Tổng Ôn Ngữ Pháp Tiếng Anh (Đầy Đủ Nhất) | KISS English

Trong bài viết này, KISS English sẽ cùng bạn tổng ôn ngữ pháp tiếng Anh một cách đầy đủ nhất. Hãy theo dõi nhé!

Xem video KISS English hướng dẫn cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu. Bấm nút Play để xem ngay:

Trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt là phần ngữ pháp, tài liệu tổng ôn ngữ pháp tiếng Anh là vô cùng cần thiết bởi nó giúp bạn dễ tìm và ghi nhớ tất cả các phần ngữ pháp quan trọng. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ cùng bạn ôn lại ngữ pháp tiếng Anh một cách đầy đủ nhất. Cùng theo dõi nhé!

Tổng Ôn Ngữ Pháp Tiếng Anh

Tổng Ôn Ngữ Pháp Tiếng AnhTổng Ôn Ngữ Pháp Tiếng Anh

Dưới đây là chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh quan trọng:

Các thì

Bạn cần nắm 12 thì sau với công thức, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết:

1. Simple present: Thì hiện tại đơn

2. Present Continuous: Thì hiện tại tiếp diễn

3. Present Perfect: Thì hiện tại hoàn thành

4. Present Perfect Continuous: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

5. Past Simple: Thì quá khứ đơn.

6. Past Continuous: Thì quá khứ tiếp diễn

7. Past Perfect: Thì quá khứ hoàn thành

8. Past Perfect Continuous: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

9. Simple Future: Thì tương lai đơn

10. Future Perfect: Thì tương lai hoàn thành

11. Future Perfect Continuous: Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

12. Tương lai gần Be going to.

Để rút ngắn thời gian tìm hiểu, bạn có thể xem video KISS English hướng dẫn học thuộc lòng 12 thì siêu chi tiết dưới đây:

Dạng thức của động từ: V-ing và To-Infinitive

  • Gerund: V-ing

Danh động từ được tạo ra bằng cách thêm đuôi ing vào cuối động từ: Coming, studying, learning,…

Cách dùng danh động từ trong câu:

   – Dùng làm chủ ngữ. Ví dụ: Jogging is good for health: Chạy bộ tốt cho sức khỏe. 

   – Dùng làm tân ngữ. Ví dụ: He likes singing: Anh ấy thích hát. 

   – Dùng sau giới từ. Ví dụ: I am interested in learning French: Tôi hứng thú với việc học tiếng Pháp.  

   – Dùng sau một số động từ đặc biệt: 

admit, avoid, delay, enjoy, excuse, consider, deny, finish, imagine, forgive, keep, mind, miss, postpone, practise, resist, risk, propose, detest, pardon, fancy,… 

Ví dụ: Due to the hot weather, they delayed traveling: Do thời tiết nắng nóng, họ trì hoãn đi du lịch. 

  • To-Infinitive

Động từ nguyên mẫu to Vinf được tạo ra bằng cách thêm “To” vào trước động từ. Ví dụ: to play, to see,…

Cách dùng Động từ nguyên mẫu to Vinf:

– Làm chủ ngữ: To-Vinf và Ving có thể làm động từ, thay thế cho nhau mà nghĩa không đổi. Ví dụ: Jogging is good for health = To jog is good for health. 

– Làm tân ngữ. Ví dụ: My dream is to become a famous singer. Ước mơ của tôi là trở thành ca sĩ nổi tiếng. 

– Đứng sau động từ nhất định như: agree, appear, arrange, attempt, ask, decide, determine, fail, happen, hope, learn, manage, offer, plan, prepare, promise, prove, refuse, seem, tend, volunteer, expect, want,.. 

Ví dụ: She learnt to look after herself. Cô ấy học cách tự chăm sóc mình.

Lưu ý: Một số động từ đặc biệt có thể kết hợp với cả V-ing và to V nhưng nghĩa thay đổi:

Stop V-ing: dừng làm gì (dừng hẳn)Stop to V: dừng lại để làm việc gìRemember/ forget/ regret V-ing: nhớ/ quên/ tiếc đã làm gì (ở quá khứ)Remember/ forget/ regret to V: nhớ/ quên/ tiếc sẽ phải làm gì (ở hiện tại – tương lai) Try V-ing: thử làm gìTry to V: cố gắng làm gìLike V-ing: Thích làm gì vì nó thú vị, hayLike to do: muốn làm gì, cần làm gìMean V-ing: Có nghĩa là gì.Mean to V: Có ý định làm gì.Need V-ing: cần được làm gì (= need to be done)Need to V: cần làm gì

Modal verbs : Động từ khuyết thiếu

Dùng để diễn tả khả năng, dự định, sự cấm đoán, cần thiết,… Động từ khuyết thiếu gồm: can, could, may might, must, have to, need, should, ought to,…
(+) S + modal verb + V (nguyên thể)
(-) S + modal verb + not + V (nguyên thể)
(?) Modal verb + S + V (nguyên thể)?
Ví dụ: We should prepare thoroughly for the upcoming test. Chúng ta nên chuẩn bị kỹ lưỡng cho bài kiểm tra sắp tới.

