Tổng Hợp Từ Vựng Về Chủ Đề Nấu Ăn Thông Dụng Nhất

Tổng Hợp Từ Vựng Về Chủ Đề Nấu Ăn Thông Dụng Nhất

Nấu ăn là một chủ đề vô cùng quen thuộc trong cuộc sống thường ngày. Để tự tin hơn trong giao tiếp, hôm nay hãy cùng JOLO tìm hiểu bộ từ vựng thông dụng nhất thuộc chủ đề này nhé! 

Xem thêm các bài viết tương tự:

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁCH CHẾ BIẾN NGUYÊN LIỆU

  • Add: thêm vào

  • Crush: giã, băm nhỏ

  • Break: bẻ, đập nguyên liệu vỡ ra 

  • Combine: kết hợp 2 nguyên liệu trở lên với nhau

  • Defrost: rã đông

  • Chop: cắt, băm (rau củ, thịt) thành từng miếng nhỏ

  • Grate: xát, bào, mài

  • Dice: cắt hạt lựu, cắt hình khối vuông nhỏ

  • Knead: nhồi, nhào (bột)

  • Measure: cân đo đong đếm lượng nguyên liệu

  • Marinate: ướp

  • Melt: tan chảy

  • Mince: xay nhuyễn, băm (thịt)

  • Mash: nghiền

  • Slice: cắt lát nguyên liệu

  • Peel: lột vỏ, gọt vỏ (trái cây, rau củ)

  • Spread: phủ, phết

  • Mix: trộn, pha, hoà lẫn

  • Stuff: nhồi

  • Preheat: đun nóng trước

  • Wash: rửa (nguyên liệu)

  • Soak: ngâm

  • Squeeze: vắt

  • Strain: lược bỏ, ví dụ đổ nước sau khi luộc

  • Whisk or Beat: động tác trộn nhanh và liên tục, đánh (trứng)

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ GIA VỊ NẤU ĂN

  • Spices: gia vị

  • Sugar:  đường

  • Salt:  muối

  • Vinegar:  giấm

  • MSG (monosodium Glutamate): bột ngọt

  • Fish sauce: nước mắm

  • Pepper: hạt tiêu

  • Garlic: tỏi

  • Soy sauce: nước tương

  • Mustard: mù tạt

  • Shrimp paste: mắm tôm

  • Cooking oil: dầu ăn

  • Chilli: ớt

  • Chilli sauce: tương ớt

  • Curry powder: bột cà ri

  • Salsa: nước xốt chua cay 

  • Olive oil: dầu ô liu

  • Mayonnaise: sốt mai-ô-ne

  • Pasta sauce: nước sốt cà chua cho mì Ý

  • Green onion: hành lá

  • Salad dressing: nước sốt salad

  • Ketchup: sốt cà chua

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC PHƯƠNG PHÁP NẤU ĂN

  • Bake: bỏ lò, đút lò, nướng

  • Beat:  trộn nhanh và liên tục, đánh (trứng)

  • Barbecue: dùng vỉ nướng và than nướng (thịt) 

  • Carve: thái lát thịt 

  • Boil: đun sôi (nước) và luộc (nguyên liệu khác)

  • Crush: băm nhỏ, nghiền, giã (hành, tỏi)

  • Break: bẻ, đập vỡ nguyên liệu 

  • Airfryer: chiên, rán (không dùng dầu mỡ)

  • Combine: kết hợp 2 nguyên liệu trở lên với nhau

  • Grease: dùng dầu, mỡ hoặc bơ để trộn cùng

  • Cut: cắt

  • Fry: chiên, rán (dùng dầu mỡ)

  • Knead: ấn nén để trải ra, nhào (bột)

  • Grate: bào nguyên liệu (phô mai, đá)

  • Melt: làm chảy, làm tan

  • Grill: dùng vỉ nướng nguyên liệu (gần nghĩa với barbecue)

  • Mince: xay hoặc băm nhỏ (thịt)

  • Measure: cân đo lượng nguyên liệu

  • Peel: lột vỏ, gọt vỏ (trái cây, rau củ)

  • Microwave: dùng lò vi sóng

  • Mix: trộn lẫn 2 nguyên liệu trở lên 

  • Put: đặt, để vào đâu đó

  • Pour: đổ, rót, chan

  • Steam: hấp cách thủy, hơi nước

  • Roast: quay (thịt)

  • To do the washing up: rửa bát

  • Sauté: xào qua, áp chảo

  • Slice: cắt lát

  • Washing-up liquid: nước rửa bát

  • Stir fry: xào, đảo qua

  • To set the table/to lay the table: chuẩn bị bàn ăn

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC DỤNG CỤ NẤU NƯỚNG

  • Apron: Tạp dề

  • Coffee maker: Máy pha cafe

  • Blender: Máy xay sinh tố

  • Chopping board: Thớt

  • Garlic press: Máy xay tỏi

  • Colander: Cái rổ

  • Cookery book: sách nấu ăn

  • Jar: lọ thủy tinh

  • Dishwasher: Máy rửa bát

  • Grill: Vỉ nướng

  • Frying pan: Chảo rán

  • Juicer: Máy ép hoa quả

  • Grater: Cái nạo

  • Kitchen scales: Cân thực phẩm

  • Grill: vỉ nướng

  • Mixer: Máy trộn

  • Jar: Lọ thủy tinh

  • Oven gloves: Găng tay dùng cho lò sưởi

  • Kettle: Ấm đun nước

  • Peeler: Dụng cụ bóc vỏ củ quả

  • Microwave: Lò vi sóng

  • Pot: Nồi to

  • Oven cloth: Khăn lót lò

  • Saucepan: Cái nồi

  • Oven: Lò nướng

  • Soup spoon: Thìa ăn súp

  • Pot holder: Miếng lót nồi

  • Scouring pad:  Miếng rửa bát

  • Rice cooker: Nồi cơm điện

  • Pressure: Nồi áp suất

  • Sink: Bồn rửa

  • Rolling pin: Cái cán bột

  • Steamer: Nồi hấp

  • Teapot: ấm trà

  • Sieve: Cái rây

  • Tablespoon: Thìa to

  • Toaster: Máy nướng bánh mỳ

  • Spatula: Dụng cụ trộn bột

  • Spoon: Thìa

  • Washing-up liquid: Nước rửa bát

  • Stove: Bếp nấu

  • Tray: Cái khay, mâm

  • Tongs: Cái kẹp

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC MÓN ĂN

  • Soup: món súp

  • Salad: món rau trộn

  • Baguette: bánh mì Pháp

  • Bread: bánh mì

  • Hamburger: bánh kẹp có nhân

  • Pizza: pizza

  • Chips: khoai tây chiên

  • Ham: giăm bông

  • Pate: pa-tê

  • Toast: bánh mì nướng

  • Mashed Potatoes: khoai tây nghiền

  • Spaghetti Bolognese: Mì Ý sốt bò bằm

  • Foie gras: Gan ngỗng

  • Australian rib eye beef with black pepper sauce: Bò Úc sốt tiêu đen

  • Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai

  • Beef stew with red wine: Bò hầm rượu vang

  • Ground beef: Thịt bò xay

Trên đây là toàn bộ các từ vựng thông dụng nhất thuộc chủ đề nấu ăn. Hy vọng rằng JOLO đã giúp bạn bỏ túi thêm nhiều từ vựng hay trong quá trình học ngoại ngữ nhé! Và đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo trên trang web của JOLO bạn nha!