Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm TPHCM – Điểm chuẩn, học phí, ngành đào tạo, thông tin tuyển sinh
STT
Ngành đào tạo
Mã ngành
Tổ hợp xét tuyển
1
Công nghệ thực phẩm
7540101
A00, A01, D07, B00
2
Đảm bảo chất lượng & ATTP
7540110
3
Công nghệ chế biến thủy sản
7540105
4
Khoa học thủy sản
(Kinh doanh, nuôi trồng, chế biến và khai thác thủy sản)
7620303
5
Kế toán
7340301
A00, A01, D01, D10
6
Tài chính ngân hàng
7340201
7
Marketing
7340115
8
Quản trị kinh doanh thực phẩm
7340129
9
Quản trị kinh doanh
7340101
10
Kinh doanh quốc tế
7340120
11
Luật kinh tế
7380107
12
Công nghệ dệt, may
7540204
A00, A01, D01, D07
13
Kỹ thuật Nhiệt
(Điện lạnh)
7520115
14
Kinh doanh thời trang và Dệt may
7340123
A00, A01, D01, D10
15
Quản lý năng lượng
7510602
A00, A01, D01, D07
16
Công nghệ kỹ thuật hóa học
7510401
A00, A01, D07, B00
17
Kỹ thuật hóa phân tích
7520311
18
Công nghệ vật liệu
(Thương mại – sản xuất nhựa, bao bì, cao su, sơn, gạch men)
7510402
19
Công nghệ kỹ thuật môi trường
7510406
20
Quản lý tài nguyên và môi trường
7850101
21
Công nghệ sinh học
(CNSH Công nghiệp, CNSH Nông nghiệp, CNSH Y Dược)
7420201
22
Công nghệ thông tin
7480201
A00, A01, D01, D07
23
An toàn thông tin
7480202
24
Công nghệ chế tạo máy
7510202
25
Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử
7510301
26
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
7510203
27
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
7510303
28
Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực
7720499
A00, A01, D07, B00
29
Khoa học chế biến món ăn
7720498
30
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
7810103
A00, A01, D01, D10
31
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
7810202
32
Quản trị khách sạn
7810201
33
Ngôn ngữ Anh
7220201
A01, D01, D09, D10
34
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204