Tổng hợp mẫu câu giao tiếp theo chủ đề cho người mới bắt đầu

Mục đích cuối cùng của việc học tiếng Anh của tất cả chúng ta là giao tiếp tiếng Anh thành thạo trong cuộc sống hàng ngày. Mà giao tiếp thực tế lại luôn gắn với một bối cảnh cụ thể nào đó: ví dụ như gặp bạn mới, đi rạp chiếu phim, mua thuốc tại hiệu thuốc,… Để giao tiếp tiếng Anh trong những hoàn cảnh như vậy, chúng ta phải có vốn từ, các câu thường gặp, cấu trúc thường gặp liên quan đến chủ đề đó. 

Vậy nên, Pasal đã tổng hợp giúp các bạn những mẫu câu giao tiếp thông dụng nhất phương pháp cho người mới học tiếng anh :

I. MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP VĂN PHÒNG

Những câu giao tiếp tiếng anh văn phòng cơ bản.

  1. Let’s get down to the business, shall we? – Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ?

  2. We’d like to discuss the price you quoted. – Chúng tôi muốn thảo luận về mức giá mà ông đưa ra.

  3. Ms.Green, may I talk to you for a minute? – Cô Green, tôi có thể nói chuyện với cô một phút không?

  4. We need more facts and more concrete informations – Chúng ta cần nhiều thông tin cụ thể và xác thực hơn.

  5. I’m here to talk about importing children’s clothing – Tôi ở đây để nói về việc nhập khẩu quần áo trẻ em.

  6. I’ve been hoping to establish business relationship with your company -Tôi vẫn luôn hi vọng thiết lập mối quan hệ mua bán với công ty ông.

  7. Here are the catalogs and pattern books that will give you a rough idea of our product – Đây là các catalo và sách hàng mẫu, chúng sẽ cho ông ý tưởng khái quát về những sản phẩm của công ty chúng tôi.

  8. I want as many ideas as possible to increase our market share in Japan – Tôi muốn càng nhiều ý tưởng càng tốt để tăng thị phần của chúng ta ở Nhật Bản.

  9. That sounds like a fine idea – Nó có vẻ là một ý tưởng hay.

  10. I think we need to buy a new copier ôi nghĩ chúng ta cần mua một máy photo mới.

  11. How is your schedule today?: Thời khóa biểu hôm nay của anh thế nào?

  12. It would be a big help if you could arrange the meeting: Sẽ là một sự giúp đỡ to lớn nếu anh có thể sắp xếp buổi gặp mặt này.

  13. Please finish this assignment by Monday: Vui lòng hoàn thành công việc này trước thứ hai.

  14. Be careful not to make the same kinds of mistake again: Hãy cẩn thận, đừng để mắc lỗi tương tự nữa.

  15. I’d be very interested to hear your comments: Tôi rất hứng thú được nghe ý kiến của các anh.

  16. I have a question I would like to ask: Tôi có một câu hỏi muốn đặt ra.

  17. Does that answer your question?: Anh có hài lòng với câu trả lời không?

Xem thêm: [Bài học tiếng Anh giao tiếp] Full mẫu câu giao tiếp nơi công sở

II. MẪU CÂU GIAO TIẾP CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT

Từ vựng thời tiết bạn cần biết!

  1. Lovely day, isn’t it! – Một ngày đẹp trời nhỉ!

  2. Bit nippy today. – Hôm nay trời khá lạnh đấy

  3. What strange weather we’re having! – Thời tiết này lạ thật!

  4. It doesn’t look like it’s going to stop raining today. – Hôm nay có vẻ như chưa hết mưa đâu

  5. Never mind – it’s good for the garden. – Đừng lo, mưa nhiều thì tốt cho cây cối trong vườn mà.

  6. At least my tomatoes will be happy. – Ít nhất thì vườn cà chua của tôi cũng sẽ thích thời tiết này.

  7. Well, I’ve heard it’s worse in the west. They’ve had terrible flooding. – Tôi nghe nói miền Tây thời tiết còn tệ hơn nhiều. Vùng đấy gặp trận lũ tệ lắm.

