Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Siêu Thị
Từ vựng
Nghĩa tiếng việt
go shopping
đi mua sắm
go on spending spree
mua sắm thỏa thích
Hang out at the mall
dạo chơi ở khu mua sắm
Buy 1 get 1 free
Mua một tặng một
get a receipt
nhận hóa đơn
ask for receipt
yêu cầu hóa đơn
exchange an item/a product
đổi sản phẩm, hàng hóa
ask for a refund
yêu cầu hoàn lại tiền
be on special offer
được khuyến mãi đặc biệt
Pay in cash
trả bằng tiền mặt
Push a trolley/a cart
đẩy xe đựng hàng
Load a trolley/a cart
chất đầy xe đựng hàng
wait in the checkout queue
chờ ở hàng đợi thanh toán
have in stock
còn hàng trong kho
try on clothes
thử quần áo
Pay by credit card
trả bằng thẻ tín dụng
Express checkout
Thanh toán nhanh ( chỉ giỏ có 10 món trở xuống)
Shopper leaving with carrier bags full of groceries
Người mua sắm rời đi với túi xách đầy hàng tạp hóa
Open 24 hours a day
Mở cửa 24 giờ trong ngày
Special offer
Ưu đãi đặc biệt
Shoplifters will be prosecuted
Ăn trộm sẽ bị truy tố trước pháp luật
Back in 15 minutes
Sẽ quay lại sau 15 phút nữa
Out to lunch
Nghỉ ăn trưa
Half price
Giảm giá một nửa
Reduced to clear
Giảm giá bán nốt hàng cũ
Buy 1 get 1 half price
Giảm giá 1 nửa khi mua cái thứ hai
Buy 1 get 1 free
Mua một tặng một
Good value
Giá rẻ cho hàng chất lượng cao
Closing down sale
Giảm giá để đóng tiệm
Clearance sale
Giảm giá bán nốt hàng cũ
Sale
Giảm giá