Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Hoạt động Nấu ăn Trong Nhà Bếp – Sylvan Learning Việt Nam

Trong quá trình nấu ăn, việc chiên xào nấu nướng sẽ giúp món ăn trở nên ngon hơn và đa dạng hơn. Trong bài viết này, Sylvan Learning Việt Nam sẽ chia sẻ với bạn danh sách những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nhà bếp về các hoạt động nấu ăn đơn giản, thường được áp dụng trong khi chế biến món ăn.

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nhà bếp: Hoạt động nấu ăn

Peel /piːl/: Gọt vỏ, lột vỏ

But, unfortunately, because pesticides have become so widespread, you may have to peel some commercially produced food as a health precaution, even though it means throwing good nutrition into the garbage.

Tuy nhiên, thật không may, vì thuốc trừ sâu đã trở nên quá phổ biến, bạn có thể phải bóc một số thực phẩm được sản xuất thương mại như một biện pháp phòng ngừa sức khỏe, mặc dù điều đó có nghĩa là vứt chất dinh dưỡng tốt vào thùng rác.

Chop /tʃɑːp/: Xắt nhỏ, băm nhỏ

To make stew, you gotta chop meat.

Để làm món hầm, bạn phải băm nhỏ thịt.

nấu ănnấu ăn

Soak /soʊk/: Ngâm nước, nhúng nước

The pork is soaked overnight, then boiled with vegetables and spices.

Thịt heo ngâm qua đêm, sau đó luộc chín với rau và gia vị.

Bake /beɪk/: Nướng bằng lò

The Franciscans taught the indigenous how to work with wheat and bake bread.

Các tu sĩ dòng Phanxicô đã dạy cho người bản xứ cách làm việc với lúa mì và nướng bánh mì.

Boil /bɔɪl/: Đun sôi, luộc

Heat in the boiling water bath for five minutes. Cool to ambient temperature under running water.

Đun trong nồi cách thủy sôi trong năm phút. Làm mát đến nhiệt độ môi trường xung quanh dưới vòi nước chảy.

nấu ănnấu ăn

Bone /boʊn/: Lọc xương

In Denmark the percentage of boned meat declined from 100 % in 1989 to 48 % in 1991.

Ở Đan Mạch, tỷ lệ thịt được rút xương giảm từ 100% năm 1989 xuống 48% năm 1991.

Drain /dreɪn/: Làm ráo nước

All the vegetables are cooked, drain and impiattate tomato sauce seasoned with fresh ricotta and a handful of Marzotica.

Tất cả các loại rau được nấu chín, để ráo nước và rưới nước sốt cà chua được nêm với ricotta tươi và một ít Marzotica.

Marinate /ˌmer.əˈneɪd/: Ướp

In Turkey, pomegranate sauce is used as a salad dressing, to marinate meat, or simply to drink straight.

Ở Thổ Nhĩ Kỳ, nước sốt lựu được dùng làm nước sốt trộn salad, ướp thịt, hoặc đơn giản là để uống trực tiếp.

Slice /slaɪs/: Xắt mỏng

Tombet combines layers of sliced potatoes, aubergines and red bell peppers previously fried in olive oil.

Tombet kết hợp các lớp khoai tây cắt lát, cà tím và ớt chuông đỏ đã được chiên trước đó trong dầu ô liu.

nấu ănnấu ăn

Mix /mɪks/: Trộn

You just take some mashed potatoes and mixed vegetables and ground lamb and throw them all together.

Bạn chỉ cần lấy một ít khoai tây nghiền và rau trộn và thịt cừu xay và trộn tất cả chúng lại với nhau.

Grate /ɡreɪt/: Bào

Grate the carrots and finely chop the almonds.

Hãy nạo cà rốt và thái nhỏ hạnh nhân.

Grease /ɡriːs/: Trộn với dầu, mỡ hoặc bơ

When it is finished, it is greased with oil or butter to ensure its preservation.

Khi hoàn thành, nó được trộn bằng dầu hoặc bơ để đảm bảo bảo quản.

