Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

MỤC ĐÍCH

QUESTION

ANSWER

Hỏi về sức khỏe

How are you today?

(Hôm nay bạn thế nào?)

– I am fine, thanks

(Tôi ổn, cảm ơn)

Hỏi đáp đến từ đâu

Where are you from?

(Bạn từ đâu đến?)

Where is he/she from?

(Anh ấy/ cô ấy đến từ đâu?)

– I am from Vietnam

(Tôi đến từ Việt Nam)

– He/She is from England

(Anh ấy/ cô ấy đến từ Anh quốc)

Hỏi đáp về quốc tịch

What nationality are you?

(Quốc tịch của bạn là gì?)

– I am Vietnamese

(Tôi là người Việt Nam)

Hỏi đáp về ngày tháng

What day is today?

(Hôm nay là ngày gì?)

-What’s the date today?

(Hôm nay là ngày mấy?)

– It’s Monday. 

(Hôm nay là thứ hai)

– It’s May 10th 2022

(Hôm nay là ngày 10/05/2022)

Hỏi về ngày sinh nhật

When’s her birthday?

(Khi nào sinh nhật cô ấy?)

It’s on the 2nd of February

(Cô ấy sinh ngày 2 tháng 2.)

Hỏi về khả năng

Can you swim?

(Bạn có thể bơi không?)

What can you do?

(Bạn có thể làm gì?)

– Yes, I can. / No, I can’t.

(Có, tôi có thể / Không, tôi không thể)

– I can play the guitar/ piano

(Tôi có thể chơi guitar/ piano …)

Hỏi đáp về trường lớp

Where is your school?

(Trường của bạn ở đâu?)

Which class are you in?

(Bạn học lớp nào?)

– My school is in Kim Ma

(Trường của tôi ở Kim Mã)

– I am in class 4 B.

(Tôi học ở lớp 4B)

Hỏi về hoạt động ưa thích

What do you like doing? 

(Bạn thích làm gì?)

What is your hobby?

(Sở thích của bạn là gì?)

– I like swimming

(Tôi thích bơi lội)

– I like reading books

(Tôi thích đọc sách)

Hỏi đáp về quá khứ

Where were you yesterday?

(Hôm qua bạn đã ở đâu?)

What did you do yesterday?

(Bạn đã làm gì ngày hôm qua)

– I was in the library.

(Tôi đã ở trong thư viện)

– I read a book.

(Tôi đã đọc sách)

Hỏi đáp về môn học

What subject do you have today?   

(Hôm nay bạn học môn gì?)

– When do you have English?

(Khi nào thì bạn có lớp tiếng Anh?)

What subject do you like?

(Bạn thích môn học nào?)

What’s your favorite subject?

(Bạn thích môn học nào nhất?)

–  I have English and Art.

(Tôi học tiếng Anh và mỹ thuật)

– I have it on Wednesday and Thursday.

(Tôi có nó vào thứ 4 và thứ 5)

– I like English

(Tôi thích môn tiếng Anh)

 

– I like English best.

(Tôi thích tiếng Anh nhất)

Hỏi đáp về thời gian

What time is it?

(Mấy giờ rồi?)

What time do you get up?

(Mầy giờ thì bạn ngủ dậy?)

What time does he/ she get up?

(Mấy giờ thì anh ấy/ cô ấy dậy?)

–  It’s 9 o’clock.

(Bây giờ là 9 giờ đồng hồ)

 

–  I get up at six o’clock.

(Tôi dậy lúc 6h đồng hồ)

–  He/ She gets up at 10:30.

(Anh ấy/ cô ấy dậy lúc 10 giờ 30 phút)

Hỏi đáp về nghề nghiệp

What’s your job?

(Bạn làm nghề gì?)

What’s his/her job?

(Anh ấy/ cô ấy làm nghề gì?)

– I am a student.

(Tôi là học sinh)

– She’s/ He’s a teacher.

(Cô ấy/ anh ấy là giáo viên)

Hỏi về đồ ăn

What’s your favorite food?

(Đồ ăn yêu thích của bạn là gì?)

What’s your favorite drink?

(Đồ uống yêu thích của bạn là gì?)

Would you like some milk?

(Bạn có muốn một chút sữa không?)

– My favorite food is chicken.

(Đồ ăn yêu thích của tôi là thịt gà)

– I like coca best.

(Tôi thích coca nhất)

– Yes, please./ No, thanks

(Có, cảm ơn bạn/ Không, cảm ơn bạn)