Tổng hợp kiến thức trong chương trình tiếng Anh lớp 6 mới

 

Tiếng Anh

Phiên âm

Loại từ

Tiếng Việt

 

badminton

/ˈbædˌmɪn·tən/

(n)

Cầu lông

 

volleyball 

/ˈvɑl·iˌbɔl/

(n)

Bóng chuyền

 

football

/ˈfʊtˌbɔl/

(n)

Bóng đá

 

horse race

/hɔːrs ˈreɪs/

(n)

Đua ngựa

 

basketball 

/ˈbæs·kɪtˌbɔl/

(n)

Bóng rổ

 

baseball

/ˈbeɪsˌbɔl/

(n)

Bóng chày

 

tennis

/ˈten·ɪs/

(n)

Quần vợt

 

table tennis

/ˈteɪ·bəl ˌten·ɪs/

(n)

Bóng bàn

 

regatt

/rɪˈɡɑː.t̬ə/

(n)

Cuộc đua thuyền

 

gymnastics

/dʒɪmˈnæs·tɪks

(n)

Thể dục dụng cụ

 

marathon

/ˈmær·əˌθɑn

(n)

Cuộc đua ma-ra-tông

 

pole vault

/ˈpoʊl ˌvɔlt/

(n)

Nhảy sào

 

athletics

/æθˈlet̬·ɪks/

(n)

Điền kinh

 

hurdle rate

/ˈhɜr·dəl reɪt/

(n)

Nhảy rào

 

weightlifting

/ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/

(n)

Cử tạ

 

swimming

/ˈswɪm·ɪŋ/

(n)

Bơi lội

 

ice-skating

/ˈɑɪs ˌskeɪt/

(n)

Trượt băng

 

water-skiing

/ˈwɔ·t̬ər ˈskiː.ɪŋ/

(n)

Lướt ván nước

 

high jumping

/ˈhaɪˌdʒʌmp/

(n)

Nhảy cao

 

archery

/ˈɑr·tʃə·ri/

(n)

Bắn cung

 

windsurfing

/ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/

(n)

Lướt ván buồm

 

cyclin

/ˈsaɪ klɪŋ/

(n)

Đua xe đạp

 

athlete

/ˈæθˌlit/

(n)

Vận động viên

 

career

/kəˈrɪər/ 

(n)

Nghề nghiệp, sự nghiệp

 

congratulations

/kənˌɡrætʃ·əˈleɪ·ʃənz/

(n)

Xin chúc mừng

 

elect

/ɪˈlekt/

(v)

Lựa chọn, bầu chọn

 

equipment

/ɪˈkwɪp mənt/

(n)

Thiết bị, dụng cụ

 

exhausted

/ɪɡˈzɑː.stɪd/

(adj)

Mệt nhoài, mệt lử

 

fantastic

/fænˈtæs·tɪk/

(adj)

Tuyệt 

 

fit

/fɪt/

(adj)

Mạnh khỏe

 

gym

/dʒɪm/

(n)

Trung tâm thể dục

 

racket

/ˈræk·ɪt/ 

(n)

Cái vợt (cầu lông,…)

 

skateboard

/ˈskeɪt.bɔːrd/

(n, v)

Ván trượt, trượt ván`

 

ski

/ski/

(n, v)

Trượt tuyết, ván trượt tuyết

 

skiing

/ˈskiː.ɪŋ/

(n)

Môn trượt tuyết

 

sports competition

/spɔːrts ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/

(n)

Cuộc đua thể thao

 

sporty

/ˈspɔːr.t̬i/

(adj)

Khỏe mạnh, dáng thể thao