Trường Đại học Sài Gòn (SGU)

Ngành/Nhóm ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022

Du lịch

23.35
24.45

Kỹ thuật điện
A00
19.25
22.05
20

A01
18.25
21.05
19

Công nghệ kỹ thuật môi trường
A00
16.1
16.05
15.5

B00
17.1
17.05
16.5

Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
A00
20.4
23.0
22.5

A01
19.4
22.0
21.55

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00
22.3
23.5
23.25

A01
21.3
22.5
22.25

Công nghệ thông tin CLC

21.15
23.46
23.38

Công nghệ thông tin

23.2
24.48
24.28

Kỹ thuật phần mềm

23.75
25.31
24.94

Toán ứng dụng
A00
19.81
23.53
24.15

A01
18.81
22.53
23.15

Khoa học môi trường
A00
16
16.05
15.45

B00
17
17.05
16.45

Luật
C03
23.35
24.85
23.8

D01
22.35
23.85
22.8

Quản trị văn phòng
C04
24.18
25.0
22.63

D01
23.18
24.0
21.63

Kế toán
C01
23.48
24.5
23.65

D01
22.48
23.5
22.65

Tài chính – Ngân hàng
C01
23.7
24.9
23.44

D01
22.7
23.9
22.44

Kinh doanh quốc tế
A01
25.55
26.16
25.48

D01
24.55
25.16
24.48

Quản trị kinh doanh
A01
24.26
25.26
23.16

D01
23.26
24.26
22.16

Thông tin – Thư viện
C04, D01
20.1
21.8
19.95

Việt Nam học
C00
22
21.5
22.25

Quốc tế học
D01
21.18
24.48
18

Tâm lý học
D01
22.15
24.05
22.7

Ngôn ngữ Anh
D01
24.29
26.06
24.24

Thanh nhạc
N02
22.25
20.5
23.25

Sư phạm Lịch sử – Địa lí
C00
21.75
23.0
24.75

Sư phạm Khoa học tự nhiên

22.55
24.1
23.95

Sư phạm Tiếng Anh
D01
24.96
26.69
26.18

Sư phạm Mỹ thuật
H00
18.25
18.75
18

Sư phạm Âm nhạc
N01
24
24.25
23.5

Sư phạm Địa lý

22.9
24.53
25.63

Sư phạm Lịch sử
C00
22.5
24.5
26.5

Sư phạm Ngữ văn
C00
24.25
25.5
26.81

Sư phạm Sinh học
B00
20.1
23.28
23.55

Sư phạm Hóa học
A00
24.98
25.78
26.28

Sư phạm Vật lý
A00
24.48
24.86
25.9

Sư phạm Toán học
A00
26.18
27.01
27.33

A01
25.18
26.01
26.33

Giáo dục Chính trị

21.25
24.25
25.5

Giáo dục Tiểu học
D01
22.8
24.65
23.1

Giáo dục Mầm non
M01
18.5
21.6
19

Quản lý giáo dục
C04
22.1
23.55
22.15

D01
21.1
22.55
21.15