Tổng hợp 10 bài tập tiếng Anh lớp 2 chất lượng cho bé (tải pdf + đáp án)
Không chỉ tập trung vào học các từ vựng và kiến thức ngữ pháp, bé cũng cần phải có thời gian ôn luyện lại chúng qua các bài tập. Bạn đang tìm những bài tập tiếng Anh lớp 2 tổng hợp được tất cả kiến thức bé cần nhớ? Bài viết dưới đây cung cấp 10 dạng bài tập thông dụng nhất để bé lần lượt ôn lại các từ vựng theo chủ đề, cùng một số bài học ngữ pháp cơ bản.
Bạn hãy nhanh tay lưu lại về cho các bé thực hành nhé.
Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con.
10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã giỏi tiếng Anh như người bản xứ & phát triển ngôn ngữ vượt bậc qua các app của Monkey
Nội Dung Chính
10 Dạng bài tập tiếng Anh lớp 2 chọn lọc
Tổng quan ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 được tóm tắt trong 10 dạng bài tập dưới đây. Ba mẹ hãy cho bé đọc lại từng phần lý thuyết và thực hành nhé!
Exercise 1: Bé hãy nối các từ đã cho với hình tương ứng dưới đây
Sau khi hoàn thành bài, hãy viết lại ý nghĩa của các từ
Từ
Ý nghĩa
Bus
Helicopter
Train
Plane
Bicycle
Truck
Balloon
Car
Rocket
Ship
Exercise 2: Điền các từ phù hợp vào ô trống bên dưới sao cho đúng với nghĩa của mỗi từ
Từ
Ý nghĩa
Five
Số 5
Bố
Sinh nhật
Giáo viên
Đồ chơi
Con mèo
Ông
Bà
Mặt trời
Gia đình
Exercise 3: Nối các từ ở cột A với nghĩa tương ứng ở cột B
A
B
-
My dog
-
I love my dad
-
My mother is a teacher
-
My brother
-
This is my pen
-
I am a student
-
This is my school
-
My name is Trang
-
I love my school
-
My family
A. Tôi là học sinh
B. Chú chó của tôi
C. Gia đình của tôi
D. Tên tôi là Trang
E. Mẹ của tôi là giáo viên
F. Tôi yêu trường học của tôi
G. Đây là bút của tôi
H. Tôi yêu bố của tôi
I. Anh trai tôi
K. Đây là trường học của tôi
Exercise 4: Điền chữ cái còn thiếu vào ô trống để tạo thành từ có nghĩa
-
Fri_nd
-
Happ_
-
N_me
-
Pl_y
-
S_n
-
H_llo
-
Countrys_de
-
Chick_n
-
_lassroom
-
Tig_r
-
Zo_
-
Moth_r
-
B_ue
-
Schoo_
-
El_ven
Exercise 5: Điền các từ Is/ are/ am vào ô trống để hoàn thành câu
-
The cake ______ yummy.
-
My name ______ Hoa.
-
I ______ happy.
-
It ______ my birthday.
-
This ______ my house.
-
It ______ my pencil.
-
She ______ playing with a kitten.
-
Where ______ they?
-
They ______ playing in the yard.
-
It ______ sunny.
-
There ______ a river.
-
They ______ students.
-
We ______ at the zoo.
-
What ______ your name?
-
He ______ riding a bike.
Exercise 6: Điền “a” hay “an” trước các danh từ sau
-
_________ lion
-
_________ cucumber
-
_________ orange
-
_________ house
-
_________ apply
-
_________ octopus
-
_________ book
-
_________ elephant
-
_________ egg
-
_________ car
Exercise 7: Sắp xếp các từ thành câu đúng
-
I/ popcorn/ like
_________________________________
-
my/ birthday/ It’s/ party
_________________________________
-
my/ This/ is/ mom
_________________________________
-
flying/ is/ kite/ He/ a
_________________________________
-
she/ Is/ riding/ a/ bike?
_________________________________
-
the/ see/ can/ sea/ I
_________________________________
-
is/ a/ day/ It/ sunny
_________________________________
-
road/ There/ is/ a
_________________________________
-
can/ rainbow/ I/ a/ see
_________________________________
-
you/ What/ see?/ can/
_________________________________
-
is/ she/ What/ doing
_________________________________
-
you/ are/ Here
_________________________________
-
some/ apples/ want/ I
_________________________________
-
you/ want?/ do/ What
_________________________________
-
That/ is/ bird/ a
_________________________________
Các bài viết không thể bỏ lỡ
Ứng dụng học tiếng Anh giúp con GIỎI ngữ pháp – SIÊU từ vựng
Tổng hợp 200+ từ vựng tiếng Anh lớp 2 cho bé theo chủ đề SGK (có mở rộng)
Học các mẫu câu tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề chi tiết nhất
Exercise 8: Bé hãy nhìn vào tranh và viết thành câu hoàn chỉnh
Exercise 9: Dịch các câu sau sang tiếng Anh
-
Tôi thích kem
-
Mẹ tôi là bác sĩ
-
Tên bạn là gì
-
Hôm nay bạn thế nào?
-
Cảm ơn bạn
-
Anh ấy đang làm gì?
