Top 15+ Từ đồng Nghĩa Với Từ Danh Lam Thắng Cảnh mới nhất 2023 – Truyền Hình Cáp Sông Thu

  • 5.Danh Lam Thắng Cảnh

    Danh Lam Thắng Cảnh

    di tích nổi tiếng hoặc cảnh đẹp nổi tiếng, nói chung. Đồng nghĩa: danh lam thắng tích. Xem tiếp các từ khác. Danh lam thắng tích · Danh lợi · Danh mục …

    Xem chi tiết »

  • 8.Thắng Cảnh Nghĩa Là Gì? – Từ-điể

    Thắng Cảnh Nghĩa Là Gì? - Từ-điể

    Thắng cảnh có lẽ xuất phát từ hai chữ sheng jing ( 胜景 ) của Hán tự, Thắng có nghĩa là hơn hắn, xuất sắc. Nếu đến phủ Tây Hồ có thể thấy ở cổng Đền thờ Mẫu có …

    Xem chi tiết »

  • 10.Thắng Cảnh – Wiktionary Tiếng Việt

    Thắng Cảnh - Wiktionary Tiếng Việt

    Danh từSửa đổi. thắng cảnh. Phong cảnh đẹp nổi tiếng. Nước ta có nhiều thắng cảnh. Vịnh Hạ Long là một thắng cảnh của Việt Nam và thế giới.

    Xem chi tiết »

  • 14.Danh Lam Thắng Cảnh – Wikipedia Tiếng Việt

    Danh Lam Thắng Cảnh – Wikipedia Tiếng Việt

    Danh lam thắng cảnh là một thuật ngữ được sử dụng trong du lịch hiện đại, biểu thị hoặc là cảnh quan thiên nhiên đặc sắc, hoặc là các công trình văn hoá, …

    Xem chi tiết »

  • 15.Danh Lam Thắng Cảnh – Phạm Hoài Nhân

    Danh Lam Thắng Cảnh - Phạm Hoài Nhân

    2 thg 6, 2018 · Từ điển tiếng Việt của Viện ngôn ngữ học giải thích một cách đơn giản và cũng phù hợp với cách hiểu của tui và nhiều người khác: Danh lam thắng …

    Xem chi tiết »