Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 chương trình mới – Bhiu.edu.vn

Có thể nói rằng ngữ pháp của môn tiếng Anh trong chương trình lớp 7 hiện nay không quá nặng so với các lớp ở cấp 2. Tuy nhiên trên thực tế số điểm phẩy các em học sinh có được ở lớp 7 là không cao. Kiến thức Tiếng Anh lớp 7 tuy đơn giản nhưng cũng gây ra rất nhiều khó khăn trong học tập cho các em.

Một trong những biện pháp để cải thiện, BHIU đã tổng hợp những kiến thức từ vựng tiếng Anh lớp 7 để nhằm giúp các em học sinh học tốt hơn. Ngoài ra tổng hợp kiến thức về từ vựng tiếng Anh lớp 7 cũng giúp cho những em học sinh chuẩn bị lên lớp 8 ôn lại và trao dồi kiến thức.

Từ vựng tiếng Anh lớp 7Từ vựng tiếng Anh lớp 7Từ vựng tiếng Anh lớp 7

I. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1: My hobbies

Từ mớiDịch nghĩaa piece of cake (idiom): dễ ợtaerobics (n): thể dục nhịp điệuarrange (v): sắp xếp, sắp đặtarranging flowers: cắm hoabird-watching (n): quan sát chim chócboard game (n): trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)carve (v): chạm, khắccarved (adj): được chạm, khắcchat with friends: nói chuyện với bạnclay (n): đất sétcollage (n): một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏcollect (v): sưu tầm, lượm nhặtcycling(n): đạp xeeggshell (n): vỏ trứngfragile (adj): dễ vỡfishing(n): câu cágardening (n): làm vườngymnastics (n): thể dụchobby(n): sở thíchhorse-riding (n): cưỡi ngựaice-skating (n): trượt băngmaking model: làm mô hìnhmaking pottery: nặn đồ gốmmelody (n): giai điệumonopoly (n): cờ tỉ phúmountain climbing (n): leo núiplay computer games: chơi gameshare (v): chia sẻskate (v):trượt, lướtskating (n): trượt pa tanhstrange (adj): lạsurfing (n): lướt sóngtake photos (v): chụp ảnhtake up (v): bắt đầu (một thói quen, sở thích)unique (adj): độc đáounusual (adj): khác thườngwalk the dog: dắt chó đi dạowatch (v): xem

>> Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 đầy đủ nhất

II. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 2: Health

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 2: HealthTừ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 2: HealthTừ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 2: HealthTừ mớiDịch nghĩaallergy (n)dị ứngcalorie(n)calocompound (n)ghép, phứcconcentrate(v)tập trungconjunction (n)liên từcoordinate (v)kết hợpcough (n)hodepression (n)chán nản, buồn rầudiet (adj)ăn kiêngessential (n)cần thiếtexpert (n)chuyên giaindependent (v)độc lập, không phụ thuộcitchy (adj)ngứa, gây ngứajunk food (n)đồ ăn nhanh, quà vặtmyth (n)việc hoang đườngobesity (adj)béo phìpay attentionchú ý, lưu ý đếnput on weight (n)lên cânsickness (n)đau yếu, ốm yếuspot (n)mụn nhọtstay in shapegiữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnhsunburn (n)cháy nắngtriathlon (n)cuộc thi thể thao ba môn phối hợpvegetarian (n)người ăn chay

Xem thêm bài viết liên quan:

NHẬP MÃ BHIU20TR – GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

×

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 7 unit 2 chi tiết, đầy đủ nhất

III. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 3: Community service

Từ mớiDịch nghĩabenefit (n)lợi íchblanket (n)chăncharitable (adj)từ thiệnclean up (n, v)dọn sạchcommunity service (n)dịch vụ công cộngdisabled people (n)người tàn tậtdonate (v)hiến tặng, đóng gópelderly people (n)người cao tuổigraffitihình hoặc chữ vẽ trên tườnghomeless peoplengười vô gia cưinterview (n, v)cuộc phỏng vấn, phỏng vấnmake a differencelàm thay đổi (cho tốt đẹp hơn)mentor (n)thầy hướng dẫnmural (n)tranh khổ lớnnon-profit organization (n)tổ chức phi lợi nhuậnnursing homenhà dưỡng lãoorganisation (n)tổ chứcservice (n)dịch vụshelter (n)mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợsort (n)thứ, loại, hạng

