Tìm hiểu tất tần tật từ A-Z về đồng hồ Rolex
22/08/22    1168
Dù là người đam mê đồng hồ hay không, bạn sẽ khó có thể thấy ai đó chưa từng bắt gặp cái tên Rolex trong đời. Biểu tượng của Rolex là một trong những biểu tượng dễ nhận diện nhất, và ngay từ cái nhìn đầu tiên, nó thể hiện cảm giác sang trọng và khát vọng.
Với 115 năm thành lập và phát triển, Rolex không thiếu những phát minh đồng hồ đáng chú ý và những đột phá lớn về mặt đồng hồ. Trong bài viết này, Boss Luxury sẽ cùng bạn tìm hiểu ừ A đến Z 26 chi tiết ấn tượng nhất đã góp phần phát triển đồng hồ Rolex mạnh mẽ trường tồn trong kỷ nguyên hiện đại.
A – Anti-Magnetism (Chống từ tính)
Năm 1956, Rolex đã thành công trong việc vượt qua các tác động của từ trường bằng cách thiết kế một chiếc đồng hồ có khả năng chống lại từ trường đến 1.000 gauss trong khi vẫn giữ được hiệu suất đo thời gian đặc biệt của đồng hồ.
Vào những năm 1950, Tổ chức Nghiên cứu Hạt nhân Châu Âu (CERN) cũng là một trong những tổ chức khoa học đầu tiên xác nhận rằng đồng hồ Milgauss thực sự có thể chống lại từ trường lên đến 1.000 gauss.
B – Bracelet
Dây đeo và móc cài đóng một vai trò quan trọng trong trải nghiệm đeo đồng hồ Rolex. Tính thẩm mỹ và độ bóng của mỗi chiếc dây đều được thiết kế tỉ mỉ để tạo nên cá tính của chiếc đồng hồ.
Sự chăm chút và chú ý tỉ mỉ đã được dành cho thiết kế của dây đeo và móc cài Rolex. Các cạnh tròn, bề mặt được đánh bóng hoặc hoàn thiện nhám, móc cài an toàn hoặc móc cài ẩn, hệ thống dễ dàng điều chỉnh độ dài vòng đeo tay để vừa vặn hoàn hảo với cổ tay đã mang lại sự thoải mái, sang trọng và đáng tin cậy là không có giới hạn cho chủ nhân đồng hồ.
C – Cerachrom
Rolex đã phát triển và cấp bằng sáng chế cho khung bezel Cerachrom cho các đồng hồ Professional để đảm bảo vẻ đẹp và chức năng lâu dài ngay cả sau khi tiếp xúc với các điều kiện khắc nghiệt nhất.
Được chế tác từ chất liệu gốm cực kỳ cứng, nó hầu như không bị trầy xước, và màu sắc không bị ảnh hưởng bởi tia cực tím. Vật liệu gốm độc quyền này, được làm từ zirconium dioxide hoặc bột oxit nhôm, đã được Rolex giới thiệu vào năm 2005 để thay thế cho các miếng đệm khung bằng nhôm vốn dễ bị phai màu và có thể dễ bị trầy xước.
D – Deepsea
Có khả năng chống thấm nước ở độ sâu cực đại 3.900 mét, Oyster Perpetual Rolex Deepsea là đại diện cho sự vượt trội của Rolex trong việc nâng cao khả năng chống thấm nước.
Rolex Deepsea được hưởng lợi từ kiến trúc vỏ Ringlock System được cấp bằng sáng chế của Rolex, cho phép đồng hồ chống lại áp lực khổng lồ do nước tác động ở độ sâu 3.900 mét, tương đương với trọng lượng khoảng ba tấn lên mặt kính.
