Trường ĐH Khoa học Tự nhiên – ĐHQG Hà Nội – Thông tin tuyển sinh
TT
Mã ngành/ nhóm ngành
(Mã XT)
Tên ngành
Chỉ tiêu năm 2022
Mã tổ hợp môn xét tuyển
Theo KQ
thi THPT
năm 2022
KQ thi
ĐGNL của ĐHQGHN
XTT,
phương
thức khác
QHT01
Toán học
32
10
A00, A01, D07, D08
QHT02
Toán tin
42
12
A00, A01, D07, D08
QHT98
Khoa học máy tính và thông tin*
75
25
10
A00, A01, D07, D08
QHT93
Khoa học dữ liệu*
37
15
A00, A01, D07, D08
QHT03
Vật lý học
48
14
A00, A01, B00, C01
QHT04
Khoa học vật liệu
45
12
A00, A01, B00, C01
QHT05
Công nghệ kỹ thuật hạt nhân
32
A00, A01, B00, C01
QHT94
Kỹ thuật điện tử và tin học*
46
18
A00, A01, B00, C01
QHT06
Hoá học
40
12
A00, B00, D07
10
QHT41
Hoá học**
(CTĐT tiên tiến)
30
A00, B00, D07
11
QHT42
Công nghệ kỹ thuật hoá học** (CTĐT CLC)
60
16
A00, B00, D07
12
QHT43
Hoá dược** (CTĐT CLC)
46
20
14
A00, B00, D07
13
QHT08
Sinh học
60
18
12
A00, A02, B00, D08
14
QHT44
Công nghệ sinh học**
(CTĐT CLC)
85
35
20
A00, A02, B00, D08
15
QHT10
Địa lí tự nhiên
22
A00, A01, B00, D10
16
QHT91
Khoa học thông tin địa không gian*
22
A00, A01, B00, D10
17
QHT12
Quản lý đất đai
60
16
A00, A01, B00, D10
18
QHT95
Quản lý phát triển đô thị và bất động sản*
47
13
A00, A01, B00, D10
19
QHT13
Khoa học môi trường
76
20
A00, A01, B00, D07
20
QHT46
Công nghệ kỹ thuật môi trường** (CTĐT CLC)
44
12
A00, A01, B00, D07
21
QHT96
Khoa học và công nghệ thực phẩm*
45
18
A00, A01, B00, D07
22
QHT16
Khí tượng và khí hậu học
25
A00, A01, B00, D07
23
QHT17
Hải dương học
25
A00, A01, B00, D07
24
QHT92
Tài nguyên và môi trường nước*
25
A00, A01, B00, D07
25
QHT18
Địa chất học
25
A00, A01, B00, D07
26
QHT20
Quản lý tài nguyên và môi trường
42
11
A00, A01, B00, D07
27
QHT97
Công nghệ quan trắc và giám sát tài nguyên môi trường*
25
A00, A01, B00, D07
1.161
336
153