Trọn bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tết Nguyên đán
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tết Nguyên đán
Tết Nguyên đán là một sự kiện đặc biệt, một dịp lễ lớn nhất trong năm mang nét văn hóa đặc sắc của người Việt Nam. Vậy nhân dịp Tết cổ truyền đang cận kề, hãy cùng JOLO English khám phá tất tần tật bộ từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán theo chủ đề qua bài viết này nhé!
Xem thêm bộ từ vựng theo chủ đề khác để tự tin chinh phục IELTS:
Từ vựng chủ đề Tết Nguyên đán – Cây và hoa ngày Tết
- Kumquat tree:
Cây quất
- The New Year tree:
Cây nêu
- Peach blossom:
Hoa đào
- Apricot blossom:
Hoa mai
- Paperwhite:
Hoa thuỷ tiên
- Daisy:
Hoa cúc
- Orchid:
Hoa phong lan
- Marigold:
Cúc vạn thọ
- Chrysanthemum:
Cúc đại đoá
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết Nguyên đán – Ẩm thực truyền thống ngày Tết
- Chung Cake/ Square glutinous rice cake:
Bánh Chưng
- Lean pork paste:
Giò lụa
- Fatty pork:
Mỡ lợn
- Jellied meat:
Thịt đông
- Pickled onion:
Dưa hành
- Pickled small leeks:
Củ kiệu
- Salad:
Nộm
- Boiled chicken:
Gà luộc
- Spring roll:
Nem
- Chinese sausage:
Lạp xưởng
- Sticky rice:
Gạo nếp
- Steamed sticky rice:
Xôi
- Pork stuffed bitter melon soup:
Canh khổ qua nhồi thịt
- Pig trotters stewed with dried bamboo shoots:
Canh măng hầm chân giò
- Dried bamboo shoots:
Măng khô
- Pig trotters:
Chân giò
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết Nguyên đán – Trái cây và mứt Tết
- Betel:
Trầu cau
- Five – fruit tray:
Mâm ngũ quả
- Pawpaw (papaya):
Đu đủ
- Mango:
Xoài
- Water melon:
Dưa hấu
- Fig:
Sung
- Custard apple:
Mãng cầu
- Banana:
Chuối
- Buddha’s hand:
Quả phật thủ
- Dried candied fruits:
Mứt
- Candied ginger:
Mứt gừng
- Candied coconut ribbons:
Mứt dừa
- Candied lotus seeds:
Mứt hạt sen
- Candied carrot:
Mứt cà rốt
- Sugar-coated peanut:
Mứt lạc
- Pistachio:
Hạt dẻ cười
- Cashew nut:
Hạt điều
- Roasted watermelon seeds:
Hạt dưa
- Roasted pumpkin seeds:
Hạt bí
- Roasted sunflower seeds:
Hạt hướng dương
- Mung beans:
Hạt đậu xanh
Từ vựng chủ đề Tết Nguyên đán – Biểu tượng ngày Tết
- Banquet:
Cỗ/ bữa tiệc
- Altar:
Bàn thờ
- Couplets:
Câu đối
- Calligraphy pictures:
Thư pháp
- Firecrackers:
Pháo
- Fireworks:
Pháo hoa
- Red Envelope:
Bao lì xì
- Lucky Money:
Tiền lì xì
- Family reunion:
Cuộc đoàn tụ gia đình
- Taboo:
Điều cấm kỵ
- Ritual:
Lễ nghị
- First caller:
Người xông đất
- Incense:
Hương trầm
- The kitchen god:
Táo quân
- Spring festival:
Lễ hội mùa xuân
- Dragon dancers:
Múa lân
Từ vựng chủ đề Tết Nguyên đán – Đồ trang trí ngày Tết
- Fairy light:
Đèn nháy
- Tinsel:
Dây kim tuyến
- New Year painting:
Tranh Tết
- Lantern:
Đèn lồng
Từ vựng chủ đề Tết Nguyên đán – Hoạt động ngày Tết
- Ask for calligraphy pictures:
Xin chữ thư pháp
- Decorate the house:
Trang trí nhà cửa
- Dress up:
Ăn diện