Hệ thống Ringlock dựa trên sự kết hợp của ba yếu tố: Một tinh thể sapphire dày 5,5 mm hình vòm; một vòng thép hợp kim nitơ hiệu suất cao, được định vị bên trong vỏ giữa của đồng hồ giữa tinh thể và mặt sau của vỏ, chịu được áp lực nước. Cùng với đó là mặt đáy từ titan cấp 5 được giữ chặt vào vòng hiệu suất cao bằng vòng Oystersteel được vặn sâu xuống.
E – Easylink
Được Rolex cấp bằng sáng chế vào năm 1996, hệ thống mở rộng nhanh chóng Easylink cho phép người đeo dễ dàng điều chỉnh độ dài vòng đeo tay để tạo thêm sự thoải mái.
Được tích hợp và giấu bên dưới móc cài, hệ thống mở rộng này bao gồm một liên kết có thể dễ dàng kéo ra hoặc gập lại để tự kéo dài hoặc rút ngắn vòng đeo tay khoảng 5mm. Mặc dù khái niệm này bắt nguồn từ việc lặn, nhưng tính năng này cực kỳ thiết thực ở những nơi nhiệt độ chuyển từ nóng sang lạnh, cho phép điều chỉnh nhanh chóng khi cổ tay của bạn phồng lên hoặc co lại.
F – Fundamental (Cơ chế nguyên bản)
Cơ chế cơ bản của mỗi chiếc đồng hồ Oyster và đặc trưng của Rolex, bộ máy Perpetual, được Rolex phát triển và cấp bằng sáng chế vào năm 1931, đã đánh dấu mốc lịch sử của ngành sản xuất đồng hồ hiện đại.
Bằng cách thu năng lượng được tạo ra từ chuyển động nhỏ nhất của cổ tay, hệ thống lên dây cót tự động này thổi sức sống vào bộ máy để nhịp tim của đồng hồ không bao giờ dừng lại.
G – GMT
Về chức năng cũng như tên gọi, GMT-Master II gợi lên khả năng di chuyển đường dài qua các múi giờ. Không chỉ được sản xuất dành riêng cho các phi công Pan Am nữa, mẫu đồng hồ GMT của Rolex từ lâu đã trở thành phụ kiện phổ biến cho những người đi du lịch hoặc muốn theo dõi nhiều múi giờ.
H – Helium Escape Valve (Van thoát khí Heli)
Van thoát khí heli có tác dụng bảo vệ đồng hồ Sea-Dweller và Rolex Deepsea – những chiếc đồng hồ được tạo ra cho vùng biển sâu. Được Rolex phát triển và cấp bằng sáng chế vào năm 1967, van an toàn khéo léo này cho phép áp suất dư thừa tích tụ trong vỏ đồng hồ thoát ra ngoài trong giai đoạn giải nén của thợ lặn trong một buồng hyperbaric mà không ảnh hưởng đến khả năng chống thấm nước của đồng hồ.
Sự đổi mới này đã đóng một vai trò quan trọng trong công cuộc chinh phục vực sâu từ cuối những năm 1960, đi kèm với một kỹ thuật lặn chuyên nghiệp mới: lặn sâu.
I – Invention
Nhận thức được tầm quan trọng của khái niệm thương hiệu, vào năm 1908, Hans Wilsdorf đã đặt ra cái tên “Rolex” để ký hiệu cho những sáng tạo của mình.
Các tiêu chí đằng sau sự lựa chọn cái tên này của ông vẫn còn vô cùng hiện đại ngày nay. Ông đã tìm kiếm một cái tên: Ngắn gọn, tối đa 5 chữ cái, dễ phát âm bằng bất kỳ ngôn ngữ nào, dễ nghe, dễ nhớ và có thể khắc họa trang nhã trên mặt số và bộ máy của đồng hồ.
J – Jubilee
Dây đeo bằng kim loại năm mối nối dẻo dai và thoải mái này được thiết kế đặc biệt cho sự ra mắt của Oyster Perpetual Datejust vào năm 1945.
Dây đeo này đi kèm khóa Oysterclasp hoặc Crownclasp – móc cài được giấu kín. Sang trọng hơn một chút so với các loại dây khác, Jubilee thường được xuất hiện trong các phiên bản hai tông màu.
