Tư vấn chọn trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội

Mã trường:

BKA


STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối
Điểm chuẩn
Ghi chú

1
IT1
Khoa học Máy tính
A00

2021: 28.43
2020: 29.04
2019: 27.42

2
IT1
Khoa học Máy tính
A01

2021: 28.43
2020: 29.04
2019: 27.42

3
IT2
Kỹ thuật Máy tính
A00

2021: 28.1
2020: 28.65
2019: 26.85

4
IT2
Kỹ thuật Máy tính
A01

2021: 28.1
2020: 28.65
2019: 26.85

5
IT-E7
Công nghệ Thông tin Global ICT (Chương trình tiên tiến)
A00

2021: 27.85
2020: 28.38
2019: 26

6
IT-E7
Công nghệ Thông tin Global ICT (Chương trình tiên tiến)
A01

2021: 27.85
2020: 28.38
2019: 26

7
IT-E6
Công nghệ Thông tin Việt-Nhật (Chương trình tiên tiến)
A00

2021: 27.4
2020: 27.98
2019: 25.7

8
IT-E6
Công nghệ Thông tin Việt-Nhật (Chương trình tiên tiến)
A01

2021: 27.4
2020: 27.98
2019: 25.7

9
IT-E6
Công nghệ Thông tin Việt-Nhật (Chương trình tiên tiến)
D28

2021: 27.4
2020: 27.98

10
MI2
Hệ thống thông tin quản lý
A00

2021: 27
2020: 27.25
2019: 24.8

11
MI2
Hệ thống thông tin quản lý
A01

2021: 27
2020: 27.25
2019: 24.8

12
ET-E9
Hệ thống nhúng thông minh và IoT (Chương trình tiên tiến)
A00

2021: 26.93
2020: 27.51
2019: 24.95

13
ET-E9
Hệ thống nhúng thông minh và IoT (Chương trình tiên tiến)
A01

2021: 26.93
2020: 27.51
2019: 24.95

14
ET-E9
Hệ thống nhúng thông minh và IoT (Chương trình tiên tiến)
D28

2021: 26.93
2020: 27.51

15
ET1
Kỹ thuật Điện tử Viễn thông
A00

2021: 26.8
2020: 27.3
2019: 24.8

16
ET1
Kỹ thuật Điện tử Viễn thông
A01

2021: 26.8
2020: 27.3
2019: 24.8

17
ET-E4
Kỹ thuật Điện tử Viễn thông (Chương trình tiên tiến)
A00

2021: 26.59
2020: 27.15
2019: 24.6

18
ET-E4
Kỹ thuật Điện tử Viễn thông (Chương trình tiên tiến)
A01

2021: 26.59
2020: 27.15
2019: 24.6

19
TROY-IT
Khoa học Máy tính-Troy (Hoa Kỳ)
A00

2021: 25.5
2020: 25
2019: 20.6

20
TROY-IT
Khoa học Máy tính-Troy (Hoa Kỳ)
A01

2021: 25.5
2020: 25
2019: 20.6

21
TROY-IT
Khoa học Máy tính-Troy (Hoa Kỳ)
D01

2021: 25.5
2020: 25
2019: 20.6

22
TROY-IT
Khoa học máy tính – ĐH Troy (Hoa Kỳ)
D07

2019: 20.6

23
ET-LUH
Điện tử Viễn thông-Leibniz Hannover (Đức)
A00

2021: 25.13
2020: 23.85
2019: 20.3

24
ET-LUH
Điện tử Viễn thông-Leibniz Hannover (Đức)
A01

2021: 25.13
2020: 23.85
2019: 20.3

25
ET-LUH
Điện tử Viễn thông-Leibniz Hannover (Đức)
D26

2021: 25.13
2020: 23.85

26
IT-LTU
Công nghệ thông tin – hợp tác với ĐH La Trobe (Úc)
A00

2020: 26.5
2019: 23.25

27
IT-LTU
Công nghệ thông tin – hợp tác với ĐH La Trobe (Úc)
A01

2020: 26.5
2019: 23.25

28
IT-LTU
Công nghệ thông tin – ĐH La Trobe (Úc)
D07

2019: 23.25

29
IT-VUW
Công nghệ thông tin – hợp tác với ĐH Victoria Wellington (NeW Zealand)
A00

2020: 25.55
2019: 22

30
IT-VUW
Công nghệ thông tin – hợp tác với ĐH Victoria Wellington (NeW Zealand)
A01

2020: 25.55
2019: 22

31
IT-VUW
Công nghệ thông tin – ĐH Victoria (New Zealand)
D07

2019: 22

32
IT-GINP
Hệ thống thông tin – ĐH Grenoble (Pháp)
A00

2019: 20

33
IT-GINP
Hệ thống thông tin – ĐH Grenoble (Pháp)
A01

2019: 20

34
IT-GINP
Hệ thống thông tin – ĐH Grenoble (Pháp)
D07

2019: 20

35
IT-GINP
Hệ thống thông tin – ĐH Grenoble (Pháp)
D29

2019: 20