Tổng hợp 7 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 2022 – 2023

Ngữ pháp tiếng anh lớp 1 bao gồm những kiến thức vỡ lòng để bé làm quen với một ngôn ngữ mới. Trẻ sẽ được học về các chủ đề gần gũi, diễn ra trong đời sống hằng ngày và trên lớp. Chủ động nắm bắt chương trình học tập sẽ giúp phụ huynh dễ dàng theo sát và đánh giá khả năng phát triển của con. Dưới đây là 7 cấu trúc ngữ pháp lớp 1 được tổng hợp chi tiết nhất.

1. Hỏi tên bằng tiếng Anh

Phần đầu tiên của chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 là học cách làm quen:

1.1 Cấu trúc câu hỏi

Tùy theo mối quan hệ với đối phương sẽ có những cách hỏi khác nhau: hỏi trực tiếp, hỏi gián tiếp, tên đầy đủ, hỏi khi quên, hỏi họ/tên… Cụ thể:

  • What’s your name?

  • What is your full name?

  • What is your first name?

  • What is your last name?

  • Hello, I’m…(your name).., and you?

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 hỏi tên

1.2 Cách trả lời

Câu trả lời phổ biến nhất khi được hỏi tên là “My name is + name”. Tuy nhiên để đa dạng hơn, con có thể tham khảo câu trả lời tương ứng câu hỏi như sau:

  • My name’s + Tên 

  • My full name’s + Họ và tên 

  • My first name is + Tên 

  • My last name is + Họ 

Không giống với những tên nước ngoài, cách đặt và gọi tên đầy đủ của người Việt có đôi chút khác biệt, trong đó:

  • Full Name:

    Tên đầy đủ (bao gồm First Name, Middle Name và Last Name)

  • First Name:

    (Given Name hay Surname): Tên gọi, nhiều khi bao gồm cả tên đệm. 

  • Middle Name:

    Tên đệm

  • Last Name/Family Name/Surname:

    Họ, đôi khi bao gồm cả tên đệm

  • Đối với tên người nước ngoài thì sẽ được nói theo thứ tự là: Tên gọi → Tên đệm → Họ

2. Đặt câu hỏi về đồ vật

2.1 Cấu trúc câu hỏi

Những câu hỏi về đồ vật thường bắt đầu bằng từ “What”, “How”, “Where” để xác định vị trí, số lượng và từ vựng định nghĩa vật trong tiếng Anh:

  • What is it/that/this?

  • How many + danh từ số nhiều + are there + …?

  • How much + danh từ không đếm được + is there …?

  • Where’s the + (Noun)?

Đặt câu hỏi về đồ vật

2.2 Cách trả lời câu hỏi

Các câu hỏi về đồ vật có rất nhiều câu trả lời. Tuy nhiên với chương trình lớp 1, trẻ sẽ được học những cách đáp đơn giản nhất.

  • Hỏi về vật:

    This/that/it is + danh từ chỉ tên sự vật.

  • Hỏi về số lượng:

    There is/There are + từ chỉ số lượng.

  • Hỏi về vị trí:

    It’s here/ there/  It’s + (vị trí). 

3. Đặt câu hỏi về màu sắc

Các bài học gắn liền với chủ đề màu sắc sẽ giúp trẻ cảm thấy hứng thú và dễ dàng ghi nhớ hơn. Những bài học này cũng sẽ là nền tảng để năm sau các con tiếp thu ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 nhanh hơn.

3.1 Cấu trúc câu hỏi về màu sắc

Các cấu trúc hỏi liên quan tới màu sắc có thể dành cho một hoặc nhiều đồ vật khác nhau.

Cách hỏi màu sắc cho một đồ vật

  • What color is your + Danh từ chỉ vật?

  • What color is it?

  • Ví dụ: What color is your bag? => It’s blue.

Đặt câu hỏi về màu sắc

Cách hỏi màu sắc cho nhiều đồ vật

  • What color are your + things?

  • What color are they?

  • Ví dụ: What color are your cake => They are brown

3.2 Cách trả lời câu hỏi

Cấu trúc chung cho câu trả lời về màu sắc thường là It’s + Tính từ chỉ màu sắc. Một số tính từ chỉ màu sắc phổ biến trong chương trình lớp 1:

  • White: Màu trắng

  • Red: Màu đỏ

  • Gray: Màu xám

  • Pink: Màu hồng

  • Orange: Màu da cam

  • Green: Màu xanh lá cây

  • Blue: Màu xanh da trời

  • Yellow: Màu vàng

4. Đặt câu nói thích làm gì?

4.1 Đặt câu nói với ngôi thứ nhất

  • Có rất nhiều cấu trúc để nói về các hoạt động yêu thích. Các con sẽ được học cấu trúc:

    I like/love +N.

  • Ví dụ:

    I like badminton

  • Ngoài ra các con có thể học các cấu trúc khác như: In my free time, I… (Vào thời gian rảnh rỗi, mình…)/ I enjoy noun/V-ing).

Đặt câu nói thích làm gì?

4.2 Đặt câu nói với ngôi thứ ba

  • Các đại từ thuộc ngôi thứ 3 sẽ được dùng để thay thế cho một danh từ chỉ người/ vật khi ta không muốn đề cập trực tiếp hoặc lặp lại danh từ ấy

  • Các đại từ nhân xưng ngôi thứ 3 gồm: He, She, It và They.