K – Kermit
Chiếc Oyster Perpetual Submariner Date Oystersteel có vành Cerachrom xanh và mặt số màu đen, nổi bật với các vạch giờ lớn phát quang còn có biệt danh là Kermit.
Đồng hồ có khung bezel xoay một chiều với bộ phận chèn Cerachrom và dây Oyster chắc chắn. Submariner thế hệ mới nhất và Submariner Date vẫn trung thành với mẫu ban đầu ra mắt năm 1953. Trong chế tác đồng hồ, Submariner đại diện cho một bước ngoặt lịch sử; nó thiết lập tiêu chuẩn cho đồng hồ của thợ lặn. Dựa trên mẫu đồng hồ kỷ niệm 50 năm thành lập Rolex (màu đỏ. 16610LV), đã tạo ra phiên bản gốm đặc biệt này, thành công của Kermit đã giúp thu hút sự chú ý của thế hệ những người đam mê mới.
L – Lady Datejust
Oyster Perpetual Lady-Datejust là chiếc đồng hồ nữ tính cổ điển xuất sắc của Rolex. Đây là một trong những sản phẩm đa dạng nhất trong bộ sưu tập Oyster Perpetual, nổi bật bởi sự sang trọng và tinh tế. Lady-Datejust có rất nhiều phiên bản để phản ánh hoàn hảo những cá tính khác nhau của chủ nhân.
M – Milgauss
Được tạo ra vào năm 1956 dành cho các kỹ sư và kỹ thuật viên tiếp xúc với môi trường từ trường có thể làm gián đoạn hoạt động của đồng hồ cơ học, Milgauss được thiết kế để chống từ trường lên đến 1.000 gauss.
Tất cả chỉ nhờ một lá chắn từ được Rolex cấp bằng sáng chế để bảo vệ bộ máy. Tên của đồng hồ, mille là tiếng Pháp có nghĩa là hàng nghìn. Milgauss nổi tiếng với tên gọi là chiếc đồng hồ được các nhà khoa học tại Tổ chức Nghiên cứu Hạt nhân Châu Âu (CERN) ở Geneva đeo.
N – Norgay
Đồng hồ Rolex đã tham gia vào một số cuộc phiêu lưu vĩ đại nhất của nhân loại. Một trong những sự kiện như vậy là chuyến thám hiểm năm 1953 lên Everest do Ngài John Hunt dẫn đầu. Theo đó, Ngài Edmund Hillary và Tenzing Norgay trở thành những người đầu tiên lên đỉnh ngọn núi cao nhất thế giới.
Cùng năm, để tôn vinh thành tích lịch sử này, Rolex đã chính thức ra mắt mẫu Explorer. Explorer kể từ đó đã được coi là chiếc đồng hồ công cụ tinh túy và là mẫu đồng hồ mà nhiều cá nhân lựa chọn để bắt đầu hành trình sưu tập đồng hồ của họ.
O – Oyster (Oystersteel)
Năm 1985, Rolex trở thành thương hiệu sản xuất đồng hồ đầu tiên sử dụng thép không gỉ 904L cho bộ vỏ của tất cả các đồng hồ bằng thép của mình.
Thép 904L là siêu hợp kim có đặc tính chống ăn mòn tuyệt vời có thể so sánh với các kim loại quý. Được phát triển đặc biệt bởi Rolex, Oystersteel không chỉ có khả năng chống chịu cực tốt mà còn mang lại vẻ sáng bóng đặc biệt. Đồng hồ Rolex được sản xuất bằng loại thép đặc biệt này vẫn giữ được vẻ đẹp của chúng ngay cả khi tiếp xúc với những điều kiện khắc nghiệt nhất.
P – Parachrom Hairspring
Trong một chiếc đồng hồ cơ, bộ dao động giống như người bảo vệ thời gian. Được chế tác từ một dây tóc và một bánh xe cân bằng, bộ phận này xác định độ chính xác của đồng hồ bằng sự đều đặn của dao động.
