Trường Đại Học Kinh Doanh Và Công Nghệ Hà Nội Tuyển Sinh 2022

Ngành Thiết kế công nghiệp

Mã ngành: 7210402

Chỉ tiêu tuyển sinh: 20

Tổ hợp xét tuyển: H00, H01, H06, H08

Ngành Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Chỉ tiêu tuyển sinh: 80

Tổ hợp xét tuyển: H00, H01, H06, H08

Ngành Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Chỉ tiêu tuyển sinh: 30

Tổ hợp xét tuyển: H00, H01, H06, H08

Ngành Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu tuyển sinh: 250

Tổ hợp xét tuyển: C00, D01, D09, D66

Ngành Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Chỉ tiêu tuyển sinh: 50

Tổ hợp xét tuyển: C00, D01, D09, D66

Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Chỉ tiêu tuyển sinh: 500

Tổ hợp xét tuyển: C00, D01, D14, D15

Ngành Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Chỉ tiêu tuyển sinh: 100

Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, A08, D01

Ngành Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Chỉ tiêu tuyển sinh: 100

Tổ hợp xét tuyển: C00, C19, D01, D66

Ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu tuyển sinh: 500

Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, A08, D01

Ngành Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Chỉ tiêu tuyển sinh: 200

Tổ hợp xét tuyển: A00, A09, C04, D01

Ngành Tài chính – ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu tuyển sinh: 250

Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C14, D10

Ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu tuyển sinh: 500

Tổ hợp xét tuyển: A00, A08, C03, D01

Ngành Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Chỉ tiêu tuyển sinh: 120

Tổ hợp xét tuyển: A00, C00, C14, D01

Ngành Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu tuyển sinh: 500

Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, D01, D10

Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Chỉ tiêu tuyển sinh: 100

Tổ hợp xét tuyển: A00, A02, A09, D01

Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Chỉ tiêu tuyển sinh: 100

Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, B03, C01

Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Chỉ tiêu tuyển sinh: 120

Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, A09, D01

Ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Chỉ tiêu tuyển sinh: 20

Tổ hợp xét tuyển: A00, B00, B03, C02

Ngành Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Chỉ tiêu tuyển sinh: 50

Tổ hợp xét tuyển: V00, V01, V02, V06

Ngành Quản lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Chỉ tiêu tuyển sinh: 40

Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C00, D01

Ngành Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Chỉ tiêu tuyển sinh: 50

Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, B08, C14

Ngành Y đa khoa

Mã ngành: 7720101

Chỉ tiêu tuyển sinh: 150

Tổ hợp xét tuyển: A00, A02, B00, D08

Ngành Dược học

Mã ngành: 7720201

Chỉ tiêu tuyển sinh: 150

Tổ hợp xét tuyển: A00, A02, B00, D07

Ngành Răng hàm mặt

Mã ngành: 7720501

Chỉ tiêu tuyển sinh: 100

Tổ hợp xét tuyển: A00, A02, B00, D08

Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Chỉ tiêu tuyển sinh: 250

Tổ hợp xét tuyển: A00, A07, C00, D66

Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Chỉ tiêu tuyển sinh: 30

Tổ hợp xét tuyển: A00, B00, C00, D01

Ngành Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Chỉ tiêu tuyển sinh: 140

Tổ hợp xét tuyển: A00, A02, B00, D07