Tra cứu điểm chuẩn Đại học Khoa Học – Đại học Huế năm 2020
1
Công nghệ thông tin (Xem)
17.00
Đại học
A00,A01,D01,D07
3
Công tác xã hội (Xem)
16.00
Đại học
C19,D01,D14
4
Ngành Kỹ thuật môi trường (Xem)
16.00
Đại học
A00,B00,D07,D15
5
Quản lý nhà nước (Xem)
16.00
Đại học
A00,C14,C19,D01
6
Triết học (Xem)
16.00
Đại học
A08,C19,D01,D66
7
Báo chí (Xem)
16.00
Đại học
C00,D01,D15
8
Công tác xã hội (Xem)
16.00
Đại học
C00,C19,D01,D14
9
Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem)
16.00
Đại học
A00,B00,D01,D07
10
Hóa học (Xem)
16.00
Đại học
A00,B00,D01,D07
11
Khoa học môi trường (Xem)
16.00
Đại học
A00,B00,D07,D15
12
Kỹ thuật phần mềm (Xem)
16.00
Đại học
A00,A01,D01,D07
13
Quản lý nhà nước (Xem)
16.00
Đại học
C14,C19,D01,D66
14
Triết học (Xem)
16.00
Đại học
A00,C19,D01,D66
15
Hán – Nôm (Xem)
15.75
Đại học
C00,C19,D01,D14
16
Văn học (Xem)
15.75
Đại học
C00,C19,D01,D14
17
Xã hội học (Xem)
15.75
Đại học
C00,D01,D14,D15
18
Hán – Nôm (Xem)
15.75
Đại học
C00,C19,D14
19
Văn học (Xem)
15.75
Đại học
C00,C19,D14
20
Xã hội học (Xem)
15.75
Đại học
C00,C19,D01,D14