  8. I think it’ll clear up later. – Tôi nghĩ trời đang sáng dần lên rồi.

  9. It’s going to rain by the looks of it. – Trời nhìn như sắp mưa ấy.

  10. We’re in for frost tonight. – Đêm nay có lẽ trời sẽ lạnh lắm đấy.

  11. They’re expecting snow in the north. – Họ cho rằng sẽ có tuyết ở miền Bắc.

  12. I hear that showers are coming our way. – Tôi nghe nói sắp có mưa đá.

  13. The sun’s trying to come out. – Mặt trời đang cố xuất hiện đấy.

  14. It’s been trying to rain all morning. – Trời đang cố mưa cả buổi sáng

  15. It’s finally decided to rain. – Cuối cùng thì trời cũng quyết định mưa
    ———-

  • a hard frost: lạnh giá

  • blizzard / gale force conditions: bão tuyết

  • hailstones: mưa đá

  • prolonged rain: mưa kéo dài

  • blustery wind: gió mạnh

  • a drought: hạn hán

  • mild weather: thời tiết ôn hòa

  • sunny spells: nắng nhẹ

  • light drizzle: mưa phùn

Xem thêm: Mẫu câu hỏi và trả lời về thời tiết trong tiếng Anh

III. MẪU CÂU GIAO TIẾP KHI HẸN AI ĐÓ

Hẹn bạn đi chơi nói thế nào trong tiếng Anh?

  1. Are you free tomorrow? – Ngày mai bạn có rảnh không?

  2. Can we meet on the 26th? – Chúng ta có thể gặp nhau vào ngày 26 chứ?

  3. Are you available tomorrow? – Ngày mai bạn có rảnh không?

  4. Are you available next Monday? – Thứ 2 tới bạn rảnh chứ?

  5. Are you free this evening? – Tối nay bạn rảnh chứ?

  6. What about the 15th of this month? Would it suit you? – Thế còn ngày 15 tháng này thì sao? Bạn rảnh chứ?

  7. Is next Monday convenient for you? – Thứ 2 tới có tiện cho bạn không?

  8. Can we meet sometime next week? – Chúng ta có thể gặp nhau hôm nào đó vào tuần tới chứ?

  9. Yes, I’m free tomorrow. – Vâng, mai tôi rảnh.

  10. Yes, we can meet on the 26th. Vâng, 26 chúng ta có thể gặp nhau.

  11. Yes, next Monday is fine.  Vâng, thứ 2 tới được đó

  12. No problem, we can meet tomorrow. – Được thôi, mai chúng ta sẽ gặp nhau

  13. I’m afraid I can’t make it on the 16th. Can we meet on the 17th or 18th? – Tôi e rằng ngày 16 tôi không thể tới được. Chúng ta có thể gặp nhau ngày 17 hoặc 18 được không?

  14. Monday isn’t quite convenient for me. Could we meet on Tuesday instead? – Thứ 2 hơi bất tiện cho tôi. Ta gặp nhau vào thứ 3 được chứ?

  15. 15th is going to be a little difficult. Can’t we meet on the 16th? – Ngày 15 thì hơi khó. Chúng ta hẹn vào ngày 16 nhé?

Xem thêm: [Tiếng Anh giao tiếp cơ bản] Bài 6 – Mời đi chơi

IV. MẪU CÂU GIAO TIẾP KHI MUỐN XIN LỖI AI ĐÓ

Những mẫu câu xin lỗi tiếng Anh thông dụng.

  1. Oh, I’m awfully sorry – Oh, tôi hết sức xin lỗi

  2. I cann’t tell you how sorry I am! – Tôi không biết phải xin lỗi bạn như thế nào.

  3. I’m very sorry. I didn’t realize… – Tôi rất xin lỗi. Tôi đã không nhận ra…

  4. I just don’t know what to say. – Tôi không biết phải nói gì nữa.

  5. I’m extremely sorry – Tôi vô cùng xin lỗi.

  6. I’m not exactly sure how to put this, but… – Tôi thật không biết nói chuyện này như thế nào, nhưng…

  7. I’ve got to apologize for… – Tôi phải xin lỗi…..

  8. This isn’t easy to explain, but… – điều này thật không dễ dàng để giải thích, nhưng…

Xem thêm: [Bài học tiếng Anh giao tiếp] Các cách nói XIN LỖI dựa vào ngữ cảnh

V. MẪU CÂU GIAO TIẾP TRONG NHÀ HÀNG

Giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng như thế nào?

  1. Good evening, I’m…, I’ll be your server for tonight. – Chào quý khách, tôi là … Tôi sẽ là người phục vụ của quý khách trong tối nay.