- Exchange New Year’s wishes:
Chúc tết mọi người
- Visit relatives and friends:
thăm họ hàng, bạn bè
- Expel evil:
Xua đuổi tà ma
- First visit:
Xông nhà, xông đất
- Give lucky money:
Mừng tuổi
- Go to the pagoda to pray for luck:
Đi chùa cầu may
- Honor the ancestors:
Tưởng nhớ tổ tiên
- Worship the ancestors:
Thờ cúng tổ tiên
- Sweep the floor, clean the house:
Quét nhà, dọn dẹp nhà cửa
- Countdown
: Lễ đếm ngược đến giao thừa
- Watch the fireworks:
Xem pháo hoa
- Go to flower market:
Đi chợ hoa
- Play chess:
Chơi cờ
Từ vựng chủ đề Tết Nguyên đán – Các thời khắc quan trọng
- Kitchen God’s Day:
Ngày ông Công, ông Táo
- Before New Year’s Eve:
Tất niên
- Lunar New Year:
Tết âm lịch – Tết Nguyên Đán
- New Year’s Eve:
Giao thừa
- The New Year:
Tân niên
Từ vựng chủ đề Tết Nguyên đán – Cảm xúc ngày Tết
- Happy/ cheerful:
Hạnh phúc
- Wonderful:
Tuyệt vời
- Emotional:
Xúc động
- Overjoyed:
Cực kỳ hứng thú
- Overwhelmed:
Choáng ngợp
- Relaxed:
Thoải mái, thư giãn
- Stressed:
Mệt mỏi
- Surprised:
Ngạc nhiên
- Look forward to + Noun/ V-ing (v):
Trông chờ, mong đợi
Từ vựng chủ đề Tết Nguyên đán – Những từ không thể thiếu trong câu chúc Tết
- Health:
Sức khỏe
- Happiness:
Hạnh phúc
- Luck:
Sự may mắn
- Prosperity:
Sự thịnh vượng, phát đạt
- Peace:
Sự bình an, bình yên
- Longevity:
Sự trường thọ
Từ vựng chủ đề Tết Nguyên đán – Lời chúc ngày Tết
- Security, good health and prosperity:
An khang thịnh vượng
- Myriad things go according:
Vạn sự như ý
- Congratulations and be prosperous:
Cung hỷ phát tài
- Be successful at work:
Làm ăn tấn tới
- Plenty of health:
Sức khỏe dồi dào
- May money flows in like water:
Tiền vào như nước
- Money goes out like water drops:
Tiền ra nhỏ giọt
- New year, new triumphs:
Năm mới thắng lợi mới
- May all your New Year wishes come true:
chúc mọi điều ước năm mới của bạn thành hiện thực.
Hy vọng bài viết này sẽ đem đến nguồn kiến thức về từ vựng hiệu quả để bạn có thể áp dụng trong cuộc sống cũng như vào bài thi IELTS. Hãy làm giàu kho từ vựng của mình ngay từ bây giờ để tự tin chinh phục IELTS bạn nhé!
Bên cạnh việc học từ vựng, đừng quên trau dồi các kỹ năng cần thiết trong bài thi IELTS để có thể tự tin chinh phục band điểm mơ ước! Nếu chưa biết bắt đầu từ đâu, bạn có thể tham khảo các khóa học tại JOLO English tại đây nhé!
————————————–
Tìm hiểu thêm các khóa học tại JOLO English – Hệ thống trung tâm dạy Tiếng Anh uy tín nhất tại Hà Nội và HCM :
Hệ Thống Trung Tâm Anh Ngữ JOLO:
-
Hà Nội: 093 618 7791
-
TP. HCM: (028) 7301 5555
-
JOLO: Số 4, ngõ 54 Nguyễn Thị Định, Hà Nội
-
JOLO: Số 27 Trần Đại Nghĩa, Hà Nội
-
JOLO: Số 67 Thụy Khuê, Hà Nội
-
JOLO: Số 7, đường số 2, Cư Xá Đô Thành, Q.3, Tp.HCM
-
JOLO: Số 2, tầng 1, tòa C2, Vinhomes Central Park, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
-
JOLO: S3.020215, Vinhomes Grand Park, P. Long Thạnh Mỹ, TP. Thủ Đức, TP. HCM