Từ Vựng Tiếng Anh Nấu Ăn Cấp Tốc Mới Nhất 2022 – Ngoại ngữ Platerra
Nếu bạn đam mê nấu ăn, việc học một số từ vựng tiếng Anh về nấu ăn là rất quan trọng. Có rất nhiều các chương trình ẩm thực và nấu ăn hiện nay sử dụng tiếng Anh. Đa số các chương trình nấu ăn nước ngoài đều sử dụng ngôn ngữ này. Hôm nay, cùng Platerra học những từ vựng tiếng Anh về nấu ăn, trong nhà bếp, đồ ăn mà người bản ngữ hay sử dụng. Kết hợp theo phương pháp ghi nhớ nhanh nhất nhé!
Từ Vựng Tiếng Anh Về Nấu Ăn Trong Việc Sơ Chế Nguyên Liệu
Học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất. Từ đó khi đề cập đến chủ đề bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn. Cùng khám phá các từ vựng tiếng anh về chế biến đồ ăn, thực phẩm thôi nào:
- Strain:
lược.
- Spread:
phủ, phết lên bề mặt.
- Mix:
trộn, pha, hoà lẫn.
- Melt:
tan chảy.
- Squeeze:
vắt (thường là quả),
- Preheat:
đun nóng trước.
- Combine:
kết hợp 2 hay nhiều nguyên liệu với nhau.
- Mash:
nghiền nát.
- Defrost:
rã đông thực phẩm.
- Break:
bẻ nguyên liệu thành mẫu nhỏ.
- Slice:
cắt nguyên theo từng lát
- Crush:
giã, băm nhỏ.
- Grate:
xát, mài, bào.
- Dice:
cắt hạt lựu.
- Crush:
giã hoặc băm nhỏ.
- Peel:
lột vỏ các nguyên liệu.
- Mince:
xoay nhuyễn hoặc băm (thường dùng với các loại thịt.
- Marinate:
ướp gia vị.
- Add:
thêm vào (thường là gia vị).
- Knead:
nhồi, nhào (bột).
- Whisk or Beat:
đánh trứng hoặc trộn các hỗn hợp.
- Stuff:
nhồi.
- Soak:
ngâm.
Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Nấu Ăn Từ Dụng Cụ Nấu Nướng
Không chỉ học nấu món ăn bằng tiếng Anh, việc học từ vựng tiếng Anh thông qua các dụng cụ nấu nướng cũng rất quan trọng. Điều này giúp khám phá thêm nhiều đồ dùng nấu ăn bằng tiếng Anh mà bạn chưa biết. Từ đó khi sử dụng từ vựng tiếng anh trong nhà bếp cũng trở nên dễ dàng hơn
- Toaster:
Máy nướng bánh mì sandwich.
- Microwave:
Lò vi sóng.
- Oven:
Lò nướng.
- Pressure:
Nồi áp suất.
- Dishwasher:
Máy rửa chén bát.
- Coffee maker:
Máy pha cà phê.
- Rice cooker
: Nồi cơm điện.
- Sink:
Bồn rửa bát.
- Oven gloves:
Găng tay dùng trong lo nướng.
- Blender:
Máy xay.
- Kettle:
Ấm đun nấu nước.
- Chopping board:
Cái thớt.
- Grater:
đồ nạo.
- Mixer:
đồ trộn.
- Juicer:
Máy ép.
- Grill:
vỉ nướng.
- Cookery book:
sách dạy nấu ăn.
- Scouring pad:
dụng cụ rửa bát.
- Kitchen scales:
Cân thực phẩm.
- Stove:
Bếp nấu.
- Pot holder:
Miếng lót nồi.
- Jar:
Lọ thủy tinh.
- Peeler:
bọc hoa quả.
- Teapot:
ấm trà.
- Tablespoon:
vá, mui.
- Spoon:
Thìa.
- Sieve:
Cái rây.
- Saucepan:
Cái nồi
- Frying pan:
Chảo rán.
Học Từ Vựng Về Nấu Ăn Với Các Cách Nấu Ăn Trong Bếp
Trong nhà bếp có rất nhiều phương pháp chuẩn bị và quy trình nấu nướng khác nhau cho mọi loại thực phẩm. Nhiều từ vựng về cách nấu ăn trong tiếng Anh vẫn là “ẩn số” với nhiều người. Không chỉ có từ vựng tiếng Anh về đồ ăn cơ bản, từ vựng nấu nướng sẽ giúp bạn tham khảo thêm nhiều tài liệu nấu ăn thú vị.
- Slice:
cắt nguyên liệu thành lát.
