Trường Đại Học Thành Đông Tuyển Sinh 2022
Ngành Kế toán
Mã ngành: 7340301
Chỉ tiêu tuyển sinh:
Tổ hợp xét tuyển: A00; A01; A07; D01
Ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7510103
Chỉ tiêu tuyển sinh:
Tổ hợp xét tuyển: A00; A01; D07; D08
Ngành Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Chỉ tiêu tuyển sinh:
Tổ hợp xét tuyển: A00; A01; D07; D08
Ngành Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Chỉ tiêu tuyển sinh:
Tổ hợp xét tuyển: A00; A01; A07; D01
Ngành Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Chỉ tiêu tuyển sinh:
Tổ hợp xét tuyển: A00; A01; A07; D01
Ngành Quản lý đất đai
Mã ngành: 7850103
Chỉ tiêu tuyển sinh:
Tổ hợp xét tuyển: A00; B00; D01; A04
Ngành Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Chỉ tiêu tuyển sinh:
Tổ hợp xét tuyển: A00; A01; D01; C00
Ngành Luật
Mã ngành: 7380101
Chỉ tiêu tuyển sinh:
Tổ hợp xét tuyển: A00; A01; D01; C00
Ngành Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Chỉ tiêu tuyển sinh:
Tổ hợp xét tuyển: A00; A02; B00
Ngành Dinh dưỡng
Mã ngành: 7720401
Chỉ tiêu tuyển sinh:
Tổ hợp xét tuyển: A00; A02; B00
Ngành Quản lý nhà nước
Mã ngành: 7310205
Chỉ tiêu tuyển sinh:
Tổ hợp xét tuyển: A00; A01; C00; D01
Ngành Chính trị học
Mã ngành: 7310201
Chỉ tiêu tuyển sinh:
Tổ hợp xét tuyển: A00; A01; C00; D01
Ngành Thú y
Mã ngành: 7640101
Chỉ tiêu tuyển sinh:
Tổ hợp xét tuyển: A00; B00; A02
Ngành Dược học
Mã ngành: 7720201
Chỉ tiêu tuyển sinh:
Tổ hợp xét tuyển: A00; A02; B00
Ngành Y học cổ truyền
Mã ngành: 7720115
Chỉ tiêu tuyển sinh:
Tổ hợp xét tuyển: A00; A02; B00
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Chỉ tiêu tuyển sinh:
Tổ hợp xét tuyển: A00; A01; C00; D01
Ngành Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Chỉ tiêu tuyển sinh:
Tổ hợp xét tuyển: A00; A01; C00; D01
Ngành Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Chỉ tiêu tuyển sinh:
Tổ hợp xét tuyển: D01, D07, D14, D15
Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Chỉ tiêu tuyển sinh:
Tổ hợp xét tuyển: D01; C00; D14; D15