IV. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 4: Music and Arts

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 4: Music and ArtsTừ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 4: Music and ArtsTừ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 4: Music and ArtsTừ mớiDịch nghĩaanthem (n)quốc caatmosphere (n)không khí, môi trườngcompose (v)soạn, biên soạncomposer (n)nhà soạn nhạc, nhạc sĩcontrol (v)điều khiểncore subject (n)môn học cơ bảncountry music (n)nhạc đồng quêcurriculum (n)chương trình họcfolk music (n)nhạc dân giannon-essential (adj)không cơ bảnopera (n)vở nhạc kịchoriginate (v)bắt nguồnperform (n)biểu diễnperformance (n)sự trình diễn, buổi biểu diễnphotography (n)nhiếp ảnhpuppet (n)con rốirural (adj)thuộc nông thôn, thôn quêsculpture (n)điêu khắc, tác phẩm điêu khắcsupport (v)nâng đỡTick Tac Toe (n)trò chơi cờ ca-rôwater puppetry (n)múa rối nước

Xem thêm bài viết liên quan: Từ vựng tiếng Anh lớp 8

V. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 5: Vietnamese food and drink

Từ mớiDịch nghĩabeat (v)khuấy trộn, đánh trộnbeef (n)thịt bòbitter (adj)đắngbroth (n)nước xuýtdelicious (adj)ngon, thơm ngoneel (n)con lươnflour (n)bộtfold (n)gấp, gậpfragrant (adj)thơm, thơm phứcgreen tea (n)chè xanhham (n)giăm bôngnoodles (n)mì, mì sợiomelette (n)trứng trángpancake (n)bánh kếppepper (n)hạt tiêupork (n)thịt lợnpour (v)rót, đổrecipe (n)công thức làm món ănsalt (n)muốisalty (adj)mặn, có nhiều muốisandwich (n)bánh xăng-đúychsauce (n)nước xốtsausage (n)xúc xíchserve (v)múc/ xới/ gắp ra để ănshrimp (n)con tômslice (n)miếng mỏng, lát mỏngsoup (n)súp, canh, cháosour (adj)chuaspicy (adj)cay, nồngspring rolls (n)nem ránsweet (adj)ngọtsweet soup (n)chètasty (adj)đầy hương vị, ngontofu (n)đậu phụtuna (n)cá ngừturmeric (n)củ nghệwarm (v)hâm nóng

VI. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 6: The first university in Viet Nam

Từ mớiDịch nghĩaImperial AcademyQuốc Tử GiámTemple of literatureVăn MiếuKhue Van PavilionKhuê Văn CácOne Pillar PagodaChùa Một CộtDoctors’ stone tabletsbia tiến sĩOld Quarterphố cổWorld Heritage Sitedi sản thế giớidoctoratehọc vị tiến sĩEmperorhoàng đếrelicdi vật, di tíchrecognitionsự công nhậnscholarhọc giảsiteđịa danhstatuebức tượngsymbolbiểu tượngtombnấm mồbottled waternước đóng chaicompasscom patentcái lềuwarm clothesquần áo ấmculturalthuộc về văn hóahistoriccổ kínhbuildxây dựngconsiderxem như, coi nhưconsistbao gồmerectdựng lêngrowphát triểnlocateđịnh vịrecognisenhận raregardcoi như, xem nhưbrand đặt tênreconstructtái cấu trúccirclebao vây, bao quanh

Xem thêm bài viết liên quan: Từ vựng tiếng Anh lớp 9

Đây là những chia sẻ và tổng hợp về từ vựng tiếng Anh lớp 7 của bhiu.edu.vn. Hi vọng những chia sẻ trên sẽ giúp một phần nào cho các bạn học sinh học tốt hơn tiếng Anh và giúp ích được nhiều trong sống của bạn.

Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Vocabulary của BHIU để cập nhật những kiến thức mới nhất nhé!