Trường đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ – Điểm chuẩn và học phí

STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú

1

7480101

Khoa học máy tính

A00; A01; C01; D01

23.25

2

7480109

Khoa học dữ liệu

A00; A01; C01; D01

20.5

3

7480104

Hệ thống thông tin

A00; A01; C01; D01

22.4

4

7480201

Công nghệ thông tin

A00; A01; C01; D01

23.75

5

7480103

Kỹ thuật phần mềm

A00; A01; C01; D01

23.6

6

7520118

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

A00; C01; C02; D01

19.3

7

7510601

Quản lý công nghiệp

A00; C01; C02; D01

23.15

8

7510605

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

A00; C01; C02; D01

23.7

9

7580302

Quản lý xây dựng

A00; C01; C02; D01

19.75

10

7510102

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

A00; A02; C01; D01

19.85

11

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

A00; A01; A02; C01

21

12

7510203

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

A00; A02; C01; D01

22.5

13

7510303

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

A00; A02; C01; D01

21.65

14

7510401

Công nghệ kỹ thuật hóa học

A00; B00; C02; D07

19.55

15

7540101

Công nghệ thực phẩm

A00; B00; C02; D01

23.25

16

7420201

Công nghệ sinh học

A02; B00; C02; D01

19.95

17

7340101

Quản trị kinh doanh

A00; C01; C02; D01

23.4

18

7510403

Công nghệ kỹ thuật năng lượng

A00; A01; A02; C01

20.25

19

7340301

Kế toán

A00; C01; C02; D01

23.8

20

7220201

Ngôn ngữ Anh

D01; D14; D15; D66

24.5