Từ vựng chủ đề nấu ăn trong tiếng Anh đầy đủ – IELTS Vietop

Mẫu câuÝ nghĩaSit down and eat.Hãy ngồi xuống và ăn.Help me set the table.Giúp tôi chuẩn bị bàn ăn với.Please close the refrigerator.Hãy đóng tủ lạnh.Don’t hold the refrigerator door open.Đừng để cửa tủ lạnh mở.It’s your turn to do the dishes.Đến lượt bạn rửa bát đấy.I’ll wash the dishes and you can dry them.Tôi sẽ rửa bát và bạn có thể lau khô chúng.Is supper ready yet?Bữa tối đã sẵn sàng chưa?When will dinner be ready?Khi nào bữa tối sẽ sẵn sàng?Will you please load the dishwasher?Bạn bỏ bát đĩa vào máy rửa bát nhé?Put the dirty dishes in the sink.Đặt bát đĩa bẩn vào bồn rửa.We need an extra chair.Chúng tôi cần thêm một chiếc ghế.Don’t eat so fast.Đừng ăn nhanh như vậy.Don’t talk with your mouth full.Đừng nói chuyện với miệng của bạn.We’re having soup and sandwiches for lunch.Chúng tôi đang ăn súp và bánh mì cho bữa trưa.The turkey is in the oven.Gà tây đang ở trong lò.I’ll warm up the food in the microwave.Tôi sẽ hâm nóng món ăn trong lò vi sóng.Please put the silverware on the table.Hãy đặt dao nĩa lên bàn.Do the spoons and the knife go on the right side of the plate?Cái thìa và con dao có nằm bên phải đĩa không?The forks go on the other side.Những cái nĩa nằm ở phía bên kia.Use less dish detergent when you wash dishes.Dùng ít nước rửa chén khi rửa thôi nhé.The broom and  mop are in the closet.Chổi và cây lau nhà ở trong tủ.The pan is hanging on a hook.Chảo treo trên một cái móc.I need the mixer to blend the cake ingredients.Tôi cần máy trộn để trộn các nguyên liệu làm bánh.I have to put the groceries away.Tôi phải cất những món đồ đi.What are we having for dinner?Chúng ta ăn gì cho bữa tối?We’re having spaghetti and meatballs for dinner.Chúng tôi đang ăn mì Ý và thịt viên cho bữa tối.Would you like a tossed salad with spaghetti?Bạn có muốn một món salad trộn với mì Ý không?Put the plates and saucers in the cupboard.Đặt đĩa và đĩa vào tủ.Put the cups and glasses in the other cupboard.Đặt cốc và ly vào tủ kia.What’s for dessert?Món tráng miệng là gì?Let’s have roast beef and mashed potatoes.Hãy có thịt bò nướng và khoai tây nghiền.Eat your broccoli; it’s good for you.Ăn bông cải xanh của bạn; nó tốt cho bạn.Do you want fried eggs for breakfast?Bạn có muốn món trứng chiên cho bữa sáng không?I want cereal for breakfast.Tôi muốn ngũ cốc cho bữa sáng.Put some bread in the toaster.Cho một ít bánh mì vào máy nướng bánh mì.You can have orange juice or milk with your eggs.Bạn có thể uống nước cam hoặc sữa với trứng.Where should I put the canned goods?Tôi nên đặt đồ hộp ở đâu?Boxes of cereal and crackers go in the cupboard over the sink.Những hộp ngũ cốc và bánh quy giòn để trong tủ trên bồn rửa.Please put a new roll of paper towels in the dispenser.Vui lòng đặt một cuộn khăn giấy mới vào hộp.I have to sweep and mop the kitchen floor.Tôi phải quét và lau sàn bếp.Please get a bucket of soapy water for me.Làm ơn lấy một xô nước xà phòng cho tôi.Rinse the dishes before you put them in the dishwasher.Trán qua bát đĩa trước khi cho vào máy rửa bát.Will you put the silverware in the drawer?Bạn sẽ cất dao nĩa vào ngăn kéo chứ?