Tình hình đăng ký doanh nghiệp năm 2020

TT

Ngành nghề kinh doanh

Số lượng doanh nghiệp

 

 

Trong kỳ

Cùng kỳ năm trước

So với cùng kỳ   (%)

 

Tổng số

3,797

4,731

 

1

Vận tải kho bãi

179

191

-6.28

2

Bán buôn; bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy

1103

1,194

-7.62

3

Khoa học, công nghệ; dịch vụ tư vấn, thiết kế; quảng cáo và chuyên môn khác

384

464

-17.24

4

Tài chính, ngân hàng và bảo hiểm

12

15

-20

5

Xây dựng

741

928

-20.15

6

Thông tin và truyền thông

148

186

-20.43

7

Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội

25

21

19.05

8

Dịch vụ việc làm; du lịch; cho thuê máy móc thiết bị, đồ dùng và các dịch vụ hỗ trợ khác

185

337

-45.1

9

Kinh doanh bất động sản

163

301

-45.85

10

Hoạt động dịch vụ khác

53

98

-45.92

11

Sản xuất phân phối, điện, nước, gas

95

21

352.38

12

Khai khoáng

4

4

0

13

Dịch vụ lưu trú và ăn uống

291

474

-38.61

14

Giáo dục và đào tạo

94

133

-29.32

15

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí

33

49

-32.65

16

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản

21

22

-4.55

17

Công nghiệp chế biến, chế tạo

266

293

-9.22