Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Đồ ăn – Thức uống – IELTS Vietop

TênIPAÝ nghĩabiscuit/cookieˈbɪskɪt/ˈkʊkibánh quy / bánh quycakekeɪkbánhpancakeˈpænkeɪkbánh kếpsandwichˈsænwɪʤbánh mì sandwichboiled eggbɔɪld ɛgtrứng luộcbreadbrɛdbánh mìbutterˈbʌtəbơcerealˈsɪərɪəlngũ cốccheeseʧiːzphô maichewing gumˈʧuːɪŋ gʌmkẹo cao suchocolateˈʧɒkəlɪtsô cô lacottage cheeseˈkɒtɪʤ ʧiːzpho mátpotato chipspəˈteɪtəʊ ʧɪpskhoai tây chiêndairy productˈdeəri ˈprɒdʌktsản phẩm từ sữaeggɛgtrứngflourˈflaʊəbộtFrench friesfrɛnʧ fraɪzkhoai tây chiênfried eggfraɪd ɛgtrứng chiênhoneyˈhʌnimật ongjamʤæmmứtlow-fatləʊ-fætít béomargarineˌmɑːʤəˈriːnbơ thực vậtomeletteˈɒmlɪtốp lếtpastaˈpæstəmỳ ốngpastryˈpeɪstribánh ngọtpiepaɪbánhpoached eggpəʊʧt ɛgtrứng luộcoatmealˈəʊtmiːlcháo bột yến mạchjamʤæmmứtriceraɪscơmscrambled eggsˈskræmbld ɛgztrứng bácsliced breadslaɪst brɛdbánh mì cắt látsoupsuːpsúpsugarˈʃʊgəđườngcandiesˈkændizkẹotarttɑːtbánh tarttoasttəʊstnướngbutterˈbʌtəbơcheeseʧiːzphô maicreamkriːmkemmilkmɪlksữayoghurtˈjɒgə(ː)tsữa chua