Các loại từ

Bạn cần nắm được dấu hiệu nhận biết, vị trí, cách sử dụng các loại từ sau: 

1. Nouns: Danh từ

2. Pronouns: Đại từ

3. Verbs: Động từ – Physical verbs

4. Adjective: Tính từ

5. Adverb: Trạng từ

6. Prepositions: Giới từ

7. Conjunctions: Liên từ

8. Interjections: Thán từ

9. Articles: Mạo từ

So sánh trong Tiếng Anh

1. Equal Comparison: So sánh ngang bằng

2. Comparative: So sánh hơn

3. Superlative: So sánh nhất

Dưới đây là video giới thiệu về so sánh ngang bằng trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo nha:

Câu Bị động

  • Câu bị động là câu mà chủ ngữ là người hay vật chịu tác động của người hay vật khác. Dùng câu bị động khi muốn nhấn mạnh đối tượng chịu tác động. Thì của câu bị động phải tuân theo thì của câu chủ động.
  • Cấu trúc chung của câu bị động:

Câu chủ độngCâu bị độngS + V + OS + tobe + V-ed/V3 + BY O

  • Cấu trúc chi tiết:

ThìCâu chủ độngCâu bị độngHiện tại đơnS + V(s/es) + O
Ví dụ: My father waters this tree everyday.  S + am/is/are + V-ed/V3 + by O
This tree is watered by my father everyday. Hiện tại tiếp diễnS + am/is/are + V-ing + OS + am/is/are + being + V-ed/V3 + by OHiện tại hoàn thànhS + has/have + V-ed/V3 + OS + has/have + been + V-ed/V3 + by OQuá khứ đơnS + Ved + OS + was/were + V-ed/V3 + by OQuá khứ tiếp diễnS + was/were + V-ing + OS + was/were + being + V-ed/V3 + by OQuá khứ hoàn thànhS + had + P2 + OS + had + been + V-ed/V3 + by OTương lai gầnS + am/is/are going to + V-inf + OS + am/is/are going to + be + V-ed/V3 + by OTương lai đơnS + will + V-inf + OS + will + be + V-ed/V3 + by OĐộng từ khiếm khuyếtS + can/could/should/would… + V-inf + OS +  can/could/should/would… + be + V-ed/V3 + by O

Câu ước

  • Câu ước là câu thể hiện mong muốn, ước muốn về một việc nào đó xảy ra ở quá khứ, hiện tại và tương lai theo chiều hướng mong đợi.
  • Dưới đây là tổng hợp công thức, cách dùng của các loại câu ước thường gặp:

Công thức khẳng địnhPhủ địnhCách dùng Câu ước ở hiện tạiS + wish(es) + (that) + S + V-edS + wish(es) + (that) + S + not + V-edDùng để mong ước về sự thật trái ngược, không có thật ở hiện tại.Lưu ý: be = were với mọi chủ ngữ.Ví dụ: I wish he were here now: Tôi ước bây giờ có anh ấy ở đây.Câu ước ở tương laiS + wish(es) + (that) + S + would/could + Vinf S + wish(es) + (that) + S + would/could + not + VinfThể hiện mong ước về điều tốt đẹp trong tương lai.Ví dụ: I wish I could travel over the world in the future. Câu ước ở quá khứS + wish(es) + (that) + S + had + V3S + wish(es) + (that) + S + had not + V3Thể hiện tiếc nuối về sự việc trong quá khứ, mong muốn điều ngược lại trong quá khứ.Ví dụ: I wish I hadn’t missed my classmate’s trip last year.

Ngữ âm

Một trong những kiến thức căn bản để bạn nắm chắc phần ngữ âm đó là bảng phiên âm IPA. Bạn có thể tham khảo video sau:

Ngoài các chuyên đề trên, bạn có thể tìm hiểu thêm Đảo ngữ, Câu gián tiếp, Câu điều kiện, Sự kết hợp từ, Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.

Top 3 Sách Tổng Ôn Ngữ Pháp Tiếng Anh Cực Hay

Top 3 Sách Tổng Ôn Ngữ Pháp Tiếng Anh Cực HayTop 3 Sách Tổng Ôn Ngữ Pháp Tiếng Anh Cực Hay

Ngoài tham khảo tài liệu trên mạng thì sách cũng là một nguồn tham khảo hay giúp bạn tổng ôn ngữ pháp. Dưới đây là 3 cuốn sách đang được nhiều người tham khảo nhiều hiện nay:

  • Tổng ôn Ngữ Pháp Tiếng Anh Cô Trang Anh
  • 25 Chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh
  • Tự học đột phá chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh.

Các sách đều có giải thích chi tiết các cấu trúc, ví dụ minh họa và bài tập vận dụng giúp bạn hiểu sâu và nhớ lâu các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh.

Lời Kết
Như vậy, chúng ta đã điểm qua các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng. Hy vọng bài chia sẻ sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tổng ôn ngữ pháp tiếng Anh. Hãy kiên trì và đều đặn ôn tập cũng như nạp kiến thức tiếng Anh hằng ngày bạn nha! Chúc bạn học tốt!