Từ vựng – Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 Unit 3: At Home

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. Put (v)

/pʊt/

: đặt, để

2. Washing machine

 

: máy giặt

3. Refrigerator (n)

/rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/

: tủ lạnh

4. Electric stove

 

: lò điện

5. Sink (n)

/sɪŋk/

: bồn rửa

6. Shower (n)

/ˈʃaʊə(r)/

: vòi tắm hoa sen

7. Closet (n)

/ˈklɒzɪt/

: tủ quần áo

8. Interesting

 

: thú vị

9. Modern

 

: hiện đại

10. Friendly (adj)

/ˈfrendli/

: thân thiện

11. Narrow

 

: hẹp

12. Clever

 

: lanh lợi

13. Sour

 

: chua

14. Colorful

 

: sặc sỡ

15. Quiet

 

: yên tĩnh

16. Neighbor (n)

/ˈneɪbə(r)/

: người láng giềng

17. Wonderful (adj)

/ˈwʌndəfl/

: tuyệt vời

18. Farmhouse (n)

/ˈfɑːmhaʊs/

: nhà ở nông trại

19. Large

 

: lớn

20. Really

 

: thực sự

21. View

 

: tầm nhìn

22. Bright (adj)

/braɪt/

: sáng sủa

23. Test

 

: bài kiểm tra

24. Dress

 

: áo đầm

25. Doll

 

: búp bê

26. Clean (adj)

/kliːn/

: sạch sẽ

27. Journalist (n)

/ˈdʒɜːnəlɪst/

: nhà báo

28. Painter (adj)

/ˈpeɪntə(r)/

: họa sĩ

29. Article

 

: bài báo

30. Dentist (adj)

/ˈdentɪst/

: nha sĩ

31. Sick

 

: bệnh

32. Among

 

: trong số

33. Air plane

 

: máy bay

34. Cheap

 

: rẻ tiền

35. Enjoy

 

: thích

36. Company (n)

/ˈkʌmpəni/

: công ty

37. Cost

 

: trị giá

38. Center (n)

/ˈsentə(r)/

: trung tâm

39. Move (v)

/muːv/

: di chuyển

40. Pine apple

 

: quả thơm