Tổng Hợp Kiến Thức Tiếng Anh Lớp 3 – Edupia Tutor
Câu hỏiCâu trả lờiGiải nghĩaWhat’s your name?My name’s ——Bạn tên gì? Tôi tên là —–What’s his/ her name?His name/ her name is —-Anh ấy/ chị ấy tên gì? Anh ấy/ chị ấy tên là —–How old are you?I’m ten.Bạn bao nhiêu tuổi? Tớ 10 tuổi.How old is he/ she?He’s/ She’s twelve (years old).Anh ấy/ chị ấy bao nhiêu tuổi? Anh ấy/ chị ấy 12 tuổiWhat color is it?It’s green.Đây là màu gì? Màu xanh lá câyWhat color are they?They are grey.Chúng có màu gì? Màu xámWho’s this/ that?This is/ That is my sister.Đây/ kia là ai? Đây/ kia là chị gái tôiWhat’s this/ that?This is a/ That is a table.Cái gì đây/ Cái gì kia? Đây/ kia là cái bànHow many —– are there?There are —–Có bao nhiêu —? Có —- cáiHave you got a —-?Yes, I have / No, I haven’t.Bạn có —- không? Có/ Không.What are you doing?I’m dancing.Bạn đang làm gì thế? Tôi đang nhảyWhat is he/ she doing?He is/ She is watching TV.Anh ấy/ Cô ấy đang làm gì? Anh ấy/ Cô ấy đang xem ti viCan you swim?Yes, I can / No, I can’t.Bạn có thể bơi không? Có / Không.What can you do?I can play table tennis.Bạn có thể làm gì? Tôi có thể chơi bóng bànWhere is —-?It’s on/in/behind/…. something.Cái gì đó ở đâu? (số ít)Nó ở trên/trong/phía sau/… cái gì đóWhere are the hats?They are on the table.Cái gì đó ở đâu? (số nhiều)How are you?I’m fine. ThanksBạn khỏe không? Tớ vẫn khỏe. Cảm ơn nhé.How is he/ she?He’s/ She’s fine.Anh ấy/ chị ấy khỏe không? Anh ấy/ chị ấy vẫn khỏeDo you like —?Yes, I do/No, I don’t.Bạn có thích — không? Có / KhôngWhose is this?It’s John’s.Cái này của ai thế? Nó là của JohnWhose are they?They are John’s.Những cái này của ai? Chúng là của John