Để đảm bảo độ chính xác tuyệt vời, vào năm 2000, Rolex đã giới thiệu dây tóc bằng hợp kim độc quyền của niobi, zirconium và oxy. Sợi tóc Parachrom mịn hơn sợi tóc người. Không được tráng, nó tạo thành một dải băng dài 20 cm với mặt cắt ngang hình chữ nhật, dày khoảng 50 micron x rộng 150 micron.
Q – Quartz
Chiếc đồng hồ Rolex Quartz đầu tiên được ra mắt vào năm 1970 và chiếc Oysterquartz đầu tiên được ra mắt vào năm 1977. Rolex chỉ sản xuất hai chiếc đồng hồ chạy bằng pin thạch anh và đã ngừng sản xuất ngay sau đó. Đặc biệt, những chiếc đồng hồ này được trang bị dây đeo tích hợp.
R – Reliability (Độ tin cậy)
Từ các cú sốc hoặc tác động, sự thay đổi nhiệt độ, từ trường, hao mòn, độ ẩm, đồng hồ Rolex luôn có khả năng chống lại cả những điều kiện khắc nghiệt nhất trong một thời gian dài mà hiệu suất của chúng không bị ảnh hưởng hoặc suy giảm. Để đảm bảo độ tin cậy của một chiếc đồng hồ Rolex đòi hỏi phải áp dụng nhiều kỹ năng và chuyên môn.
S – Superlative Chronometers
Đồng hồ Oyster luôn được biết đến với hiệu suất bậc nhất. Khái niệm về tiêu chuẩn Superlative Chronometer, lần đầu tiên được hình thành vào cuối những năm 1950, tạo thành một ký hiệu trung tâm trên mặt số của tất cả các đồng hồ trong bộ sưu tập Oyster.
Tiêu chuẩn này đã được củng cố vào năm 2015 như là một phần của chứng nhận Rolex. Nghiêm ngặt hơn các quy chuẩn và tiêu chuẩn sản xuất đồng hồ hiện có, chứng nhận Superlative Chronometer được áp dụng cho tất cả đồng hồ của thương hiệu.
T – Twinlock/Triplock
Núm lên dây cót vặn vít Twinlock, được cấp bằng sáng chế bởi Rolex vào năm 1953, bao gồm một hệ thống chống nước kép.
Núm vặn Triplock, được giới thiệu vào năm 1970 và được phát triển để đảm bảo khả năng chống thấm nước được tăng cường cho các đồng hồ Submariner, Submariner Date, Sea-Dweller và Rolex Deepsea.
Các núm vặn Twinlock và Triplock được chế tác từ 10 thành phần và bằng những vật liệu được lựa chọn cẩn thận. Sau khi được lắp ráp, các núm vặn được vặn chặt vào vỏ Oyster, mang lại sự an toàn tuyệt đối giống như nắp của tàu ngầm.
Hãy nhớ rằng, ký hiệu hai dấu chấm trên núm vặn là Twinlock, ba dấu chấm là Triplock.
U – Underwater (Dưới nước)
Vào năm 1926, những nỗ lực của Hans Wilsdorf nhằm đạt được khả năng chống thấm nước đã chứng tỏ thành công với việc phát minh ra Oyster, đồng hồ đeo tay chống thấm nước đầu tiên trên thế giới. Đồng hồ được trang bị bộ vỏ được trang bị hệ thống được cấp bằng sáng chế khéo léo, bao gồm khung bezel được vặn sâu xuống bộ vở, mặt sau và núm vặn. Được thiết kế kín đáo, đồng hồ mang lại sự bảo vệ tối ưu cho bộ máy.
