Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông ĐH Thái Nguyên – Khối ngành Công nghệ thông tin
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7210403
Thiết kế đồ họa
C04, D01, D10, D15
13.5
2
7320104
Truyền thông đa phương tiện
A01, C01, C02, D01
13
3
7320106
Công nghệ truyền thông
C04, D01, D10, D15
13.5
4
7340122
Thương mại điện tử
A00, C00, C04, D01
13
5
7340122_DT
Thương mại điện tử (Theo đặt hàng Doanh nghiệp)
A00, C00, C04, D01
15
6
7340405
Hệ thống thông tin quản lý
A00, C00, C04, D01
13.5
7
7340406
Quản trị văn phòng
A00, C00, C04, D01
13
8
7480101
Khoa học máy tính
A00, A01, C02, D01
14
9
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
A00, A01, C02, D01
13.5
10
7480103
Kỹ thuật phần mềm
A00, A01, C02, D01
13
11
7480103_DT
Kỹ thuật phần mềm (Theo đặt hàng Doanh nghiệp)
A00, A01, C02, D01
14
12
7480104
Hệ thống thông tin
A00, A01, C02, D01
16
13
7480108
Công nghệ kỹ thuật máy tính
A00, A01, C01, D01
13.5
14
7480108_DT
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Theo đặt hàng Doanh nghiệp)
A00, A01, C01, D01
14
15
7480201
Công nghệ thông tin
A00, A01, C02, D01
13
16
7480201_CLC
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao)
A00, A01
16
17
7480201_DT
Công nghệ thông tin (Theo đặt hàng Doanh nghiệp)
A00, A01, C02, D01
13.5
18
7480202
An toàn thông tin
A00, A01, C02, D01
13.5
19
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00, A01, C01, D01
13
20
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
A00, C01, C04, D01
13
21
7510302_FCU
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Liên kết với Đài Loan)
A00, C01, C04, D01
14
22
7510303
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
A00, A01, C01, D01
13
23
7520212
Kỹ thuật y sinh
A00, B00, D01, D07
14