- Roast:
quay.
- Microwave:
làm nóng đồ ăn.
- Pour:
đổ vào hoặc rót vào
- Bake:
nướng (bằng lò), đút lò
- Peel:
gọt hoặc bỏ vỏ các loại quả.
- Break:
bẻ thành từng miếng nhỏ.
- Stir fry:
xào trên dầu nóng.
- Steam:
hấp cách thủy.
- Boil:
nấu sôi hoặc luộc.
- To do the washing up:
rửa bát.
- Mix:
trộn lẫn các nguyên liệu lại với nhau.
- Mince:
băm hoặc xay nhuyễn (thường dùng cho thịt).
- Knead: nhào các loại bột, trải nó ra.
- Carve:
cắt thịt thành miếng mỏng.
- Add:
thêm, bỏ thêm cái nguyên liệu vào với nhau.
- Measure:
đong lượng nguyên liệu.
- Barbecue:
nướng bằng than hoặc vỉ nướng (các loại thịt, cá)
- Washing-up liquid:
xà bông rửa chén bát.
- Grease:
trộn với dầu, mỡ hoặc bơ.
- Cut:
cắt.
- To set the table / to lay the table:
chuẩn bị bàn thức ăn.
- Put:
đặt, để vào đâu đó.
- Crush:
giã, băm nhỏ, nghiền ((thường dùng cho hành, tỏi),
- Sauté:
áp chảo, xào qua.
- Grate
: bào nhỏ nguyên liệu trên bề mặt nhám, gồ ghề.
- Grill:
nướng nguyên liệu bằng vỉ.
- Melt:
làm chảy nguyên liệu.
- Beat:
đánh (trứng), trộn nguyên liệu.
- Fry:
chiên, rán.
Học Từ Vựng Tiếng Và Về Nấu Ăn, Đồ Ăn Và Vào Bếp Ở Đâu Hiệu Quả?
Ngày nay có rất nhiều App luyện tiếng anh theo chủ đề khác nhau. Bạn có thể sử dụng các App luyện tiếng Anh trên điện thoại. Sử dụng tiện lợi các app này để có thể tìm kiếm các từ vựng tiếng anh về nấu ăn, đồ và vào bếp.
Một số app luyện từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về nấu ăn, đồ ăn và vào bếp mà bạn có thể tải: Duolingo, ứng dụng Memrise, Cake, Busuu for web.
Ngoài ra bạn có thể đến ngay các Trung tâm tiếng anh để có thể học và luyện tiếng Anh theo từng khoá học với nhu cầu của bạn.
Học Tiếng Anh Tại Platerra
Hệ thống Trung tâm Ngoại ngữ Platerra được thành lập vào tháng 3 năm 2009. Với mục đích nhằm cung cấp cho trẻ em, học sinh, sinh viên và nhân viên các chương trình học ngoại ngữ tối ưu. Được sử dụng các phương pháp tiên tiến nhất trong điều kiện tiêu chuẩn. Với mục đích nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của học sinh. Đảm bảo kết quả tốt nhất. trong việc phát triển kỹ năng ngoại ngữ, dễ dàng vượt qua các kỳ thi đạt chuẩn quốc tế như: Cambridge, TOEIC, TOEFL …
Platerra có các chương trình: Tiếng Anh Thiếu Nhi, Tiếng Anh Giao Tiếp, Tiếng Anh Cho Người Đi Làm, Luyện Thi Đại Học.
Nếu là bạn là người đi làm, bạn là đầu bếp hoặc đang làm bếp cho các nhà hàng 5 sao. Bạn cần học tiếng Anh cấp tốc. Hãy đến ngay với Trung tâm Ngoại ngữ Platerra để có thể đăng ký học cho người đi làm cũng như học được các từ vựng về nấu ăn, trong nhà bếp và đồ ăn cần thiết cho công việc.
7 Lợi Ích Của Chương Trình Của Platerra
-
Trải nghiệm phương pháp học mới lạ cùng Platerra.
-
Học ngữ pháp hiệu quả qua infographics.
-
Tích hợp công nghệ vào thực tiễn và bài học.
-
Tinh tế tư duy phản biện.Thuyết trình tiếng Anh sắc bén và tự tin.
-
Được truyền cảm hứng bởi đội ngũ giảng viên quốc tế hàng đầu.
-
Phòng học hiện đại.
-
Có CLB học tập miễn phí.
Hãy đến ngay với Platerra để tìm hiểu các khoá học tiếng Anh và khám phá thêm thật nhiều từ vựng tiếng Anh theo chủ đề bổ ích tại Website của Platerra bạn nhé!