Chiếc Rolex Deep Sea Special đã có được kỷ lục lặn sâu đáng nể, khi được cố định vào chiếc tàu lặn Bathyscaphe Trieste và cùng lặn xuống độ sâu 10.911m. 52 năm sau, James Cameron đã đeo chiếc Rolex Sea-Dweller Deepsea Challenge đến Challenger Deep và chinh phục độ sâu 10.908m.
V – Vertical Integration (liên kết theo chiều dọc)
Sự xuất hiện của Oyster Perpetual Yacht-Master đã củng cố mối quan hệ giữa Rolex và thế giới thuyền buồm. Được tích hợp theo chiều dọc và độc lập, Rolex giờ đây đã sở hữu các cơ sở công nghiệp vô song, trong đó các nhà sản xuất đồng hồ, kỹ sư, nhà thiết kế và các chuyên gia khác có thể cộng tác chặt chẽ trong việc thiết kế và sản xuất đồng hồ.
Trong bối cảnh đó, công ty cũng quyết định lắp đặt một xưởng đúc để có thể tạo ra các hợp kim vàng của riêng mình. Trải qua nhiều năm hợp tác và mua lại quan trọng, Rolex hiện có thể sản xuất và thử nghiệm một số bộ phận in-house. Khả năng tự cung tự cấp ít nhiều đã đạt được cách đây một thập kỷ, và quản lý chuỗi cung ứng của Rolex là không thương hiệu nào sánh kịp.
W – Wilsdorf
Hans Wilsdorf, người sáng lập Rolex là người nổi tiếng với tầm nhìn xa xuất sắc. Nhà sáng tạo vĩ đại và vĩ đại qua đời năm 1960 đã để lại một di sản vô giá cho ngành chế tác đồng hồ nói chung và cho Rolex nói riêng.
X – X-Factor
Vị thế của Rolex và bản sắc độc đáo của thương hiệu được thể hiện qua những sản phẩm của lịch sử, được thúc đẩy bởi niềm đam mê đổi mới và không ngừng tìm kiếm sự xuất sắc. Một sự kế thừa hấp dẫn của những thành tựu tiên phong trong chế tạo đồng hồ, công nghiệp và con người, câu chuyện này được đan xen với lịch sử của Oyster, chiếc đồng hồ đeo tay chống nước đầu tiên.
Kể từ khi ra mắt vào năm 1926, Oyster đã trở thành trụ cột của bộ sưu tập Rolex, trở thành một trong những chiếc đồng hồ dễ nhận biết nhất trên thế giới.
Y – Yacht-Master
Ra mắt vào năm 1992, Yacht-Master được thiết kế đặc biệt cho các lĩnh vực hàng hải. Mang trong mình di sản phong phú đã gắn bó Rolex và thế giới chèo thuyền kể từ những năm 1950, chiếc đồng hồ Chuyên nghiệp này mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa chức năng và phong cách, khiến Yacht-Master có thể diện khi ở trên đất liền hay ra biển khơi.
Z – Z-Blue Dial
Tinh thể sapphire xanh lục lần đầu tiên xuất hiện trong ngành chế tác đồng hồ khi được giới thiệu trên đồng hồ Milgauss vào năm 2007. Giờ đây, tinh thể này được kết hợp với mặt số màu xanh điện, cùng kim giây hình tia chớp mang tính biểu tượng.
Nếu nhìn xuyên suốt lịch sử của Rolex, bạn sẽ thấy một số biến thể đầy màu sắc tiếp tục làm cho các sản phẩm của dòng đồng hồ này trở nên nổi bật trong thế giới đồng hồ bao la.
Từ Rãnh Mariana đến đỉnh Everest, Rolex không chỉ chứng minh khả năng của mình với những cải tiến được đề cập ở trên mà còn cải thiện mọi chi tiết với mỗi lần ra mắt đồng hồ mới. Sự sang trọng kết hợp với chức năng bền bỉ, lâu dài là những gì đã giữ cho Rolex trở thành một cái tên quen thuộc trong hơn một trăm năm nay.
XEM THÊM
Nguồn: https://bossluxurywatch.vn