Từ vựng miêu tả các vật dụng trong nhà bếp bằng tiếng Anh
-
Đũa: Chopsticks
-
Cái môi/ cái thìa để múc canh: Soup ladle
-
Thìa nhỏ ăn cơm: Spoon
-
Thìa gỗ: Wooden spoon
-
Cái kẹp thức ăn: Tongs
-
Nĩa: Fork
-
Bát: Bowl
-
Cái tô: Bowl
-
Bát đĩa sứ: Crockery
-
Đĩa: Plate
-
Cái liễn đựng canh: Tureen
-
Hộp chứa thức ăn: Food container
-
Cốc thủy tinh: Glass
-
Búa dập tỏi/hành: Meat mallet
Các dụng cụ nấu sẽ được sử dụng rất thường xuyên, nên việc biết tên gọi tiếng Anh của chúng là gì cũng rất quan trọng. Dưới đây là các từ việc tiếng Anh của dụng cụ nấu:
Các vật dụng trong nhà bếp bằng tiếng Anh, cụ thể là làm đồ uống để bạn tham khảo đó là:
Dưới đây là những vật dụng trang trí trong nhà bếp để bạn tham khảo: