Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 7 Theo Từng Unit
STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt1always (Adj)/ ‘ɔːlweɪz /luôn luôn2often (Adj)/ ‘ɒf(ə)n /thường3sometimes (Adj)/ ‘sʌm.taɪmz /thỉnh thoảng4never (Adj)/ ‘nevə /không bao giờ5take a shower (n)/ teɪk ə ʃaʊə /tắm vòi tắm hoa sen6distance (n)/ ‘dɪst(ə)ns /khoảng cách7transport (n)/ trans’pɔrt /phương tiện giao thông8electricity (n)/,ɪlɛk’trɪsɪti /điện9biogas (n)/’baiou,gæs/khí sinh học10footprint (n)/ ‘fʊtprɪnt /dấu vết, vết chân11solar (Adj)/ ‘soʊlər /(thuộc về) mặt trời12carbon dioxide (n)/ ‘kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd /khí CO213negative (Adj)/ ‘neɡətɪv /xấu, tiêu cực14alternative (Adj)/ ɔ:l’tə:nətiv /có thể lựa chọn thay cho vật khác15dangerous (Adj)/ ‘deindʒrəs /nguy hiểm16energy (n)/ ‘enədʒi /năng lượng17hydro (n)/ ‘haidrou /thuộc về nước18non-renewable (adj)/ ,nɔn ri’nju:əbl /không phục hồi, không tái tạo được19plentiful (Adj)/ ‘plentifl /phong phú, dồi dào20renewable (Adj)/ ri’nju:əbl /phục hồi, làm mới lại21source (n)/ sɔ:s /nguồn