Trường Đại học Văn Lang – Thông tin tuyển sinh
Khối ngành
Mã ngành
Tên ngành đăng ký xét tuyển
Mã tổ hợp
Văn bằng
KHỐI NGÀNH NGHỆ THUẬT
7210205
Thanh nhạc
ΝΟΟ
Cử nhân
7210208
Piano (*)
NOO
Cử nhân
7210234
Diễn viên Kịch, Điện ảnh – Truyền hình (*)
SOO
Cử nhân
7210235
Đạo diễn Điện ảnh, Truyền hình (*)
SOO
Cử nhân
7210402
Thiết kế Công nghiệp (*)
HO3, HO4, HO5, HO6
Cử nhân
7210403
Thiết kế Đồ họa (*)
HO3, HO4, HO5, HO6
Cử nhân
7210404
Thiết kế Thời Trang (*)
HO3, HO4, HO5, HO6
Cử nhân
7210409
Thiết kế Mỹ thuật số (*)
HO3, HO4, HO5, H06
Cử nhân
KHỐI NGÀNH XÃ HỘI – NHÂN VĂN
7220201
Ngôn ngữ Anh (*)
D01, D08, D10
Cử nhân
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
A01, D01, D04, D14
Cử nhân
7220210
Ngôn ngữ Hàn Quốc
D01, D10, D14, D66
Cử nhân
7229030
Văn học Ứng dụng
COO, DO1, D14, D66
Cử nhân
7310401
Tâm lý học
BOO, BO3, COO, DO1
Cử nhân
7310608
Đông phương học
A01, COO, DO1, D04
Cử nhân
7320104
Truyền thông Đa phương tiện
AOO, A01, COO, D01
Cử nhân
7760101
Công tác Xã hội
COO, C14, C20, D01
Cử nhân
7380101
Luật
AOO, A01, COO, D01
Cử nhân
7380107
Luật Kinh tế
AOO, A01, COO, DO1
Cử nhân
7320108
Quan hệ Công chúng
AOO, A01, COO, D01
Cử nhân
KHỐI NGÀNH KINH DOANH VÀ QUẢN LÝ
7310106
Kinh tế Quốc tế
AOO, A01, D01, D07
Cử nhân
7340101
Quản trị Kinh doanh
AOO, A01, CO1, D01
Cử nhân
7340115
Marketing
AOO, A01, CO1, D01
Cử nhân
7340116
Bất động sản
AOO, A01, CO4, D01
Cử nhân
7340120
Kinh doanh Quốc tế
AOO, A01, CO1, D01
Cử nhân
7340121
Kinh doanh Thương mại
AOO, A01, CO1, D01
Cử nhân
7340122
Thương mại Điện tử
AOO, A01, CO1, D01
Cử nhân
7340201
Tài chính – Ngân hàng
AOO, A01, CO4, D01
Cử nhân
7340301
Kế toán
AOO, A01, COO, D01
Cử nhân
7510605
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
AOO, A01, CO1, D01
Cử nhân
7340405
Hệ thống Thông tin Quản lý
AOO, A01, CO1, D01
Cử nhân
KHỐI NGÀNH CÔNG NGHỆ
7420201
Công nghệ Sinh học
AOO, A02, BOO, D08
Kỹ sư
7420205
Công nghệ Sinh học Y dược
AOO, BOO, D07, D08
Kỹ sư
7420207
Công nghệ Thẩm mỹ
AOO, BOO, D07, D08
Cử nhân
7460108
Khoa học Dữ liệu
AOO, A01, CO1, D01
Cử nhân
7480103
Kỹ thuật Phần mềm
AOO, A01, D01, D10
Cử nhân
7480201
Công nghệ Thông tin
AOO, A01, D01, D10
Cử nhân
7510205
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
AOO, A01, D01, D01
Kỹ sư
7510301
Công nghệ Kỹ thuật điện, Điện tử
AOO, A01, D01, D01
Kỹ sư
7510406
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
AOO, BOO, D07, D08
Kỹ sư
7510601
Quản lý Công nghiệp
AOO, A01, AO2, BOO
Kỹ sư
7320106
Công nghệ Truyền thông
AOO, A01, C01, D01
Cử nhân
7480104
Hệ thống Thông tin
AOO, A01, D07, D10
Cử nhân
7480102
Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
AOO, A01, C07, D10
Cử nhân
7210302
Công nghệ Điện ảnh – Truyền hình (*)
HO1, HO3, HO4, VOO
Cử nhân
7510606
Quản trị Môi trường Doanh nghiệp
AOO, BOO, D07, D08
Cử nhân
7520114
Kỹ thuật Cơ điện tử
AOO, A01, CO1, D01
Kỹ sư
7520115
Kỹ thuật Nhiệt
AOO, A01, D07
Kỹ sư
7580201
Kỹ thuật Xây dựng
AOO, A01, D01, D07
Kỹ sư
7580205
Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông
AOO, A01, D01, D07
Kỹ sư
7580302
Quản lý Xây dựng
AOO, A01, D01, D07
Kỹ sư
7620118
Nông nghiệp Công nghệ cao
AOO, BOO, D07, D08
Cử nhân
7850201
Bảo hộ Lao động
AOO, A01, A02, BOO
Kỹ sư
7540101
Công nghệ Thực phẩm
AOO, BOO, CO8, D08
Kỹ sư
KHỐI NGÀNH KIẾN TRÚC
7580101
Kiến trúc (*)
VOO, VO1, HO2
Kiến trúc sư
7580108
Thiết kế Nội thất (*)
HO3, HO4, HO5, H06
Cử nhân
KHỐI NGÀNH KHOA HỌC SỨC KHỎE
7720201
Dược học
AOO, BOO, D07
Dược sĩ
7720301
Điều dưỡng
BOO, C08, D07, D08
Cử nhân
7720501
Răng – Hàm – Mặt
AOO, BOO, D07, D08
Bác sĩ
7720101
Y Khoa
AOO, BOO, D08, D12
Bác sĩ
7720601
Kỹ thuật Xét nghiệm Y học
AOO, BOO, D07, D08
Cử nhân
KHỐI NGÀNH QUẢN TRỊ DU LỊCH
7810101
Du lịch
AOO, A01, COO, D01
Cử nhân
7810103
Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành
AOO, A01, D01, D03
Cử nhân
7810201
Quản trị Khách sạn
AOO, A01, D01, D03
Cử nhân
7310630
Việt Nam học
COO, DO1, D14, D15
Cử nhân
7810202
Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống
AOO, A01, D01, D03
Cử nhân