Từ vựng tiếng Anh dùng trong nấu ăn

Chủ đề từ vựng tiếng Anh dùng trong nấu ăn sẽ giúp ích cho các bạn rất nhiều trong việc học và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày đó.

Cụm từ với get và take không thể không biết khi học tiếng Anh

Học ngay 10 từ đa nghĩa trong tiếng Anh

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề các phương tiện du lịch

Từ vựng tiếng Anh dùng trong nấu ăn

Khi bạn muốn học thêm cách nấu của món ăn nào đó của nước ngoài thì việc đầu tiên là phải đọc nguyên liệu và công thức. Nếu bạn là người biết tiếng Anh thì việc đọc hiểu công thức sẽ cực kỳ đơn giản và hiệu quả đó. Các bạn có thể tham khảo những từ vựng tiếng Anh dùng trong nấu ăn dưới đây nhé.

tu-vung-tieng-anh-dung-trong-nau-an

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề nấu ăn

– Add: Cho thêm vào

– Bake: nướng bánh

– Barbecue: Nướng thịt trên vỉ nướng trên than

– Beat: Đánh nhanh (thường dùng với trứng)

– Boil: Đun sôi

– Break: Tách ra, đập ra..

– Broil: Nấu thịt hoặc rau trên vỉ với nhiệt độ cực cao.

– Carve: Cắt thịt ra từng miếng

– Chop: Băm, cắt ra miếng nhỏ (thường dùng với rau)

– Combine: Kết hợp, choc hung với nhau

– Cook: Nấu lên

– Crush: Nghiền (thường dùng với tỏi)

– Cut: Cắt

– Fry: Rán

– Grate: Dùng dụng cụ cắt nhỏ để cắt nhỏ thứ ăn (thường dùng với phô mai)

– Grease: Rưới bơ lên thức ăn khi đang nấu

– Grill: Nướng (gần giống với barbeque).

– Knead: Nhào bột

– Mix: Trộn

– Measure: Đong

 – Melt: Làm chảy ra (đun chảy)

 – Microwave: Lò vi sóng

tu-vung-tieng-anh-dung-trong-nau-an

Những từ vựng thông dụng thường dùng hàng ngày

 – Mince: Băm (thịt)

– Open: Mở (hộp)

– Peel: Gọt vỏ

– Pour: Rót

– Put: Để

– Roast: Quay

– Sauté: Rán nhanh đồ ăn trong dầu nóng.

– Scramble: Trứng chưng

– Slice: Thái (thịt, rau)

– Steam: Hấp

– Stir: Khuấy, đảo

– Stir fry: Xào

 – Wash: Rửa

 – Weigh: Đông

Từ vựng tiếng Anh dùng trong nấu ăn hi vọng sẽ giúp các bạn bổ sung, cải thiện và nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh mỗi ngày. Đây là chủ đề quen thuộc và thông dụng, các bạn có thể áp dụng vào cuộc sống hàng ngày để ghi nhớ tốt hơn nhé.