Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y dược nhất định phải biết
-
I’d like to see a doctor (Tôi cần đi khám bác sĩ)
-
Is it urgent? (Có nguy cấp không?)
-
I’d like to make an appointment to see Dr. (Tôi lịch hẹn khám với bác sĩ)
-
I’ve got a temperature (Tôi bị sốt)
-
I’ve got a sore throat (Tôi bị viêm họng)
-
My joints are aching (Các khớp của tôi đang rất đau)
-
I’m in a lot of pain (Tôi đang rất đau)
-
I’ve been having difficulty sleeping (Gần đây tôi bị mất ngủ)
-
I feel dizzy and I’ve got no appetite (Tôi chóng mặt và chán ăn)
-
Breathe deeply, please (Hãy thở đều)
-
You need to have a blood test (Bạn cần phải thử máu)
-
Does it hurt when I press here? (Tôi ấn vào đây có đau không?)
-
I think I might be pregnant (Tôi nghĩ mình mang thai)
-
I sprained my ankle when I tell (Tôi ngã trật mắt cá chân)
Tiếng Anh hiện đang trở thành công cụ hữu ích cho mọi ngành nghề, giúp người đi làm cập nhật kiến thức chuyên môn mới nhất và tự nâng cao, phát triển kỹ năng nghề nghiệp của bản thân. Với những người luôn cần trau dồi và học hỏi kiến thức từng ngày, từng giờ như ngành Y dược thì việc học tiếng Anh lại càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Nếu tiếng Anh vững, đặc biệt là mảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa, các y bác sỹ có thể đọc thông thạo các tài liệu nước ngoài, từ đó tìm hiểu những kiến thức mới nhất về Y tế. Để giúp bạn dễ dàng hơn trên hành trình tích lũy từ vựng chuyên ngành này, TOPICA Native xin gửi đến bạn bộ cẩm nang từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y dược mới nhất.
Xem thêm:
Occlusion will result in a total infarct: sự tắc mạch máu