Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị – Thông tin tuyển sinh

TT

Tên ngành

Mã ngành

Tổ hợp xét tuyển (đối với phương thức 1,2)

1

Tài chính ngân hàng

7340201

A00, A01, D01, D07

2

Kế toán

7340301

A00, A01, D01, D07

3

Quản trị kinh doanh

7340101

A00, A01, D01, D07

4

Bất động sản

7340116

A00, A01, D01, C00

5

Công nghệ Tài chính

7340202

A00, A01, D01, D07

6

Kinh tế Quốc tế

7310106

A00, A01, D01, C00

7

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

7510605

A00, A01, D01, D07

8

Quản lý nhà nước

7310205

A00, D11, D01, D14

9

Luật kinh tế

7380107

A00, A01, D01, C00

10

Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

7810103

A00, A01, D01, C00

11

Ngôn ngữ Anh

7220201

D07, D11, D01, D14

12

Ngôn ngữ Trung quốc

7220204

D07, D11, D01, D14

13

Công nghệ Thông tin

7480201

A00, A01, D01, D07

14

Kỹ thuật phần mềm

7480103

A00, A01, D01, D07

15

Công nghệ kỹ thuật ô tô

7510205

A00, A01, D01, D07

16

Ngôn ngữ Nga

7220202

D07, D11, D01, D14