Từ Vựng Về Các Thể Loại Phim Bằng Tiếng Anh | Zim Academy
Chủ đề phim ảnh là một chủ đề nóng, thường xuyên được nhắc đến trong các cuộc thảo luận, nói chuyện thường ngày đến các đề thi IELTS Speaking. Nhiều người học tiếng Anh cơ bản cảm thấy bản thân chưa nắm đủ vốn từ về đề tài này. Chính vì thế, ZIM Academy đã tổng hợp lại bộ từ vựng về các thể loại phim đầy đủ nhất, với những mẫu câu ví dụ thực tế và bài tập thực hành trong bài viết sau.
Key takeaways:
Một số từ vựng về những thể loại phim: Action, Cartoon, Horror, Family movie, Crime & Gangster, Tragedy, Comedy, Adventure, …
Một số từ vựng về chủ đề phim: Movie star, Filmgoer, Film buff, Screen, Cinematographer, Scriptwriter, Scene, Director, …..
Một số mẫu câu giao tiếp: I love honor movies; It was quite fast-moving; I am super into sci-fi movies, She is a big fan of detective movies; This is a thriller movie, I’ve recently taken up watching sitcoms; …
Đoạn văn cuộc hội thoại giữa Alex và Brad về thể loại phim yêu thích của nhau và lời mời đi xem bộ phim khoa học viễn tưởng sắp ra mắt
Nội Dung Chính
Từ vựng về các thể loại phim
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
Action
ˈækʃ(ə)n
phim hành động
Cartoon
kɑːˈtuːn
phim hoạt hình
Horror
ˈhɒrə
phim kinh dị
Family movie
ˈfæmɪli
phim gia đình
Crime & Gangster
kraɪm & ˈgæŋstə
Phim hình sự
War (Anti-war)
wɔː (ˈænti-wɔː)
Phim về chiến tranh
Tragedy
ˈtræʤɪdi
phim bi kịch
Historical
hɪsˈtɒrɪkəl
phim cổ trang
Drama
ˈdrɑːmə
phim chính kịch
Western
ˈwɛstənz
Phim miền Tây
Comedy
ˈkɒmɪdi
phim hài
Musical
ˈmjuːzɪkəl
phim ca nhạc
Sci-fi (science fiction)
saɪ-faɪ (ˈsaɪəns ˈfɪkʃən)
phim khoa học viễn tưởng
Documentary
ˌdɒkjʊˈmɛntəri
phim tài liệu
Sitcom
ˈsɪtˌkɒm
Phim hài dài tập
Romance
rəʊˈmæns
phim tâm lý tình cảm
Adventure
ədˈvɛnʧə
phim phiêu lưu, mạo hiểm
Magic / fantasy
ˈmæʤɪk / ˈfæntəsi
phim kỳ ảo
Thriller
ˈθrɪlə
phim ly kỳ, giật gân
Detective
dɪˈtektɪv
phim trinh thám
Xem thêm:
Từ vựng về chủ đề phim trong tiếng Anh
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
Movie star
ˈmuːvi stɑː
ngôi sao, minh tinh màn bạc
Film review
fɪlm rɪˈvjuː
bài bình luận phim
Filmgoer
ˈfilmˌɡōər
người rất hay đi xem phim ở rạp
Film premiere
fɪlm ˈprɛmɪeə
buổi công chiếu phim
Main actor/actress /mein
meɪn ˈæktə/ˈæktrɪs /mein
nam/nữ diễn viên chính
Entertainment
ˌɛntəˈteɪnmənt
giải trí, hãng phim
Film buff
fɪlm bʌf
người am hiểu về phim ảnh
Cameraman
ˈkæmərəmæn
người quay phim
Extras
ˈɛkstrəz
diễn viên quần chúng không có lời thoại
Screen
skriːn
màn ảnh, màn hình
Background
ˈbækgraʊnd
bối cảnh
Trailer
ˈtreɪlə
đoạn giới thiệu phim
Cinematographer
ˌsɪnəˈmætəgrɑːfə
người chịu trách nhiệm về hình ảnh
Movie maker
ˈmuːvi ˈmeɪkə
nhà làm phim
Scriptwriter
ˈskrɪptˌraɪtə
nhà biên kịch
Producer
prəˈdjuːsə
nhà sản xuất phim
Plot
plɒt
cốt truyện, kịch bản
Scene
siːn
cảnh quay
Character
ˈkærɪktə
nhân vật
Director
dɪˈrɛktə
đạo diễn
Film critic
fɪlm ˈkrɪtɪk
người bình luận phim
Cast
kɑːst
dàn diễn viên
Cinema
ˈsɪnəmə
Rạp chiếu phim
Box Office
bɒks ˈɒfɪs
Quầy vé (Bật mí: HBO là viết tắt của Home Box Office)
Ticket
ˈtɪkɪt
Vé
Book a ticket
bʊk ə ˈtɪkɪt
Đặt vé
Movie poster
ˈmuːvi ˈpəʊstə
Áp phích quảng cáo phim
New Release
njuː rɪˈliːs
Phim mới ra
Now Showing
naʊ ˈʃəʊɪŋ
Phim đang chiếu
Photo booth
ˈfəʊtəʊ buːð
Bốt chụp ảnh
Seat
siːt
Chỗ ngồi
Row
rəʊ
Hàng ghế
Coming soon
ˈkʌmɪŋ suːn
Sắp phát hành
Opening day
ˈəʊpnɪŋ deɪ
Ngày công chiếu
Show time
ʃəʊ taɪm
Giờ chiếu
Popcorn
ˈpɒpkɔːn
Bắp rang/Bỏng ngô
Celebrities
sɪˈlɛbrɪtiz
Những người nổi tiếng
Mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh về các thể loại phim
Tiếng Anh
Tiếng Việt
I love honor movies
Tôi yêu bộ phim kinh dị
It was quite fast-moving
Bộ phim có tiết tấu khá nhanh
She is a big fan of romance movies
Cô ấy thích phim lãng mạn lắm đấy
I don’t really like watching romance movies
Tôi không thực sự thích xem phim tình cảm lãng mạn
I am super into sci-fi movies
Tôi đam mê phim khoa học viễn tưởng cực kỳ
She is a big fan of detective movies
Cô ấy thích phim trinh thám lắm
What kinds of movies are you into?
