Từ vựng Tiếng Anh về siêu thị | Học từ vựng Tiếng Anh

deli counter = /ˈdel.i ˈkaʊn.təʳ/— quầy bán thức ăn ngon

= /ˈdel.i ˈkaʊn.təʳ/— quầy bán thức ăn ngon

aisle = /aɪl/– – lối đi

shopping cart =/ˈʃɒp.ɪŋkɑːt/ — xe đẩy

frozen foods =/ˈfrəʊ.zənfuːds/– – thức ăn đông lạnh

baked goods = /beɪkgʊdz/–: đồ khô (bánh ngọt, bánh…)

receipt = /rɪˈsiːt/–: hóa đơn

freezer –/ˈfriː.zəʳ/–: máy ướp lạnh

bread = /bred/ –: bánh mỳ

cash register = /kæʃ ˈredʒ.ɪ.stəʳ/–: máy tính tiền

dairy products =/ˈdeə.ri ˈprɒd.ʌkts/–: các sản phẩm từ sữa

canned goods = /kændgʊdz/ –: đồ đóng hộp

cashier = /kæʃˈɪəʳ/ –: thu ngân

beverages = /ˈbev.ər.ɪdʒ/ –: đồ uống

conveyor belt = /kənˈveɪ.əˌbelt/–: băng tải

shelf = /ʃelf/ –: kệ để hàng

household items = /ˈhaʊs.həʊld ˈaɪ.təms/ — đồ gia dụng

groceries = /ˈgrəʊ.sər.iːz/–; tạp phẩm

scale = /skeɪl/ — cân đĩa

bin = /bɪn/ — thùng chứa

Tham khảo Một số câu ví dụ với từ Siêu thị – Suppermarket

1.Đó là một siêu thị lớn.
->It is a big supermarket.
2.Có khoảng mười siêu thị ở thành phố của tôi.
–>There are about ten supermarkets in my city.
3. Bạn có thể đưa tôi tới siêu thị được không?
–>Could you take me to the supermarket?

Các bạn hãy chuyển sang TAB ” Ôn luyện từ vựng” để ôn tập và ghi nhớ từ vựng nhé !