  2. Would you like me to take your jackets for you? – Quý khách có muốn tôi giúp cất áo khoác chứ?

  3. What can I do for you? – Tôi có thể giúp gì cho quý khách?

  4. Do you have a reservation? –  Quý khách đặt trước chưa ạ?

  5. Can I get your name? – Cho tôi xin tên của quý khách.

  6. How many persons are there in your party, sir/ madam? Thưa anh/ chị, nhóm mình đi tổng cộng bao nhiêu người?

  7. Your table is ready. – Bàn của quý khách đã sẵn sàng.

  8. I’ll show you to the table. This way, please. – Tôi sẽ đưa ông đến bàn ăn, mời ông đi lối này.

  9. I’m afraid that table is reserved. – Rất tiếc là bàn đó đã được đặt trước rồi.

  10. I’m afraid that area is under preparation. – Rất tiếc là khu vực đó vẫn còn đang chờ dọn dẹp.

  11. We haven’t booked a table. Can you fit us in? – Chúng tôi vẫn chưa đặt bàn? Anh / Chị sắp xếp cho chúng tôi chỗ ngồi được không?

  12. Do you have any free tables? – Mình có bàn trống nào không?

  13. A table for five, please. – Cho một bàn 5 người.

  14. I booked a table for two at 7pm. It’s under the name of… – Tôi đã đặt một bàn 2 người lúc 7h, tên tôi là…

  15. Could we have a table over there, please? – Cho chúng tôi bàn ở đằng đó được không?

  16. May we sit at this table? – Chúng tôi ngồi ở bàn này được chứ?

  17. I prefer the one in that quiet corner. – Tôi thích bàn ở góc yên tĩnh kia hơn.

  18. Do you have a high chair for kid, please? – Ở đây có ghế cao cho trẻ em không?

  19. Could we have an extra chair, please? – Cho tôi xin thêm một cái ghế nữa ở đây được không?

  20. Are you ready to order? – Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ?

  21. What would you like to start with? – Quý khách muốn bắt đầu bằng món nào ạ?

  22. How would you like your steak? (rare, medium, well done) – Quý khách muốn món bít tết như thế nào ạ? (tái, tái vừa, chín)

  23. Oh, I’m sorry. We’re all out of the salmon. – Ôi, tôi xin lỗi. Chúng tôi hết món cá hồi rồi.

  24. Do you want a salad with it? –  Quý khách có muốn ăn kèm món sa lát không ạ?

  25. Can I get you anything else? – Mình gọi món khác được không ạ?

  26. What would you like for dessert? – Quý khách muốn dùng món gì cho tráng miệng ạ?

  27. What would you like to drink? – Quý khách muốn uống gì ạ?

  28. I’ll be right back with your drinks. – Tôi sẽ mang đồ uống lại ngay.

  29. Can we have a look at the menu, please? – Cho tôi xem qua thực đơn được không?

  30. What’s on the menu? – Thực đơn hôm nay có gì?

  31. What’s special for today? – Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?

  32. What can you recommend? – Nhà hàng có gợi ý món nào không?

  33. We’re not ready to order yet. – Chúng tôi vẫn chưa sẵn sàng để gọi món.

  34. The beef steak for me, please. – Lấy cho tôi món bít tết.

  35. Can you bring me the ketchup, please? – Lấy giùm chai tương cà.

  36. I’ll have the same. – Tôi lấy phần giống vậy.

  37. Please bring us another beer. – Cho chúng tôi thêm một lon bia.

  38. Could I have French Fries instead of salad? – Tôi lấy khoai tây chiên thay cho sa lát nhé.

  39. That’s all, thank you. – Vậy thôi, cám ơn.

Xem thêm: [Bài học tiếng Anh giao tiếp] Bài 31 – Tiếng Anh khách sạn

VI. MẪU CÂU GIAO TIẾP KHI ĐI XIN VIỆC

Bạn có biết cách trả lời phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh?

  1. I saw your advert in the paper. – Tôi thấy quảng cáo của công ty anh/chị trên báo.

  2. Could I have an application form? – Cho tôi xin tờ đơn xin việc được không?

  3. Could you send me an application form? – Anh/chị có thể gửi cho tôi tờ đơn xin việc được không?

  4. I’m interested in this position. – Tôi quan tâm tới vị trí này.

  5. I’d like to apply for this job. – Tôi muốn xin việc này.

  6. Is this a temporary or permanent position? – Đây là vị trí tạm thời hay cố định?

  7. What are the hours of work? – Giờ làm việc như thế nào?

  8. Will I have to work on Saturdays? – Tôi có phải làm việc thứ Bảy không?

  9. Will I have to work shifts? – Tôi có phải làm việc theo ca không?

  10. How much does the job pay? – Việc này trả lương bao nhiêu?

  11. Will I be paid weekly or monthly? – Tôi sẽ được trả lương theo tuần hay tháng?

  12. Will I get travelling expenses? – Tôi có được thanh toán chi phí đi lại không?

  13. Will I get paid for overtime? – Tôi có được trả lương làm việc thêm giờ không?

Xem thêm: “Chinh phục” nhà tuyển dụng bằng bài giới thiệu tiếng Anh cực “chất”