Bạn thích những thể loại phim gì?
I’ve recently taken up watching sitcoms
Gần đây tôi đã bắt đầu xem những bộ phim dài tập
Would you rather a comedy or family movie for tonight?
Tối nay bạn muốn xem phim hài hay phim gia đình?
It’s an English/French/Italian/Indian film
Đây là phim của nước Anh/Pháp/Ý/Ấn Độ
Do you know any historical movies?
Bạn có biết bộ phim cổ trang nào không?
I love watching criminal movies and commenting on them
Tôi thích xem phim hình sự và bình luận về chúng
I often go to the cinema to watch American sci-fi movies
Tôi thường đến rạp xem phim khoa học viễn tưởng của Mỹ
This is a thriller movie
Đây là một bộ phim giật gân
Romance movies are too much for me
Những bộ phim lãng mạn là quá nhiều với tôi
I find historical movies extremely fascinating
Tôi thấy những bộ phim cổ trang cực kỳ thú vị
Đoạn hội thoại tiếng Anh về các thể loại phim
Người nói
Lời thoại
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Alex
Hey Brad. Are you okay?
Chào Brad. Bạn ổn chứ?
Brad
Hey Alex, I’m ok. Thanks.
Xin chào Alex, tôi ổn. Cảm ơn.
Alex
What are you doing there?
Bạn đang làm gì đấy?
Brad
I want to find a great movie to watch.
Tôi đang tìm một bộ phim hay để xem.
Alex
I see. What genre of film do you enjoy?
Tôi hiểu. Bạn thích thể loại phim nào?
Brad
I enjoy watching science fiction movies.
Tôi thích xem phim khoa học viễn tưởng.
Alex
Really? You must have watched a lot of science fiction films. Which film do you prefer?
Vậy sao? Bạn đã xem rất nhiều phim khoa học viễn tưởng rồi nhỉ. Bạn thích bộ phim nào hơn?
Brad
The Martian is one of my favorite movies. An astronaut gets lost on Mars in the story.
Một trong những bộ phim yêu thích của tôi là The Martian. Phim kể về một phi hành gia bị lạc trên sao Hỏa
How about you? What kind of movies do you prefer?
Còn bạn thì sao? Bạn thích thể loại phim gì hơn?
Alex
I adore watching cartoons, particularly Tom and Jerry productions. I enjoy seeing them because I feel at ease.
Tôi thích xem phim hoạt hình, đặc biệt là phim Tom và Jerry. Chúng làm cho tôi cảm thấy thoải mái khi xem.
Brad
Cool. Tom and Jerry is my favorite cartoon too.
Tuyệt. Tom and Jerry cũng là phim hoạt hình ưa thích của tôi.
Alex
There’s a sci-fi movie out this weekend, I believe it’s called Avengers: Endgame, everyone in my class is going to the theaters to see it on Saturday night.
Có một bộ phim khoa học viễn tưởng ra rạp vào cuối tuần này, tôi tin rằng nó có tên là Avengers: Endgame, mọi người trong lớp tôi sẽ đến rạp để xem bộ phim đó vào tối thứ Bảy.
Brad
Oh. I’ve heard many people talk about this movie, they all seem pretty excited about it.
Ồ. Tôi đã nghe nhiều người nói về bộ phim này, tất cả họ đều có vẻ khá hào hứng về nó.
Alex
Do you want to go with me and my friends to see it this Saturday?
Bạn có muốn cùng tôi và các bạn đi xem vào thứ Bảy tuần này không?
Brad
Sounds good to me. I’ll have to check my schedule first, though. I’ll text you later if I can go.
Nghe có vẻ tốt với tôi. Tuy nhiên, tôi sẽ phải kiểm tra lịch trình của mình trước. Tôi sẽ nhắn tin cho bạn sau nếu tôi có thể đi.
Bài tập vận dụng
Dựa vào những poster phim sau, người đọc hãy điền tên những thể loại phim phù hợp bằng tiếng Anh ở những câu phía dưới:
“Mission impossible: Fallout” is a _______.
“Dumb and Dumber” is a _______.
“Don’t speak” is a _______.
“300” is a _______.
“It’s okay not to be okay” is a _______.
“Star wars: The Last Jedi” is a _______.
Đáp án:
Action movie
Comedy movie
Horror movie
Historical movie
Drama (K-Drama) movie
Sci-fi (Science fiction) movie
Tổng kết
Bài viết đã giới thiệu cho người đọc những từ vựng về các thể loại phim hiện nay. Qua phần ví dụ mẫu câu và bài tập vận dụng, mong người đọc có thể ghi nhớ và phân biệt được các thể loại phim khác nhau cũng như nắm được cách xây dựng cuộc trò chuyện quanh chúng.