huánjìng kēxué
Khoa học môi trường
环境工程
huánjìng gōngchéng
Kỹ thuật môi trường
环境安全与健康
huánjìng ānquán yǔ jiànkāng
An toàn môi trường với sức khỏe
环境规划与管理
huánjìng guīhuà yù guǎnlǐ
Quy học và quản lý môi trường
环境材料工程
huánjìng cáiliào gōngchéng
Kỹ thuật vật liệu môi trường
生物医学工程
shēngwù yīxué gōngchéng
Kỹ thuật y sinh
医学
yīxué
Y học
基础医学
jīchǔ yīxué
Y học cơ bản
免疫学
miǎnyì xué
Khoa miễn dịch
病理学与病理生理学
bìnglǐxué yǔ bìng lǐ shēnglǐxué
Bệnh lý và sinh lý
临床医学
línchuáng yīxué
Y học lâm sàng
内科学
nèikēxué
Khoa ngoại
儿科学
ér kēxué
Khoa nhi
神经病学
shénjīngbìng xué
Khoa thần kinh
精神病与精神卫生学
jīngshénbìng yǔ jīngshén wèishēng xué
Tâm thần và vệ sinh tâm thần
影像医学与核医学
yǐngxiàng yīxué yǔ hé yīxué
Y học hình ảnh và y học hạt nhân
临床检验诊断学
línchuáng jiǎnyàn zhěnduàn xué
Chẩn đoán lâm sàng
外科学
wài kēxué
Khoa ngoại
妇产科学
fù chǎn kēxué
Khoa phụ sản
眼科学
yǎn kēxué
Khoa mắt
耳鼻咽喉科学
ěrbí yānhóu kē xué
Tai – mũi – họng
肿瘤学
zhǒngliú xué
Ung thư học
麻醉学
mázuì xué
Khoa gây mê
急诊医学
jízhěn yīxué
Y học cấp cứu
口腔医学
kǒuqiāng yīxué
Y học khoang miệng
口腔临床医学
kǒuqiāng línchuáng yīxué
Khoa miệng y học lâm sàng
药学
yàoxué
Dược học
药物化学
yàowù huàxué
Hóa dược
药剂学
yàojì xué
Điều chế thuốc
微生物与生化药学
wéishēngwù yǔ shēnghuà yàoxué
Vi sinh vật và thuốc sinh hóa
药理学
yàolǐ xué
Dược lý học
管理学
guǎnlǐ xué
Quản lý học
信息管理工程
xìnxī guǎnlǐ gōngchéng
Kĩ thuật quản lý thông tin
工商管理
gōngshāng guǎnlǐ
Quản trị kinh doanh
会计学
kuàijì xué
Kế toán
企业管理
qǐyè guǎnlǐ
Quản trị doanh nghiệp
技术经济及管理
jìshù jīngjì jí guǎnlǐ
Kinh tế kĩ thuật và quản lý
人力资源管理
rénlì zīyuán guǎnlǐ
Quản trị nhân sự
公共管理学
gōnggòng guǎnlǐ xué
Quản lý hành chính công
行政管理
xíngzhèng guǎnlǐ
Quản lý hành chính
教育经济与管理
jiàoyù jīngjì yù guǎnlǐ
Kinh tế giáo dục và quản lý
社会保障
shèhuì bǎozhàng
An sinh xã hội
土地资源管理
tǔdì zīyuán guǎnlǐ
Quản lý tài nguyên đất đai
图书馆、情报与档案管理
túshū guǎn, qíngbào yǔ dǎng’àn guǎnlǐ
Quản lý thư viện, lưu trữ và tình báo
图书馆学
túshū guǎn xué
Khoa học thư viện
情报学
qíngbào xué
Tình báo học
档案学
dǎng’àn xué
Lưu trữ học
信息资源管理
xìnxī zīyuán guǎnlǐ
Quản lý thông tin tài nguyên
编辑出版学
biānjí chūbǎn xué
Biên tập xuất bản