Knead /niːd/: Nén, nhào bột

When nearly cold, the paste is so firm that it can be kneaded and stuffed into a mold.

Khi gần nguội, hỗn hợp sệt lại thì có thể nhào bột và nhồi vào khuôn.

nấu ănnấu ăn

Beat /biːt/: Đánh trứng nhanh

One day I fainted when my mother was beating eggs.

Một hôm tôi ngất xỉu khi mẹ tôi đang đánh trứng.

Barbecue /ˈbɑːr.bə.kjuː/: Nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than

Barbecuing is one way to cook meat.

Nướng thịt là một cách để chế biến thịt.

Fry /fraɪ/: Rán, chiên

In northern Taiwan, people fry the rice with meat first and then steam it.

Ở miền bắc Đài Loan, người ta chiên cơm với thịt trước rồi mới hấp chín.

nấu ănnấu ăn

Steam /stiːm/: Hấp

In Western cooking, steaming is most often used to cook vegetables—it is rarely used to cook meats.

Trong nấu ăn phương Tây, hấp thường được sử dụng để chế biến rau – nó hiếm khi được sử dụng để nấu các loại thịt.

Stir fry /ˈstɝː.fraɪ/: Xào

You can now remove the ginger and stirfry your vegetables in the flavored oil.

Bây giờ bạn có thể bỏ gừng và xào rau với dầu.

Stew /stuː/: Hầm

A good method for cooking meat well and retaining its moistness is to stew or braise it.

Một phương pháp hay để nấu thịt ngon và giữ được độ ẩm của nó là hầm hoặc om thịt.

nấu ănnấu ăn

Roast /roʊst/: Ninh

Alcatra, beef marinated in red wine and garlic, then roasted, is a tradition of Terceira Island in the Azores.

Alcatra, thịt bò ướp rượu vang đỏ và tỏi, sau đó nướng, là một món truyền thống của Đảo Terceira ở Azores.

Grill /ɡrɪl/: Nướng

To mark the occasion, Brenntag treated its Portland employees to grilled steaks and baked potatoes.

Để đánh dấu cho sự kiện lần này, Brenntag đã chiêu đãi các nhân viên ở Portland món bít tết nướng và khoai tây nướng.

Stir /stɝː/: Khuấy, đảo (trong chảo)

In Maharashtra, during month of Shravan, a stir-fried vegetable with just grated coconut is served during festivals.

Ở Maharashtra, trong tháng Shravan, món rau xào với dừa nạo được phục vụ trong các lễ hội.

nấu ănnấu ăn

Blend /blend/: Hòa, xay (bằng máy xay)

It is also popular to blend fruits with soju and to drink it in “slushy” form.

Xay trái cây với rượu soju và uống nó ở dạng “sền sệt” là món cũng phổ biến.

Spread /spred/: Phết, trét (bơ, pho mai…)

Rouille is a mayonnaise with red pimentos, often spread onto bread and added to fish soups.

Rouille là một loại sốt mayonnaise với các hạt màu đỏ, thường được phết lên bánh mì và thêm vào súp cá.

Mince /mɪns/: Băm, xay thịt

Minced meat was a delicacy in medieval cuisine, red meat usually being restricted to the higher classes.

Thịt băm là một món ăn ngon trong ẩm thực thời Trung cổ, thịt đỏ thường bị hạn chế ở tầng lớp cao hơn.

nấu ănnấu ăn

Crush /krʌʃ /: Ép, vắt, nghiền

In the case of rosé wines, the fruit is crushed and the dark skins are left in contact with the juice just long enough to extract the color that the winemaker desires.

Đối với rượu vang hồng, trái cây được nghiền nát và để lại vỏ sẫm màu tiếp xúc với nước trái cây đủ lâu để chiết xuất ra màu mà nhà sản xuất rượu mong muốn.

Sylvan Learning Việt Nam hy vọng với nội dung bài viết trên sẽ giúp bạn diễn tả quá trình nấu ăn thành thạo hơn cũng như giúp ích cho bạn trên con đường học tập và làm việc.