-
Đây là sách của tôi
-
Quả táo màu đỏ
-
Tôi thích pizza
-
Đây là một chiếc bút
Exercise 10: Điền số thích hợp (tương ứng với mỗi hình) vào ô tròn (tương ứng mỗi câu)
Sau khi hoàn thành bài, bé có thể dịch lại nghĩa của các câu trên như sau
Câu
Dịch nghĩa
This is a carrot – 3
Đây là củ cà rốt
This is an apple
This is a watermelon
This is a cucumber
This is an orange
This is a tomato
This is a banana
This is a pineapple
>> Xem thêm: Học các mẫu câu tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề chi tiết nhất
Tải bài tập tiếng Anh lớp 2 (pdf)
Để tiện hỗ trợ bé làm bài tập khi ở nhà hay trên lớp, bạn hãy tải các bài tập theo file dưới đây. Sau khi tải về bạn có thể in ra và cho bé làm bài.
Link tải: https://bit.ly/3OSS955
Đáp án bài tập tiếng Anh lớp 2
Exercise 1:
-
Bus: Xe ô tô
-
Helicopter: Trực thăng
-
Train: Con tàu
-
Plane: Máy bay
-
Bicycle: Xe đạp
-
Truck: Xe tải
-
Balloon: Bóng bay
-
Car: Ô tô
-
Rocket: Tên lửa
-
Ship: Con tàu
Exercise 2:
-
Five – số 5
-
Father – Bố
-
Birthday – Sinh nhật
-
Teacher – Giáo viên
-
Toy – Đồ chơi
-
Cat – Con mèo
-
Grandfather – Ông
-
Grandmother – Bà
-
Sun – Mặt trời
-
Family – Gia đình
Exercise 3:
1 – B, 2 – H, 3 – E, 4 – I, 5 – G, 6 – A, 7 – K, 8 – D, 9 – F, 10 – C
Exercise 4:
-
Friend
-
Happy
-
Name
-
Play
-
Sun
-
Hello
-
Countryside
-
Chicken
-
Classroom
-
Tiger
-
Zoo
-
Mother
-
Blue
-
School
-
Eleven
Exercise 5:
-
The cake ___is___ yummy
-
My name ___is___ Hoa
-
I ___am___ happy
-
It ___is___ my birthday
-
This ___is___ my house
-
It __is____ my pencil
-
She ___is___ playing with a kitten
-
Where ____are__ they?
-
They __are____ playing in the yard
-
It __is____ sunny
-
There ___is__ a river
-
They __are____ students
-
We _are_____ at the zoo
-
What __is____ your name?
-
He ___is___ riding a bike
Exercise 6
Exercise 7
Exercise 8
-
A lion
-
A cucumber
-
An orange
-
A house
-
An apply
-
An octopus
-
A book
-
An elephant
-
An egg
-
A car
-
I like popcorn
-
It’s my birthday party
-
This is my mom
-
He is flying a kite
-
Is she riding a bike?
-
I can see the sea
-
It is a sunny day
-
There is a road
-
I can see a rainbow
-
What can you see?
-
What is she doing
-
Here you are
-
I want some apples
-
What do you want?
-
That is a bird
2. It is a cat
3. It is a house
4. It is a ruler
5. It is an elephant
6. It is a bicycle
7. It is a kite
8. It is a candy
9. It is a pizza
10. It is a book
11. It is a board
12. It is a doll
Exercise 9
Exercise 10
-
I like ice-cream
-
My mother is a doctor
-
What is your name?
-
How are you today?
-
Thank you
-
What is he doing?
-
This is my book
-
Quả táo màu đỏ
-
I like pizza
-
This is a pen
This is an apple – 2 (Đây là một quả táo)
This is a watermelon – 1 (Đây là một quả dưa hấu)
This is a cucumber – 8 (Đây là một quả dưa chuột)
This is an orange – 4 (Đây là một quả cam)
This is a tomato – 6 (Đây là một quả cà chua)
This is a banana – 7 (Đây là một quả chuối)
This is a pineapple – 5 (Đây là một quả dứa)
Không chỉ giới hạn khối lượng bài tập kiến thức ở trên, bé hoàn toàn có cơ hội tiếp cận với hàng ngàn bài tập thú vị khác nhau để học tiếng Anh giỏi. Một trong những cách nhanh nhất giúp cho ba mẹ và bé đó là tìm những chương trình học có sẵn bài tập, game chơi dạng bài tập được thiết kế thông minh. Giải pháp cho nhu cầu này chính là tìm hiểu về ứng dụng giúp bé giỏi tiếng Anh ngay khi còn nhỏ là Monkey Junior
Với Monkey Junior bé sẽ nhận được
-
Hàng ngàn loại hình trò chơi giáo dục chất lượng cao – hấp dẫn & sống động giúp trẻ vừa học, vừa chơi mà lại vô cùng hiệu quả.
-
8.000+ hình ảnh, 10.300+ audio giọng đọc bản xứ cùng 2.500 video miêu tả nghĩa của từ giúp mỗi bài học của trẻ luôn tràn ngập màu sắc và hứng thú.
-
Hệ thống trò chơi tương tác được bổ sung, cập nhật thường xuyên và chia theo độ khó. Khi tuổi của bé lớn hơn, độ khó của trò chơi cũng tăng theo.
Trên đây là toàn bộ bài tập tiếng Anh lớp 2 chọn lọc giúp bé ôn luyện lại toàn bộ kiến thức theo chương trình học. Ba mẹ cũng đừng quên cho bé học với Monkey Junior để bé tự tin sử dụng tiếng Anh sớm nhất có thể.
QUÀ TẶNG MỚI – HỌC HIỆU QUẢ GẤP ĐÔI
Cùng bé HỌC MÀ CHƠI – THÀNH THẠO ANH NGỮ với chương trình đào tạo TOP 5 thế giới. Đặc biệt!! Tặng ngay suất học Monkey Class – Lớp học chuyên đề cùng giáo viên trong nước và quốc tế giúp con học tốt, ba mẹ đồng hành hiệu quả.