VII. MẪU CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG TRONG ĐỜI SỐNG HÀNG NGÀY

Những mẫu câu giao tiếp thông dụng nhất.

  1. Am I pronouncing it correctly? – Tôi phát âm nó đúng không?

  2. Can you do me a favor? – Bạn có thể giúp tôi một việc được không?

  3. Can you help me? – Bạn có thể giúp tôi không?

  4. Can you please say that again? – Bạn có thể nói lại điều đó được không?

  5. Can you show me?  Bạn có thể chỉ cho tôi không?

  6. Can you throw that away for me? Bạn có thể quẳng cái đó đi giúp tôi được không?

  7. Do you believe that? – Bạn có tin điều đó không?

  8. Do you have a pencil? – Bạn có bút chì không?

  9. Do you smoke? – Bạn có hút thuốc không?

  10. Do you speak English? – Bạn có nói tiếng Anh không?  

  11. Does anyone here speak English? – Có ai ở đây nói tiếng Anh không?

  12. Don’t do that.  Đừng làm điều đó.

  13. Excuse me, what did you say? – Xin lỗi, bạn nói gì?

  14. Forget it.  Quên đi.

  15. How do you pronounce that? – Bạn phát âm chữ đó như thế nào?

  16. How do you say it in English?  Bạn nói điều đó bằng tiếng Anh như thế nào?

  17. How do you spell it?  Bạn đánh vần nó như thế nào? 

  18. How do you spell the word Seattle?  Bạn đánh vần chữ Seattle như thế nào?

  19. I can’t hear you clearly.  Tôi nghe bạn không rõ.

  20. I don’t mind.  Tôi không quan tâm.

  21. I don’t speak English very well. – Tôi không nói tiếng Anh giỏi lắm.

  22. I don’t think so. – Tôi không nghĩ vậy.

  23. I don’t understand what your saying. – Tôi không hiểu bạn nói gì.

  24. I think you have too many clothes.  Tôi nghĩ bạn có nhiều quần áo quá.

  25. I trust you.  Tôi tin bạn.

  26. I understand now.  Bây giờ tôi hiểu.  

  27. Is there air conditioning in the room? – Trong phòng có điều hòa không khí không?

  28. Let’s meet in front of the hotel. – Chúng ta hãy gặp nhau trước khách sạn.

  29. Please sit down. – Xin mời ngồi.

  30. Please speak English. – Làm ơn nói tiếng Anh.

  31. Please speak more slowly. – Làm ơn nói chậm lại.

  32. Sorry, I didn’t hear clearly. – Xin lỗi, tôi nghe không rõ.

  33. That means friend – Chữ đó có nghĩa bạn bè.

  34. That’s wrong. – Sai rồi.

  35. Try to say it. – Gắng nói cái đó.

  36. What does this mean? – Cái này có nghĩa gì?

  37. What does this say? – Cái này nói gì?

  38. What does this word mean? – Chữ này nghĩa là gì?

  39. Whose book is that? – Đó là quyển sách của ai?

  40. Why are you laughing? – Tại sao bạn cười?

  41. Why aren’t you going? – Tại sao bạn không đi?

  42. Why did you do that? – Tại sao bạn đã làm điều đó?

Ngoài ra, bạn có thể download Bộ tài liệu 1001 câu giao tiếp cho người mới bắt đầu cực đầy đủ để tự học tại nhà nhé! Giờ thì cùng thực hành giao tiếp với người nước ngoài cùng Pasal nào.

Muốn chinh phục được tiếng Anh thì bạn cần có một phương pháp học phù hợp và môi trường giúp bạn có thể luyện tập hàng ngày. Pasal dành tặng cho bạn 3 buổi học trải nghiệm 2 phương pháp độc quyền Effortless English và Pronunciation Workshop, bạn chỉ cần ấn vào banner phía dưới và điền thông tin để Pasal tư vấn cho bạn nhé!!!