Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Đời sống

    Từ vựng tiếng Anh về đời sống là một trong những kiến thức quan trọng trong quá trình học từ vựng  tiếng Anh. Bạn muốn giao tiếp với bạn bè về những hoạt động đời sống hàng ngày? Hay muốn chia sẻ về cuộc sống xung quanh mình với bạn bè? Hãy cùng TOPICA Native tham khảo bộ từ vựng tiếng Anh về đời sống dưới đây nhé!

    Xem thêm:

    (to) grow up (ɡrəʊ): lớn lên, trưởng thành

    Throw something away (θrəʊ ˈsʌmθɪŋ əˈweɪ): Ném cái gì đó đi

    Talk on the phone (tɔːk ɒn ðə fəʊn): Nói chuyện điện thoại

    Hold the baby (həʊld ðə ˈbeɪbi): Bế con, bế em bé (có thể dùng pick up the baby)

    (to) ignore the fact that (ɪɡˈnɔː(r) ðə fækt ðæt): bỏ qua thực tế rằng…

    Feature of something (ˈfiːtʃə(r) əv ˈsʌmθɪŋ): đặc tính của một cái gì đó

    (to) consume an amount of energy ( kənˈsjuːm ən ˈenədʒi): tiêu thụ một lượng năng lượng

    A way of life (ə weɪ əv laɪf): cuộc sống, cách sống, lối sống

    (to) have access to (ˈækses): được gần gũi ai, được tiếp cận điều gì

    the community of something (kəˈmjuːnəti): cộng đồng của điều gì/

    the capital of somewhere (ˈkæpɪtl): thủ đô của một nơi nào đó

    Học từ vựng tiếng Anh về đời sống

    Đời sống là một chủ đề quen thuộc xoay xung quanh chúng ta, là cuộc sống hàng ngày của mỗi người. Cùng chúng tôi xem xét những câu ví dụ sử dụng từ vựng tiếng Anh về đời sống dưới đây để hiểu hơn về các sử dụng và biết cách áp dụng để duy trì cuộc nói chuyện của mình với bạn bè, đồng nghiệp nhé:

  • He just had time to wash his face and drag a comb through his hair before going out – Anh ấy chỉ kịp rửa mặt và chải đầu trước khi ra ngoài.

  • She was holding the baby in her arms – Cô ấy ôm đứa bé trên tay.

  • They hugged each other – Họ ôm lấy nhau.

  • We grew up in the same neighbourhood – Chúng tôi lớn lên trong cùng một khu phố.

  • Passengers were left without food and drink for hours – Khách hàng bị bỏ lại không có nhiều thức ăn và thức uống trong nhiều giờ.

  • There was a thick layer of dust on the table – Có một lớp bụi dày ở trên bàn

  • Just sit still! – Ngồi yên đi!

  • Make sure you are sitting comfortably, with your back straight and supported – Đảm bảo bạn được ngồi thoải mái, lưng thằng và có chỗ tựa.

  • He tied his shoelaces with a double knot – Anh ấy buộc dây giày của mình bằng một nút đôi.

  • He winked at her and she knew he was thinking the same thing that she was – Anh ấy nháy mắt với cô ấy và cô biết anh ấy đang nghĩ giống như mình.

  • My brother and I went to the same school – Anh trai và tôi học cùng trường.

  • I don’t get much exercise sitting in the office all day.- Tôi không tập thể dục nhiều khi