  • Khi đặt câu với ngôi thứ ba, cần chú ý tới số lượng chủ thể để lựa chọn đại từ nhân xưng và trợ từ phù hợp.

  • Cấu trúc chung: He/She/It/They + like/love + N
  • Ví dụ: They like painting

5. Miêu tả bản thân có khả năng làm gì?

Khi nói về khả năng của bản thân, các con sẽ được hướng dẫn cách để đặt câu ở ngôi thứ nhất hoặc ngôi thứ 3, bao gồm cả sở trường và sở đoản. Cụ thể:

5.1 Đặt câu ở ngôi thứ nhất

  • Cấu trúc tiếng Anh đơn giản để giới thiệu về khả năng của bản thân:

    I can + verb.

  • Ví dụ

    : I can swim (Tôi có thể bơi)

Miêu tả bản thân có khả năng làm gì?

5.2 Đặt câu ở ngôi thứ 3

  • Mẫu câu nhằm đưa ra đánh giá về khả năng của người khác (ngôi thứ 3):

    He/She can + verb.

  • Ví dụ: She can sing (Cô ấy có thể hát)

Nhìn chung khi nói về khả năng trong chương trình lớp 1 các con sẽ học đơn giản nhất. Sau này tại ngữ pháp tiếng Anh 3 các con sẽ được học nâng cao hơn với nhiều mẫu câu dài hơn.

6. Đặt câu hỏi How many

Các câu hỏi số lượng bắt đầu bằng cấu trúc “How many…” thường được dùng để nói về các đồ vật có thể đếm được. 

6.1 Cấu trúc câu hỏi

  • Cấu trúc hỏi có sử dụng “How many” của lớp 1 như sau:

    How many + danh từ số nhiều + are there + …?

  • Ví dụ: How many boys are there in your class?

Đặt câu hỏi How many

6.2 Cách trả lời câu hỏi

  • Trả lời:

    There is/There are + từ chỉ số lượng.

  • Ví dụ:

    There are two cats in your room

7. Miêu tả người hoặc vật

Miêu tả người hoặc vật là mẫu câu đòi hỏi sử dụng vốn từ đa dạng, bao gồm cả tính từ, danh từ…

7.1 Câu khẳng định

  • Để miêu tả một người hoặc vật, ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 sẽ có cấu trúc:

    S + tobe + Adj

  • Ví dụ

    : This building is so tall

Miêu tả người hoặc vật

7.2 Câu phủ định

Thay vì sử dụng câu khẳng định, miêu tả trực tiếp, chúng ta có thể áp dụng mẫu câu phủ định để nhấn mạnh hoặc bác bỏ một ý kiến nào đó:

  • Cấu trúc: S + tobe + not+ Adj
  • Ví dụ

    : My brother isn’t tall like my dad

Tham khảo thêm bài viết: Tổng hợp 10+ mẫu ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit để có kế hoạch học tập cho bé sớm nhất.

8. Sách tiếng Anh lớp 1

  • Với chương trình tiếng Anh lớp 1, các bậc phụ huynh không cần mua quá nhiều sách tiếng Anh cho bé; bởi nhiều quá sẽ gấy áp lực khiến bé không muốn học.
  • Các bố, các mẹ chỉ cần mua sách giáo khoa tiếng Anh cơ bản lớp 1 kèm theo 1-2 quyên bộ sách gây hứng thú khi học cho bé.
  • Các bộ sách tiếng Anh gây hứng thú cho bé như: My Little Island, Get it Up, Amazing Science… Ngoài ra mọi người có thể tham khảo thêm để mua phù hợp với sở thích của bé.

9. Bài tập luyện ngữ pháp tiếng anh lớp 1

Để trẻ có thể làm quen nhanh chóng với tiếng Anh và ghi nhớ những kiến thức mới; các bé cần luyện tập hằng ngày. Dưới đây là một số bài tập tham khảo:

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 1

Bài tập 1: Choose the correct sentence. ( Hãy chọn câu trả lời đúng cho các câu sau)

  1. What’s your name? 

  1. His name’s Johnny 

  2. Her name’s Johnny

  3. My name’s Johnny

  4. My name Johnny

  1. Choose the correct sentence ( Chọn câu trả lời đúng)

  1. She a inventor.

  2. She is an inventor.

  3. She is inventor.

  4. She is a inventor.

  1. How old are you? 

  1. I’m seven.

  2. I’m fine.

  3. I’m OK.

  4. I’m Tom.

  1. Hello. My name’s ……………..

  1. Thank you.

  2. Hi.

  3. Helen.

  4. I’m nine.

Bài 2 : Sửa lỗi trong câu

  • How old is you?

  • We am fine. Thank you.

  • She are seven years old.

  • I am Tien and this are Hoa.

  • I is five years old.

Chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 chính là nền tảng kiến thức quan trọng trong hành trình học ngoại ngữ của bé. Hy vọng thông qua bài viết dưới đây đã giúp các vị phụ huynh nắm bắt được phần nào chương trình học của trẻ, qua đó lựa chọn hình thức đồng hành phù hợp nhất.

Đánh giá bài viết